VMWare [CHAP 02] Tìm hiểu về các thành phần tài nguyên làm nên vSphere

vominhat

Internship/Fresher
Mar 16, 2024
32
1
8
20
Phú Nhuận, Tp.HCM
Mục lục
I. Phần Vật Lý
1.1. CPU (Central Processing Unit)
1.2. RAM (Random Access Memory)
1.3. Network (Mạng)
1.4. Storage (Lưu trữ)
1.5. GPU (Graphics Processing Unit)
1.6. Sự khác biệt giữa CPU và GPU
II. Phần Ảo Hóa
2.1. CPU ảo hóa
2.2. RAM ảo hóa
2.3. Network ảo hóa
2.4. Storage ảo hóa
2.5. GPU ảo hóa
III. Kết luận

[ CHAP 02] Tìm hiểu về các thành phần tài nguyên làm nên vSphere (CPU, RAM, Network, Storage, GPU)

I. Phần Vật Lý


1.1. CPU (Central Processing Unit)

1.1.1. Cấu trúc và nguyên lý hoạt động của CPU vật lý
- CPU (Central Processing Unit) là bộ xử lý trung tâm của máy tính, chịu trách nhiệm thực hiện các lệnh và tính toán. Trong môi trường ảo hóa như vSphere, CPU vật lý cung cấp khả năng xử lý cần thiết để chạy các máy ảo (VMs) và các ứng dụng trên đó.

Cấu trúc của CPU:
  • ALU (Arithmetic Logic Unit): Đơn vị thực hiện các phép toán số học và logic, như cộng, trừ, nhân, chia và các phép toán logic.
  • CU (Control Unit): Đơn vị điều khiển, quản lý và điều phối các hoạt động của CPU, bao gồm việc lấy lệnh từ bộ nhớ, giải mã và thực hiện lệnh.
  • Registers: Các thanh ghi là bộ nhớ tạm thời bên trong CPU, lưu trữ dữ liệu và lệnh trong quá trình xử lý.
  • Cache: Bộ nhớ đệm giúp tăng tốc độ truy cập dữ liệu bằng cách lưu trữ các dữ liệu thường xuyên sử dụng gần CPU hơn so với RAM.
Nguyên lý hoạt động của CPU:
  • Fetch (Lấy lệnh): CPU lấy lệnh từ bộ nhớ chính (RAM).
  • Decode (Giải mã): CPU giải mã lệnh để hiểu cần thực hiện gì.
  • Execute (Thực hiện): CPU thực hiện lệnh, có thể là các phép toán số học, logic hoặc điều khiển.
  • Store (Lưu trữ): Kết quả của lệnh được lưu trữ vào bộ nhớ hoặc các thanh ghi.

  • CPU trong môi trường ảo hóa vSphere:
  • Trong môi trường ảo hóa vSphere, CPU vật lý được chia sẻ giữa các máy ảo. Mỗi máy ảo có thể được gán một hoặc nhiều vCPU (virtual CPU) để thực hiện các tác vụ của mình. Điều này giúp tối ưu hóa tài nguyên và tăng hiệu suất của hệ thống. Các vCPU hoạt động như các CPU vật lý, nhưng chúng chia sẻ tài nguyên của CPU vật lý thực tế.

1.1.2. Đa lõi và hiệu năng xử lý trong môi trường ảo hóa
- Số lượng lõi CPU: Số lõi (cores) càng nhiều, CPU càng có khả năng xử lý nhiều tác vụ đồng thời, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể.
- Hiệu suất của CPU ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ và khả năng phản hồi của các máy ảo. Nếu CPU không đủ mạnh hoặc không được cấu hình hợp lý, các máy ảo có thể gặp tình trạng chậm chạp hoặc không phản hồi.

1.1.3. CPU và tầm quan trọng trong quản lý tài nguyên vSphere
- Trong môi trường ảo hóa vSphere, CPU đóng vai trò then chốt trong việc cung cấp tài nguyên xử lý cho các máy ảo (VMs). Hiệu suất của các máy ảo phụ thuộc trực tiếp vào cách CPU được quản lý và phân bổ. Một CPU không đủ mạnh hoặc không được cấu hình hợp lý có thể dẫn đến tình trạng chậm chạp hoặc không phản hồi của các máy ảo.

