Hypervisor là gì? So sánh Type 1 và Type 2, lựa chọn phù hợp cho doanh nghiệp và cá nhân

1. Kiến trúc ảo hóa Hypervisor​

Hypervisor hay còn có tên khác là Virtual machine monitor (VMM) là từ dùng để chỉ các phần mềm , firmware hoặc thậm chí là một phần cứng chuyên dụng dùng để tạo ra các máy ảo ( virtual machine) . Nói 1 cách đơn giản tức là muốn ảo hóa máy tính thì ...... cài hypervisor vào nó :v

1758179136401.png


Các phân vùng riêng lẻ hoặc hệ thống khách được điều phối bởi trình quản lý ảo hóa. Thông qua một giao diện (API Hypercall) trong hệ thống máy chủ, các phân vùng phụ có thể được tạo và quản lý. Tuy nhiên, tính cô lập luôn được duy trì. Hệ thống khách được phân bổ tài nguyên phần cứng ảo nhưng không bao giờ có thể truy cập phần cứng vật lý của máy chủ. Để yêu cầu tài nguyên phần cứng, các phân vùng phụ sử dụng VMBus. Đây là một kênh cho phép giao tiếp giữa các phân vùng. Các hệ thống khách có thể yêu cầu tài nguyên từ máy chủ và về mặt lý thuyết cũng có khả năng giao tiếp với nhau.

Các dịch vụ chạy trên các phân vùng xử lý các yêu cầu và phản hồi chạy qua VMBus. Hệ thống máy chủ chạy Nhà cung cấp Dịch vụ Ảo hóa (VSP), và các phân vùng phụ chạy Máy khách Dịch vụ Ảo hóa (VSC).

2. Phân loại Hypervisor​

Type 1 – Bare Metal Hypervisor

  • Cài trực tiếp trên phần cứng vật lý.
  • Không cần hệ điều hành trung gian.
  • Hiệu năng cao, ổn định, phù hợp cho môi trường server/enterprise.
  • Dùng nhiều trong data center, cloud computing.
Ví dụ: VMware ESXi, Microsoft Hyper-V (Hyper-V Server), Xen, KVM (trên Linux).

Type 2 – Hosted Hypervisor

  • Cài đặt trên hệ điều hành chủ (host OS), sau đó mới chạy máy ảo bên trên.
  • Phù hợp cho máy tính cá nhân, dev/test, môi trường lab.
  • Hiệu năng kém hơn Type 1 do phải qua lớp OS trung gian.
Ví dụ: VMware Workstation, Oracle VirtualBox, Parallels Desktop, VMware Fusion.

3. Các loại Hypervisor phổ biến trên thị trường hiện nay​

Type 1 (Enterprise / Cloud)

  • VMware ESXi – phổ biến nhất trong doanh nghiệp.
  • Microsoft Hyper-V – tích hợp trong Windows Server.
  • Xen / Citrix Hypervisor – dùng nhiều trong cloud, AWS EC2.
  • KVM (Kernel-based Virtual Machine) – tích hợp trong Linux kernel, dùng nhiều trong OpenStack.

Type 2 (Desktop / Dev/Test)

  • Oracle VirtualBox – miễn phí, đa nền tảng.
  • VMware Workstation / Fusion – cho Windows, Linux, macOS.
  • Parallels Desktop – dành riêng cho macOS.

4. So sánh tổng quan Type 1 vs Type 2​

Tiêu chíType 1 – Bare MetalType 2 – Hosted
Cách cài đặtCài trực tiếp trên phần cứngCài trên hệ điều hành chủ
Hiệu năngCao, gần như nativeThấp hơn, do qua lớp OS
Độ ổn địnhRất ổn định, chuyên nghiệpKém hơn, phụ thuộc host OS
Ứng dụngData Center, Cloud, EnterpriseDev/Test, cá nhân
Chi phíThường cao (license)Thường miễn phí hoặc rẻ
Ví dụVMware ESXi, Hyper-V, KVM, XenVirtualBox, VMware Workstation, Parallels

5. Tổng quan​


  • Type 1: tối ưu cho môi trường doanh nghiệp, cloud, đảm bảo hiệu năng, bảo mật, tính mở rộng.
  • Type 2: phù hợp cho cá nhân, học tập, dev/test, ưu tiên dễ cài đặt, chi phí thấp.
 
Back
Top