CCNA [CHAP 01] Tìm hiểu thành phần cơ bản của hệ thống mạng và mạng LAN Ethernet

Maindo

Internship/Fresher
Aug 19, 2024
35
2
8
20
TP.Hồ Chí Minh
MỤC LỤC
I. Giới thiệu về Hệ Thống Mạng và Mạng LAN Ethernet
II. Các Thành Phần Cơ Bản của Hệ Thống Mạng
1. Thiết bị đầu cuối (End Devices)
2. Thiết bị mạng (Networking Devices)
3. Phương tiện truyền thông (Transmission Media)
4. Giao thức mạng (Network Protocols)
III. Tổng Quan về Mạng LAN Ethernet
1. Lịch sử phát triển và tiêu chuẩn Ethernet
2. Các phiên bản Ethernet và sự tiến hóa qua các thời kỳ
IV. Cấu Trúc và Hoạt Động của Mạng LAN Ethernet
1. Topologies mạng Ethernet
2. Phương pháp CSMA/CD và hoạt động truyền tải dữ liệu
3. Định dạng gói tin Ethernet (Ethernet Frame)
4. Các cơ chế kiểm soát lưu lượng và tránh xung đột
V. Vai Trò và Chức Năng của Các Thiết Bị Mạng trong Mạng LAN Ethernet
1. Router: Định tuyến và kết nối giữa các mạng khác nhau
2. Switch: Chuyển mạch, phân loại và quản lý dữ liệu nội bộ
3. Hub và Repeater: Tăng cường tín hiệu và kết nối cơ bản
4. Access Point: Mở rộng mạng không dây trong môi trường LAN
5. Firewall và Intrusion Detection Systems (IDS): Bảo mật mạng LAN
VI. Ứng dụng và Lợi ích của Mạng LAN Ethernet trong Đời Sống và Công Việc
VII. Kết Luận và Xu Hướng Phát Triển của Mạng LAN Ethernet



Tìm hiểu thành phần cơ bản của hệ thống mạng và mạng LAN Ethernet

I. Giới thiệu về Hệ Thống Mạng và Mạng LAN Ethernet

Trong kỷ nguyên kỹ thuật số, hệ thống mạng đã trở thành một phần không thể thiếu của cuộc sống hàng ngày, từ việc kết nối internet tại nhà đến hỗ trợ các hệ thống công nghệ thông tin phức tạp trong doanh nghiệp. Mạng LAN (Local Area Network) là một loại mạng cục bộ được thiết kế để kết nối các thiết bị trong một khu vực giới hạn, như một tòa nhà hoặc văn phòng, nhằm mục đích chia sẻ tài nguyên và dữ liệu. Ethernet, với lịch sử phát triển lâu đời và nhiều phiên bản nâng cấp, là công nghệ mạng LAN phổ biến nhất hiện nay nhờ vào tốc độ cao, tính ổn định, chi phí thấp, và khả năng mở rộng dễ dàng. Bài viết này sẽ đi sâu vào tìm hiểu các thành phần cơ bản của hệ thống mạng và mạng LAN Ethernet, bao gồm cấu trúc, hoạt động, và vai trò của các thiết bị mạng.

II. Các Thành Phần Cơ Bản của Hệ Thống Mạng

Hệ thống mạng gồm nhiều thành phần khác nhau, từ phần cứng đến phần mềm, mỗi thành phần đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự hoạt động hiệu quả và an toàn của mạng. Các thành phần cơ bản bao gồm:

1. Thiết bị đầu cuối (End Devices)

Thiết bị đầu cuối là các thiết bị trực tiếp sử dụng dịch vụ mạng để truy cập, gửi và nhận dữ liệu. Một số thiết bị đầu cuối phổ biến bao gồm:
  • Máy tính cá nhân (PC) và máy tính xách tay (laptop): Sử dụng để làm việc, giải trí và truy cập internet.
  • Thiết bị di động (smartphones, tablets): Ngày càng phổ biến trong việc truy cập mạng không dây và sử dụng các ứng dụng trực tuyến.
  • Máy in, máy quét và thiết bị đa chức năng (MFP): Cho phép in ấn và quét tài liệu trong mạng, hỗ trợ in ấn không dây qua Wi-Fi.
  • Thiết bị IoT (Internet of Things): Như camera an ninh, cảm biến nhiệt độ, hệ thống điều khiển ánh sáng và nhiệt độ thông minh, góp phần xây dựng các hệ thống nhà thông minh và văn phòng thông minh.
1724654099855.png
2. Thiết bị mạng (Networking Devices)