- Trong vSphere, tài nguyên CPU được chia sẻ giữa các máy ảo trên cùng một máy chủ vật lý. Khi có nhiều máy ảo hoạt động đồng thời, chúng sẽ cạnh tranh tài nguyên CPU, điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của từng máy ảo. Do đó, việc quản lý tài nguyên CPU là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất tối ưu cho tất cả các máy ảo.

Cách tối ưu hóa sử dụng CPU trong vSphere:

  • Cấu hình hợp lý số lõi và mức sử dụng CPU: Đảm bảo rằng mỗi máy ảo được cấp phát số lõi CPU phù hợp với nhu cầu thực tế của nó. Việc này giúp tối ưu hóa hiệu suất của từng máy ảo và toàn bộ hệ thống.
  • Sử dụng Distributed Resource Scheduler (DRS): DRS giúp cân bằng tải CPU giữa các máy chủ trong một cluster, đảm bảo rằng không có máy chủ nào bị quá tải. Điều này giúp duy trì hiệu suất ổn định và tối ưu cho các máy ảo.
  • Điều chỉnh cài đặt CPU trong Hypervisor: Người quản trị có thể cấu hình các tham số như giới hạn CPU, mức độ ưu tiên (shares), và đặt trước tài nguyên (reservation) để kiểm soát cách CPU được phân bổ cho các máy ảo. Điều này đảm bảo rằng các ứng dụng quan trọng luôn có đủ tài nguyên để hoạt động mượt mà.

1.2. RAM (Random Access Memory)


1.2.1. Cơ chế hoạt động của RAM vật lý
RAM (Random Access Memory) là bộ nhớ tạm thời mà máy tính sử dụng để lưu trữ dữ liệu và chương trình đang chạy. Khi một máy tính hoặc máy ảo hoạt động, nó cần không gian trong RAM để tải và xử lý hệ điều hành, ứng dụng, và dữ liệu. RAM cho phép truy cập dữ liệu nhanh chóng, giúp tăng tốc độ xử lý và hiệu năng của hệ thống. Dữ liệu trong RAM sẽ bị mất khi tắt nguồn điện.

1.2.2. Các loại RAM và vai trò trong hiệu năng hệ thống
- SRAM (Static RAM): Loại RAM tĩnh, không mất nội dung sau khi nạp trừ khi khởi động lại máy tính. SRAM có tốc độ truy xuất nhanh, ít tiêu thụ điện năng, nhưng dung lượng nhỏ và chi phí cao. Thường được dùng làm bộ nhớ đệm (cache) cho CPU2.
- DRAM (Dynamic RAM): Loại RAM động, phổ biến nhất hiện nay, được sử dụng để lưu trữ dữ liệu tạm thời khi chạy ứng dụng. DRAM có dung lượng lớn, chi phí thấp, nhưng tốc độ truy xuất chậm hơn SRAM và cần được làm mới liên tục để duy trì dữ liệu. Các biến thể của DRAM bao gồm SDRAM, DDR, DDR2, DDR3, DDR4, và DDR5.

