Check Point NGFW Cấu hình dự phòng NGFW CheckPoint R81.20 theo cơ chế: Active/Passive, Active/Active

Mục lục:
I. Giới thiệu
II. Cấu hình Active/Passive
III.Cấu hình Active/Active

IV. Kết Luận

I. Giới thiệu
Trong hệ thống bảo mật mạng, việc triển khai cơ chế dự phòng cho tường lửa NGFW là yếu tố quan trọng nhằm đảm bảo hoạt động ổn định, liên tục và an toàn cho doanh nghiệp. Check Point hỗ trợ hai mô hình dự phòng chính thông qua tính năng ClusterXL: Active/PassiveActive/Active.
  • Active/Passive: Đây là cơ chế dự phòng phổ biến, trong đó chỉ có một node (thiết bị) hoạt động chính (Active), trong khi node còn lại ở trạng thái chờ (Passive). Khi node Active gặp sự cố, node Passive sẽ tự động chuyển sang trạng thái Active để tiếp tục xử lý lưu lượng, đảm bảo không bị gián đoạn dịch vụ.
  • Active/Active: Ở chế độ này, cả hai node đều hoạt động đồng thời và chia sẻ tải xử lý lưu lượng mạng. Cơ chế này giúp tận dụng tối đa tài nguyên hệ thống và nâng cao hiệu suất, đồng thời vẫn đảm bảo khả năng chuyển đổi dự phòng khi một node gặp sự cố.
Bài lab này sẽ hướng dẫn từng bước cấu hình và kiểm thử hai mô hình dự phòng trên NGFW Check Point nhằm giúp người học hiểu rõ nguyên lý hoạt động cũng như khả năng triển khai thực tế trong các môi trường doanh nghiệp.

II. Cấu hình Active/Passive

Bước 1: Chuẩn bị
Đảm bảo bạn có 2 Gateway Check Point cùng version (R81.20) đã được thêm vào SmartConsole.
Bạn đã kết nối SmartConsole tới Security Management Server.
Bước 2: Tạo Cluster Object
Mở SmartConsole > chọn tab Gateways & Servers.
Nhấn Add > More > Cluster.
1749531944053.png

Chọn Wizard
1749531953277.png

Các trường cần điền:
Cluster Name:

Đặt tên cho cluster, ví dụ: CP-Cluster-HA.

Cluster IPv4 Address:

Đây là địa chỉ quản lý ảo (Virtual IP) cho cụm cluster (Management IP mà bạn sẽ dùng để push policy).

Ví dụ: 192.168.10.100

(IP này phải cùng subnet với management interface của 2 firewall.)

Cluster IPv6 Address (optional):

Để trống nếu bạn không dùng IPv6.

Trong cửa sổ tạo Cluster:

Name: đặt tên Cluster, ví dụ CP-Cluster-HA.

Type: chọn High Availability (Active/Passive).
1749531978864.png

Bấm Next
1749531996819.png


Add 2 gateway mà chúng ta đã chuẩn bị

Bấm next để sang bước tiếp theo
1749532014716.png

Finish
1749532022454.png

Bước 3: Install Policy
1749532033260.png

Install
1749532072559.png

1749532078810.png


III.Cấu hình Active/Active

Bước 1: Chuẩn bị

Đảm bảo bạn có 2 Gateway Check Point cùng version (R81.20) đã được thêm vào SmartConsole.

Bạn đã kết nối SmartConsole tới Security Management Server.

Bước 2: Tạo Cluster dạng Load Sharing

Vào Gateways & Servers → + New > Cluster
1749532095059.png

Đặt tên: CP-Cluster-LS

Chọn chế độ:

Load Sharing (Active/Active)
1749532109545.png

Thêm 2 gateway vào cluster. Sau đó next
1749532136396.png

Next
1749532145231.png

Yes
1749532160331.png

Finish
1749532169428.png

Bước 3: Install policy
1749532178643.png

Install
1749532186634.png


IV. Kết Luận

Qua bài lab, chúng ta đã tìm hiểu và cấu hình thành công hai cơ chế dự phòng phổ biến trên NGFW Check Point: Active/PassiveActive/Active. Mỗi mô hình đều có ưu điểm riêng, phù hợp với từng nhu cầu cụ thể của hệ thống: Active/Passive đơn giản, dễ triển khai và đảm bảo tính sẵn sàng cao; trong khi Active/Active tối ưu hiệu suất bằng cách chia tải giữa các node. Việc nắm vững cách cấu hình và kiểm thử các chế độ này giúp người quản trị hệ thống nâng cao khả năng thiết kế mạng an toàn, ổn định và có khả năng chịu lỗi cao trong môi trường doanh nghiệp.
 

Đính kèm

  • 1749532009880.png
    1749532009880.png
    58.6 KB · Lượt xem: 0
Back
Top