Thiết bị mạng là các thiết bị hỗ trợ việc kết nối và truyền tải dữ liệu giữa các thiết bị đầu cuối và giữa các mạng với nhau. Các thiết bị mạng phổ biến bao gồm:
  • Router: Kết nối và định tuyến lưu lượng giữa các mạng khác nhau (ví dụ: kết nối mạng LAN với mạng WAN).
  • Switch: Thiết bị chuyển mạch, kết nối các thiết bị trong cùng một mạng LAN, giúp chuyển tiếp và phân loại dữ liệu.
  • Hub: Thiết bị cơ bản giúp kết nối nhiều thiết bị mạng với nhau, không thông minh như switch và thường gây xung đột dữ liệu.
  • Access Point (AP): Mở rộng khả năng kết nối không dây trong mạng LAN, cho phép các thiết bị di động kết nối và truy cập mạng.
1724654267309.png
3. Phương tiện truyền thông (Transmission Media)
Phương tiện truyền thông đóng vai trò như "con đường" để dữ liệu truyền từ thiết bị này đến thiết bị khác. Các phương tiện truyền thông phổ biến bao gồm:
  • Cáp đồng trục (Coaxial Cable): Chủ yếu được sử dụng trong các hệ thống truyền hình cáp và mạng LAN cũ.
1724654429049.png
  • Cáp xoắn đôi (Twisted Pair Cable): Bao gồm cáp UTP (Unshielded Twisted Pair) và STP (Shielded Twisted Pair), được sử dụng phổ biến trong các mạng LAN hiện đại. Các chuẩn cáp như CAT5, CAT5e, CAT6, CAT6a cung cấp các mức tốc độ và khoảng cách khác nhau.
1724654609771.png
  • Cáp quang (Fiber Optic Cable): Sử dụng sợi thủy tinh hoặc nhựa để truyền tín hiệu ánh sáng, cho phép truyền dữ liệu với tốc độ rất cao và khoảng cách rất xa, ít bị nhiễu và mất mát tín hiệu.
1724654704790.png
  • Sóng vô tuyến (Radio Waves): Sử dụng trong các mạng không dây (Wi-Fi), truyền tín hiệu giữa các thiết bị mà không cần sử dụng dây cáp.
4. Giao thức mạng (Network Protocols)

Giao thức mạng là các bộ quy tắc và tiêu chuẩn định nghĩa cách dữ liệu được truyền tải và xử lý trên mạng:
  • TCP/IP (Transmission Control Protocol/Internet Protocol): Bộ giao thức chuẩn cho truyền thông mạng, đặc biệt là trên internet.
  • Ethernet: Giao thức cho các mạng LAN, xác định cách thức dữ liệu được đóng gói và truyền tải.
  • HTTP/HTTPS (Hypertext Transfer Protocol/Secure): Giao thức truyền tải siêu văn bản, được sử dụng để truy cập các trang web.
  • DNS (Domain Name System): Giao thức chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP để truy cập các tài nguyên trên mạng.
III. Tổng Quan về Mạng LAN Ethernet
1. Lịch sử phát triển và tiêu chuẩn Ethernet

Ethernet được phát triển ban đầu vào những năm 1970 bởi Xerox Corporation và sau đó được chuẩn hóa bởi IEEE (Institute of Electrical and Electronics Engineers) thành tiêu chuẩn IEEE 802.3. Ban đầu, Ethernet chỉ hỗ trợ tốc độ 10 Mbps và sử dụng cáp đồng trục. Qua nhiều năm, Ethernet đã phát triển để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về băng thông và tốc độ truyền tải dữ liệu. Hiện nay, Ethernet hỗ trợ nhiều tốc độ khác nhau, từ 10 Mbps đến 400 Gbps, phù hợp với các ứng dụng từ nhỏ lẻ đến quy mô lớn trong các trung tâm dữ liệu.

2. Các phiên bản Ethernet và sự tiến hóa qua các thời kỳ
  • Ethernet (10 Mbps): Phiên bản đầu tiên, sử dụng cáp đồng trục và sau đó chuyển sang cáp xoắn đôi.
  • Fast Ethernet (100 Mbps): Tăng cường tốc độ lên 100 Mbps, phổ biến với cáp xoắn đôi CAT5.
  • Gigabit Ethernet (1 Gbps): Cho phép truyền tải dữ liệu với tốc độ 1 Gbps, sử dụng cáp CAT5e hoặc CAT6, phổ biến trong các mạng văn phòng và gia đình.
  • 10 Gigabit Ethernet (10 Gbps): Tốc độ cao, chủ yếu sử dụng trong mạng xương sống (backbone) và trung tâm dữ liệu, đòi hỏi cáp quang hoặc cáp đồng hiệu suất cao.
  • 25/40/100/400 Gigabit Ethernet: Các phiên bản này được phát triển để đáp ứng nhu cầu băng thông ngày càng cao trong các trung tâm dữ liệu và mạng lõi, hỗ trợ truyền tải dữ liệu lớn và nhiều ứng dụng yêu cầu tốc độ cao.
IV. Cấu Trúc và Hoạt Động của Mạng LAN Ethernet