1.2.3. RAM trong môi trường máy chủ và tối ưu hóa sử dụng
Khái niệm và vai trò của RAM:
  • RAM là bộ nhớ tạm thời mà máy ảo sử dụng để lưu trữ dữ liệu và chương trình đang chạy. Khi một máy ảo hoạt động, nó cần không gian trong RAM để tải và xử lý hệ điều hành, ứng dụng, và dữ liệu.
  • RAM đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng các máy ảo có đủ bộ nhớ để hoạt động hiệu quả. Nếu một máy ảo không có đủ RAM, nó có thể phải dựa vào ổ đĩa cứng (swap space), dẫn đến giảm hiệu suất đáng kể.
Yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất RAM:
  • Dung lượng tổng của RAM: Dung lượng RAM của máy chủ vật lý giới hạn số lượng và kích thước của các máy ảo có thể chạy trên đó. Nếu không đủ RAM, các máy ảo sẽ phải cạnh tranh tài nguyên, gây ra tắc nghẽn và giảm hiệu suất.
  • Tốc độ của RAM: Tốc độ của RAM ảnh hưởng đến tốc độ mà dữ liệu có thể được đọc và ghi, từ đó ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của máy ảo.
  • Phân bổ RAM cho các máy ảo: Cách RAM được phân bổ và sử dụng giữa các máy ảo là yếu tố quan trọng trong việc tối ưu hóa hiệu suất. Việc phân bổ không hợp lý có thể dẫn đến tình trạng thiếu RAM ở một số máy ảo trong khi các máy ảo khác có RAM dư thừa.
Cách tối ưu hóa việc phân bổ và sử dụng RAM:
  • Cấu hình dung lượng RAM hợp lý cho mỗi máy ảo: Đảm bảo rằng mỗi máy ảo được cấp phát đủ RAM để hoạt động mà không lãng phí tài nguyên. Bạn có thể theo dõi mức sử dụng RAM của từng máy ảo và điều chỉnh nếu cần.
  • Sử dụng các tính năng quản lý RAM như Memory Ballooning và Transparent Page Sharing (TPS):
    • Memory Ballooning: Kỹ thuật này cho phép vSphere tái sử dụng RAM không được sử dụng từ các máy ảo khác. Điều này giúp tối ưu hóa việc sử dụng bộ nhớ tổng thể.
    • Transparent Page Sharing (TPS): TPS giúp giảm lượng RAM thực tế cần thiết bằng cách chia sẻ các khối bộ nhớ giống nhau giữa các máy ảo, giảm sự lãng phí tài nguyên.
  • Theo dõi và phân tích mức sử dụng RAM: Sử dụng các công cụ giám sát như vCenter để theo dõi mức sử dụng RAM và xác định các máy ảo có thể cần điều chỉnh tài nguyên.

1.3. Network (Mạng)


1.3.1. Phần cứng mạng: Card mạng, switch, router
- Card mạng (Network Interface Card - NIC): Thiết bị cho phép máy tính kết nối với mạng. NIC có thể là loại có dây (Ethernet) hoặc không dây (Wi-Fi).
- Switch: Thiết bị chuyển mạch, kết nối nhiều thiết bị trong cùng một mạng LAN, cho phép chúng giao tiếp với nhau.
- Router: Thiết bị định tuyến, kết nối các mạng khác nhau và định hướng lưu lượng dữ liệu giữa chúng. Router thường được sử dụng để kết nối mạng nội bộ với mạng internet.

1.3.2. Kết nối mạng vật lý và phân phối tài nguyên mạng
- Kết nối mạng vật lý: Bao gồm các kết nối có dây (Ethernet) và không dây (Wi-Fi). Ethernet thường được sử dụng trong các môi trường yêu cầu tốc độ cao và độ ổn định, trong khi Wi-Fi cung cấp sự linh hoạt và tiện lợi.
- Phân phối tài nguyên mạng: Quản lý và phân phối băng thông, địa chỉ IP, và các tài nguyên mạng khác để đảm bảo hiệu suất và bảo mật. Các công cụ như DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) và DNS (Domain Name System) thường được sử dụng để quản lý tài nguyên mạng.

1.3.3. Vai trò của mạng trong môi trường ảo hóa vSphere
- Khái niệm và vai trò của Network:
  • Network đóng vai trò kết nối các máy ảo (VMs) với nhau và với các tài nguyên bên ngoài như mạng internet, lưu trữ, và người dùng cuối. Trong môi trường ảo hóa, mạng được ảo hóa thông qua các vSwitches (Virtual Switches), giúp máy ảo có thể giao tiếp giống như trong một mạng vật lý truyền thống.
  • Mạng cũng bao gồm việc cấu hình các thành phần như VLANs (Virtual LANs) để phân đoạn mạng, QoS (Quality of Service) để quản lý băng thông, và các cơ chế bảo mật mạng.
- Yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất mạng:
  • Băng thông mạng: Khả năng xử lý lưu lượng dữ liệu của mạng. Băng thông hạn chế có thể dẫn đến tình trạng tắc nghẽn và làm chậm lưu lượng mạng giữa các máy ảo hoặc giữa máy ảo và các tài nguyên bên ngoài.
  • Độ trễ (latency): Độ trễ mạng cao có thể làm giảm hiệu suất ứng dụng, đặc biệt là các ứng dụng yêu cầu phản hồi nhanh. Độ trễ có thể bị ảnh hưởng bởi khoảng cách vật lý, quá trình xử lý mạng, và cấu hình mạng không hợp lý.
  • Cấu hình mạng ảo: Cách mà các vSwitches, VLANs, và các thiết lập mạng khác được cấu hình ảnh hưởng trực tiếp đến cách mạng hoạt động. Ví dụ, cấu hình VLAN không đúng cách có thể gây ra xung đột mạng, trong khi QoS không được cấu hình có thể dẫn đến việc băng thông bị phân bổ không hợp lý.
- Cách cấu hình và tối ưu hóa mạng trong môi trường vSphere:
  • Sử dụng vSwitches và Distributed vSwitches: vSwitches cho phép bạn tạo các mạng ảo để kết nối các máy ảo trên cùng một máy chủ ESXi. Distributed vSwitches mở rộng khả năng này trên toàn bộ cụm (cluster), giúp quản lý mạng dễ dàng và nhất quán hơn.
  • Cấu hình VLANs: Sử dụng VLANs để phân đoạn mạng và cải thiện bảo mật cũng như hiệu suất. VLANs giúp cô lập lưu lượng giữa các nhóm máy ảo khác nhau, giảm thiểu tắc nghẽn và xung đột.
  • Quản lý băng thông và độ trễ: Sử dụng QoS để kiểm soát băng thông và đảm bảo rằng các ứng dụng quan trọng được ưu tiên sử dụng tài nguyên mạng. Đảm bảo rằng các đường truyền vật lý (uplinks) từ các vSwitches được cấu hình đủ băng thông để đáp ứng nhu cầu của các máy ảo.
  • Theo dõi và tối ưu hóa mạng: Sử dụng các công cụ như vCenter để theo dõi hiệu suất mạng, phát hiện các điểm tắc nghẽn hoặc các vấn đề về cấu hình. Thực hiện kiểm tra định kỳ và điều chỉnh cấu hình khi cần thiết để đảm bảo hiệu suất tốt nhất.

1.4. Storage (Lưu trữ)


1.4.1. Ổ cứng vật lý: HDD, SSD, và các công nghệ lưu trữ khác
- HDD (Hard Disk Drive): Ổ cứng truyền thống sử dụng đĩa từ để lưu trữ dữ liệu. HDD có dung lượng lớn và chi phí thấp nhưng tốc độ truy xuất chậm hơn so với SSD.
- SSD (Solid State Drive): Ổ cứng thể rắn sử dụng bộ nhớ flash để lưu trữ dữ liệu. SSD có tốc độ truy xuất nhanh hơn HDD, tiêu thụ ít điện năng hơn và không có bộ phận chuyển động, giúp tăng độ bền.
- Các công nghệ lưu trữ khác: Bao gồm NVMe (Non-Volatile Memory Express) cho tốc độ truy xuất cao hơn SSD truyền thống, và các giải pháp lưu trữ đám mây.

1.4.2. Hệ thống lưu trữ SAN và NAS trong vSphere
- SAN (Storage Area Network): SAN là một mạng tốc độ cao dành riêng cho việc truyền tải dữ liệu giữa các máy chủ và thiết bị lưu trữ. SAN thường được sử dụng trong môi trường doanh nghiệp để cung cấp hiệu suất cao và độ tin cậy cho các máy ảo.
- NAS (Network-Attached Storage): NAS là một thiết bị lưu trữ được kết nối với mạng và cung cấp lưu trữ file-level cho các máy chủ. NAS thường được sử dụng trong các môi trường cần chia sẻ file giữa nhiều người dùng hoặc máy ảo.
- vSAN (Virtual SAN): vSAN là một giải pháp lưu trữ được tích hợp trực tiếp vào hypervisor, cho phép kết hợp dung lượng lưu trữ từ các ổ đĩa cục bộ trên các máy chủ để tạo ra một pool lưu trữ ảo chung. vSAN giúp tăng cường tính khả dụng và hiệu suất thông qua việc phân tán dữ liệu.