Mạng LAN Ethernet hoạt động dựa trên cấu trúc liên kết (topology) và các phương pháp điều khiển truy cập mạng để đảm bảo truyền tải dữ liệu hiệu quả và tránh xung đột.

1. Topologies mạng Ethernet

Topologies mạng Ethernet mô tả cách các thiết bị trong mạng được kết nối với nhau:
  • Bus Topology: Tất cả các thiết bị kết nối với một cáp trung tâm, đơn giản nhưng dễ bị lỗi nếu cáp trung tâm bị hỏng.
1724654828928.png
  • Star Topology: Mỗi thiết bị kết nối với một switch trung tâm, phổ biến nhất trong các mạng LAN hiện nay vì dễ quản lý và mở rộng.
1724654937700.png
  • Ring Topology: Các thiết bị kết nối thành một vòng kín, ít được sử dụng vì khó mở rộng và dễ gặp vấn đề khi một thiết bị hỏng.
1724655028703.png
  • Mesh Topology: Mỗi thiết bị kết nối với nhiều thiết bị khác, đảm bảo dự phòng tốt nhưng phức tạp và tốn kém.
1724655139269.png

2. Phương pháp CSMA/CD và hoạt động truyền tải dữ liệu

CSMA/CD (Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection) là phương pháp kiểm soát truy cập mạng được sử dụng trong Ethernet truyền thống. Phương pháp này giúp các thiết bị chia sẻ một đường truyền chung mà không bị xung đột bằng cách lắng nghe trước khi truyền dữ liệu và dừng lại nếu phát hiện xung đột, sau đó chờ ngẫu nhiên trước khi thử lại.

3. Định dạng gói tin Ethernet (Ethernet Frame)

Ethernet Frame là đơn vị dữ liệu được truyền trong mạng Ethernet, bao gồm các thành phần sau:
  • Preamble: Chuỗi bit định dạng để đồng bộ hóa giữa các thiết bị.
  • Destination MAC Address: Địa chỉ MAC của thiết bị nhận.
  • Source MAC Address: Địa chỉ MAC của thiết bị gửi.
  • EtherType: Loại giao thức của dữ liệu bên trong (ví dụ: IPv4, IPv6).
  • Payload: Dữ liệu thực tế cần truyền.
  • FCS (Frame Check Sequence): Chuỗi kiểm tra lỗi CRC để phát hiện lỗi trong quá trình truyền tải.
4. Các cơ chế kiểm soát lưu lượng và tránh xung đột

Ethernet sử dụng nhiều cơ chế khác nhau để kiểm soát lưu lượng và tránh xung đột:
  • Flow Control (Điều khiển luồng): Sử dụng cơ chế như IEEE 802.3x để tạm dừng truyền dữ liệu khi bộ đệm nhận của switch quá tải.
  • VLAN (Virtual Local Area Network): Phân chia mạng vật lý thành nhiều mạng logic, giúp giảm xung đột và cải thiện bảo mật.
  • Quality of Service (QoS): Đảm bảo chất lượng dịch vụ cho các loại lưu lượng khác nhau, đặc biệt là cho các ứng dụng nhạy cảm với độ trễ như VoIP và video conferencing.
V. Vai Trò và Chức Năng của Các Thiết Bị Mạng trong Mạng LAN Ethernet

Các thiết bị mạng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu quả hoạt động và bảo mật của mạng LAN Ethernet.