1.4.3. Quản lý lưu trữ và hiệu suất trong môi trường vật lý
- Khái niệm và vai trò của Storage:
  • Storage là nơi lưu trữ tất cả các tệp liên quan đến máy ảo, bao gồm hệ điều hành, ứng dụng, dữ liệu người dùng, và các snapshot. Storage đảm bảo rằng các máy ảo có đủ không gian để hoạt động, cũng như đảm bảo tính khả dụng và hiệu suất của dữ liệu.
  • Storage có thể bao gồm nhiều loại hệ thống lưu trữ khác nhau như SAN, NAS, và vSAN.
- Các loại hệ thống lưu trữ và ảnh hưởng của chúng:
  • SAN (Storage Area Network): SAN là một mạng tốc độ cao dành riêng cho việc truyền tải dữ liệu giữa các máy chủ và thiết bị lưu trữ. SAN thường được sử dụng trong môi trường doanh nghiệp để cung cấp hiệu suất cao và độ tin cậy cho các máy ảo.
  • NAS (Network-Attached Storage): NAS là một thiết bị lưu trữ được kết nối với mạng và cung cấp lưu trữ file-level cho các máy chủ. NAS thường được sử dụng trong các môi trường cần chia sẻ file giữa nhiều người dùng hoặc máy ảo.
  • vSAN (Virtual SAN): vSAN là một giải pháp lưu trữ được tích hợp trực tiếp vào hypervisor, cho phép kết hợp dung lượng lưu trữ từ các ổ đĩa cục bộ trên các máy chủ để tạo ra một pool lưu trữ ảo chung. vSAN giúp tăng cường tính khả dụng và hiệu suất thông qua việc phân tán dữ liệu.
- Cách tối ưu hóa lưu trữ và quản lý dữ liệu:
  • Sử dụng các giải pháp lưu trữ hợp lý như RAID: RAID (Redundant Array of Independent Disks) giúp bảo vệ dữ liệu bằng cách phân tán nó trên nhiều ổ đĩa. Các cấp RAID khác nhau cung cấp các mức độ bảo vệ và hiệu suất khác nhau, giúp tối ưu hóa lưu trữ dựa trên nhu cầu cụ thể.
  • Theo dõi và phân tích mức sử dụng lưu trữ: Sử dụng các công cụ quản lý và giám sát để theo dõi hiệu suất và tình trạng của hệ thống lưu trữ. Việc theo dõi này giúp bạn xác định các điểm yếu hoặc nơi cần mở rộng dung lượng lưu trữ.
  • Sử dụng Storage DRS (Distributed Resource Scheduler): Storage DRS tự động cân bằng tải I/O và tối ưu hóa việc sử dụng không gian lưu trữ giữa các datastore trong một datastore cluster, giúp tránh tình trạng quá tải và đảm bảo hiệu suất tối ưu.

1.5. GPU (Graphics Processing Unit)


1.5.1. Cấu trúc và chức năng của GPU vật lý
- Cấu trúc của GPU: GPU (Graphics Processing Unit) là một vi mạch chuyên dụng được thiết kế để xử lý các tác vụ liên quan đến đồ họa và tính toán song song. GPU có nhiều lõi xử lý (cores) hơn CPU, cho phép xử lý nhiều tác vụ đồng thời.
- Chức năng của GPU: GPU chịu trách nhiệm xử lý các phép tính đồ họa, bao gồm hiển thị hình ảnh, video, hoạt ảnh và các hiệu ứng đồ họa khác. GPU cũng được sử dụng trong các tác vụ tính toán phức tạp như machine learning và trí tuệ nhân tạo.

1.5.2. Vai trò của GPU trong môi trường máy chủ vSphere
-Khái niệm và vai trò của GPU:
  • GPU là bộ xử lý chuyên dụng để xử lý các tác vụ liên quan đến đồ họa và tính toán song song. GPU thường được sử dụng để tăng tốc xử lý đồ họa trong các ứng dụng như thiết kế đồ họa, xử lý video, và các tác vụ tính toán phức tạp khác.
  • Trong môi trường ảo hóa, GPU có thể được phân bổ cho các máy ảo để cải thiện hiệu suất trong các ứng dụng yêu cầu đồ họa cao hoặc tính toán chuyên sâu, như CAD, mô phỏng, hoặc trí tuệ nhân tạo.
- Các loại GPU và ảnh hưởng của chúng đến hiệu suất:
  • NVIDIA vGPU: NVIDIA vGPU (Virtual GPU) cho phép chia sẻ GPU vật lý giữa nhiều máy ảo, cung cấp khả năng xử lý đồ họa mạnh mẽ cho các máy ảo mà không cần mỗi máy ảo phải có GPU riêng. Điều này giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên GPU và giảm chi phí phần cứng.
  • AMD MxGPU: AMD MxGPU là một công nghệ tương tự của AMD, cho phép chia sẻ GPU giữa các máy ảo. MxGPU cung cấp hiệu suất đồ họa cao và hỗ trợ các tác vụ tính toán song song.
  • Dedicated GPU: Trong một số trường hợp, một GPU có thể được gán trực tiếp cho một máy ảo (passthrough) để đảm bảo rằng máy ảo đó có toàn bộ tài nguyên GPU, đảm bảo hiệu suất cao nhất cho các tác vụ đặc biệt đòi hỏi.
- Cách tối ưu hóa và triển khai GPU:
  • Cấu hình GPU chia sẻ hoặc gán trực tiếp: Tùy thuộc vào nhu cầu ứng dụng, bạn có thể cấu hình GPU để chia sẻ giữa các máy ảo hoặc gán trực tiếp cho một máy ảo. Việc chia sẻ GPU giúp tối ưu hóa tài nguyên và giảm chi phí, trong khi gán trực tiếp đảm bảo hiệu suất tối đa cho các ứng dụng đòi hỏi cao.
  • Sử dụng phần mềm quản lý GPU: Các công cụ quản lý như NVIDIA vGPU Manager hoặc các công cụ tương đương của AMD giúp bạn theo dõi hiệu suất GPU, quản lý tài nguyên, và điều chỉnh cấu hình để tối ưu hóa việc sử dụng GPU.
  • Theo dõi và tối ưu hóa hiệu suất GPU: Sử dụng các công cụ giám sát để theo dõi hiệu suất GPU và xác định các máy ảo hoặc ứng dụng cần nhiều tài nguyên hơn. Điều này giúp đảm bảo rằng tài nguyên GPU được sử dụng hiệu quả và các máy ảo hoạt động ổn định.

1.6. Sự khác biệt giữa CPU và GPU


GPU phát triển như một sự bổ sung cho CPU. Trong khi CPU tiếp tục tăng hiệu suất thông qua các cải tiến về kiến trúc, tốc độ xung nhịp nhanh hơn và bổ sung lõi, thì GPU được thiết kế đặc biệt để tăng tốc khối lượng công việc đồ họa máy tính. Khi biết vai trò của GPU và CPU, có thể sẽ hữu ích để bạn có thể tận dụng tối đa cả hai khi mua hệ thống.
1724562112670.png


II. Phần Ảo Hóa


2.1. CPU ảo hóa


2.1.1. Cơ chế ảo hóa CPU
Cơ chế ảo hóa CPU: Hypervisor ảo hóa CPU vật lý bằng cách chia sẻ tài nguyên CPU giữa các máy ảo. Mỗi máy ảo được gán một hoặc nhiều vCPU (virtual CPU), và hypervisor quản lý việc phân bổ tài nguyên CPU vật lý cho các vCPU này. Điều này cho phép nhiều máy ảo chạy đồng thời trên cùng một máy chủ vật lý.