1. Router: Định tuyến và kết nối giữa các mạng khác nhau

Router kết nối các mạng khác nhau, chẳng hạn như mạng LAN với mạng WAN (internet), định tuyến lưu lượng dựa trên địa chỉ IP và thực hiện chức năng NAT (Network Address Translation) để quản lý địa chỉ IP.
1724655319517.png

2. Switch: Chuyển mạch, phân loại và quản lý dữ liệu nội bộ

Switch kết nối các thiết bị trong cùng một mạng LAN, hoạt động ở tầng 2 (Data Link Layer) và đôi khi ở tầng 3 (Network Layer) của mô hình OSI. Switch chuyển tiếp dữ liệu dựa trên địa chỉ MAC, phân loại và quản lý lưu lượng nội bộ hiệu quả hơn so với hub.
1724655469214.png

3. Hub và Repeater: Tăng cường tín hiệu và kết nối cơ bản

Hub là thiết bị đơn giản nhất để kết nối nhiều thiết bị mạng với nhau nhưng không phân loại lưu lượng, dẫn đến xung đột dữ liệu nhiều hơn. Repeater được sử dụng để tăng cường tín hiệu trong các mạng lớn hoặc khoảng cách xa.
1724655675360.png
1724655757591.png

4. Access Point: Mở rộng mạng không dây trong môi trường LAN

Access Point mở rộng khả năng kết nối không dây trong môi trường LAN, cho phép các thiết bị di động như smartphone, laptop, và tablet kết nối và truy cập mạng dễ dàng mà không cần dây cáp.

1724655882854.png

5. Firewall và Intrusion Detection Systems (IDS): Bảo mật mạng LAN

Firewall kiểm soát lưu lượng vào và ra khỏi mạng LAN dựa trên các chính sách bảo mật, ngăn chặn truy cập trái phép và bảo vệ chống lại các cuộc tấn công mạng. IDS giám sát lưu lượng mạng để phát hiện và cảnh báo về các hành vi đáng ngờ hoặc tấn công mạng.

VI. Ứng dụng và Lợi ích của Mạng LAN Ethernet trong Đời Sống và Công Việc

Mạng LAN Ethernet được sử dụng rộng rãi trong nhiều môi trường khác nhau, từ gia đình đến doanh nghiệp và công nghiệp, nhờ vào các lợi ích mà nó mang lại:
  • Trong gia đình: Ethernet cung cấp kết nối mạng ổn định cho các thiết bị như máy tính, TV thông minh, và hệ thống giải trí gia đình.
  • Trong văn phòng: Ethernet giúp kết nối các máy tính và thiết bị văn phòng để chia sẻ tài nguyên và dữ liệu, hỗ trợ các ứng dụng văn phòng và hệ thống quản lý doanh nghiệp.
  • Trong trung tâm dữ liệu: Ethernet là nền tảng chính cho các mạng trung tâm dữ liệu, kết nối các máy chủ và thiết bị lưu trữ với tốc độ cao và độ tin cậy cao.
  • Trong các hệ thống công nghiệp: Ethernet được sử dụng trong các mạng tự động hóa công nghiệp, hỗ trợ các giao thức như EtherNet/IP, giúp kết nối các thiết bị điều khiển và giám sát trong môi trường sản xuất và điều khiển quy trình.
VII. Kết Luận và Xu Hướng Phát Triển của Mạng LAN Ethernet

Mạng LAN Ethernet đã chứng tỏ vai trò quan trọng trong việc xây dựng hạ tầng mạng cục bộ mạnh mẽ và linh hoạt. Sự phát triển không ngừng của công nghệ Ethernet, từ tốc độ và băng thông đến khả năng bảo mật và quản lý, tiếp tục đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của các ứng dụng mạng hiện đại. Trong tương lai, với sự xuất hiện của các công nghệ mới như Ethernet 400G và 800G, Ethernet sẽ tiếp tục giữ vị trí hàng đầu trong các mạng LAN và mở rộng ứng dụng vào các lĩnh vực mới như mạng viễn thông 5G, IoT, và trí tuệ nhân tạo.

Như vậy, việc hiểu rõ các thành phần cơ bản của hệ thống mạng và mạng LAN Ethernet không chỉ giúp thiết kế và quản lý mạng hiệu quả, mà còn hỗ trợ tối ưu hóa hiệu suất và bảo mật mạng, đảm bảo sự phát triển bền vững của các hệ thống mạng trong tương lai.
 

About us

  • Securityzone.vn là một trang web chuyên về an ninh mạng và công nghệ thông tin. Trang web này cung cấp các bài viết, tin tức, video, diễn đàn và các dịch vụ liên quan đến lĩnh vực này. Securityzone.vn là một trong những cộng đồng IT lớn và uy tín tại Việt Nam, thu hút nhiều người quan tâm và tham gia. Securityzone.vn cũng là nơi để các chuyên gia, nhà nghiên cứu, sinh viên và người yêu thích an ninh mạng có thể trao đổi, học hỏi và chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm và giải pháp về các vấn đề bảo mật trong thời đại số.

Quick Navigation

User Menu