2.1.2. vCPU và quản lý tài nguyên CPU trong vSphere
- vCPU (Virtual CPU): vCPU là đơn vị xử lý ảo được gán cho máy ảo. Mỗi vCPU đại diện cho một luồng xử lý trên CPU vật lý. Số lượng vCPU mà một máy ảo có thể sử dụng phụ thuộc vào cấu hình của máy ảo và tài nguyên CPU vật lý có sẵn.
Quản lý tài nguyên CPU trong vSphere: vSphere cung cấp các công cụ và tính năng để quản lý tài nguyên CPU hiệu quả, bao gồm:
  • Resource Pools: Cho phép nhóm các tài nguyên CPU và phân bổ chúng cho các máy ảo hoặc nhóm máy ảo.
  • CPU Shares, Reservations, and Limits: Cho phép cấu hình mức độ ưu tiên, đảm bảo tài nguyên tối thiểu và giới hạn tài nguyên tối đa cho mỗi máy ảo.
  • Distributed Resource Scheduler (DRS): Tự động cân bằng tải CPU giữa các máy chủ trong một cluster để tối ưu hóa hiệu suất và sử dụng tài nguyên.
2.1.3. Hiệu suất CPU ảo hóa và cân bằng tải
- Hiệu suất CPU ảo hóa: Hiệu suất của CPU ảo hóa phụ thuộc vào cách tài nguyên CPU vật lý được phân bổ và quản lý. Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất bao gồm số lượng vCPU, mức độ ưu tiên, và cách các máy ảo sử dụng tài nguyên CPU.
- Cân bằng tải: vSphere sử dụng DRS để tự động cân bằng tải CPU giữa các máy chủ trong một cluster. DRS theo dõi mức sử dụng CPU và di chuyển các máy ảo giữa các máy chủ để đảm bảo rằng không có máy chủ nào bị quá tải. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu suất và đảm bảo rằng các máy ảo có đủ tài nguyên để hoạt động hiệu quả.

2.2. RAM ảo hóa


2.2.1. Cơ chế ảo hóa RAM
Một kỹ thuật cho phép hệ điều hành sử dụng một phần dung lượng ổ cứng như là bộ nhớ RAM bổ sung. Khi RAM vật lý không đủ để xử lý các tác vụ hiện tại, hệ điều hành sẽ chuyển một phần dữ liệu từ RAM vật lý sang ổ cứng để giải phóng không gian cho các tác vụ mới. Điều này giúp máy tính có thể chạy nhiều ứng dụng cùng lúc mà không gặp tình trạng thiếu bộ nhớ.

2.2.2. Kỹ thuật quản lý bộ nhớ
- Ballooning: Đây là kỹ thuật quản lý bộ nhớ động, cho phép hệ thống chủ (host) lấy lại bộ nhớ không sử dụng từ các máy ảo và chia sẻ nó với các máy ảo khác. Ballooning giúp tối ưu hóa việc sử dụng bộ nhớ vật lý.
- Memory Overcommitment: Kỹ thuật này cho phép tổng lượng RAM yêu cầu bởi các máy ảo vượt quá lượng RAM vật lý có sẵn trên máy chủ. Điều này giúp tăng tỷ lệ hợp nhất (consolidation ratio) và sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn.

2.2.3. Tối ưu hóa RAM ảo trong các máy ảo
- Cấu hình RAM ảo hợp lý: Đảm bảo dung lượng RAM ảo không quá cao so với RAM vật lý để tránh giảm hiệu suất.
- Sử dụng các công cụ quản lý bộ nhớ: Các công cụ như ballooning và memory overcommitment giúp quản lý và phân bổ bộ nhớ hiệu quả.
- Theo dõi và điều chỉnh: Thường xuyên theo dõi hiệu suất của máy ảo và điều chỉnh cấu hình RAM ảo khi cần thiết.

2.3. Network ảo hóa


2.3.1. vSwitch (Virtual Switch) và kiến trúc mạng ảo
- vSwitch (Virtual Switch): vSwitch là một thành phần phần mềm hoạt động như một switch lớp 2, cung cấp kết nối mạng giữa các máy ảo (VMs) và giữa các VMs với mạng vật lý. vSwitch duy trì bảng MAC và thực hiện chuyển tiếp các gói tin đến đích dựa trên địa chỉ MAC2.
-Có hai loại vSwitch chính:
  • Standard vSwitch (vSS): Quản lý mạng ở mức độ host, được cài đặt sẵn trên vSphere.
  • Distributed vSwitch (vDS): Quản lý mạng ở mức độ datacenter, cung cấp quản lý tập trung cho hệ thống mạng.

2.3.2. vNIC (Virtual Network Interface Card) và quản lý mạng cho VMs
1724562379794.png

vNIC (Virtual Network Interface Card) là phiên bản ảo của card mạng vật lý, cung cấp khả năng kết nối mạng cho các máy ảo (VMs). vNIC cho phép các máy ảo giao tiếp với nhau và với mạng bên ngoài thông qua hạ tầng mạng ảo trong môi trường vSphere.

2.3.3. Bảo mật và quản lý lưu lượng trong môi trường mạng ảo
- Tối ưu hóa và bảo mật:
  • Network Security: Quản lý vNIC bao gồm việc cấu hình các biện pháp bảo mật như tường lửa ảo (vFirewall) và Network Security Policies để bảo vệ lưu lượng mạng của các máy ảo khỏi các mối đe dọa bên ngoài.
  • Load Balancing: Sử dụng các kỹ thuật load balancing để phân phối lưu lượng mạng đồng đều qua các vNIC và các adapter mạng vật lý, giúp tăng cường khả năng chịu lỗi và hiệu suất mạng.
- Quản lý mạng cho VMs:
  • Cấu hình vNIC: Mỗi máy ảo có thể có nhiều vNIC, và mỗi vNIC có thể được gán cho một mạng ảo cụ thể (vSwitch) để kết nối với các tài nguyên mạng khác nhau. Việc cấu hình vNIC bao gồm việc chọn loại adapter, thiết lập địa chỉ MAC và liên kết với các mạng ảo.
  • Phân bổ băng thông: Quản trị viên có thể cấu hình QoS (Quality of Service) cho vNIC để đảm bảo rằng các máy ảo quan trọng nhận được băng thông ưu tiên. Điều này rất quan trọng trong các môi trường nơi nhiều máy ảo chia sẻ cùng một hạ tầng mạng.
  • VLAN Tagging: vNIC có thể được cấu hình để hỗ trợ VLAN tagging, cho phép các máy ảo thuộc các VLAN khác nhau giao tiếp thông qua cùng một hạ tầng mạng. Điều này giúp tách biệt lưu lượng mạng và nâng cao tính bảo mật trong môi trường ảo hóa.
  • Monitoring và quản lý: vSphere cung cấp các công cụ giám sát mạng để theo dõi lưu lượng qua vNIC, giúp phát hiện các vấn đề như tắc nghẽn mạng hoặc cấu hình không hợp lý. Quản trị viên có thể sử dụng thông tin này để tối ưu hóa hiệu suất mạng cho các máy ảo.

2.4. Storage ảo hóa


2.4.1. Datastore và Virtual Disks (vDisks) trong vSphere
- Datastore: Datastore là các container logic được sử dụng để lưu trữ các file của máy ảo (VMs) trên ESXi. Datastore có thể được triển khai trên các thiết bị lưu trữ block như SAN LUNs hoặc lưu trữ cục bộ. Datastore sử dụng hệ thống file VMFS (vSphere Virtual Machine File System) để tối ưu hóa việc lưu trữ và quản lý các file của máy ảo.
- Virtual Disks (vDisks): vDisks là các đĩa ảo được gán cho máy ảo và được lưu trữ trong các datastore. vDisks có thể được mở rộng hoặc thu nhỏ tùy theo nhu cầu sử dụng của máy ảo.

2.4.2. VMDK (Virtual Machine Disk)
- Khái niệm VMDK là định dạng tệp được sử dụng bởi VMware để lưu trữ dữ liệu của một máy ảo (VM). Tệp VMDK chứa hệ điều hành, ứng dụng, và dữ liệu của máy ảo, tương tự như ổ đĩa cứng của một máy tính vật lý.
- Cấu trúc VMDK: Tệp VMDK có thể bao gồm nhiều phần, chẳng hạn như phần dữ liệu thực tế và các siêu dữ liệu, để quản lý và tổ chức thông tin trên đĩa ảo.
- Các loại VMDK: Có một số loại tệp VMDK, bao gồm:
  • Sparse VMDK: Tệp VMDK này chỉ sử dụng không gian lưu trữ thực sự khi dữ liệu được ghi vào, giúp tiết kiệm dung lượng.
  • Pre-allocated VMDK: Tệp VMDK này được cấp phát toàn bộ dung lượng lưu trữ ngay từ đầu, giúp cải thiện hiệu suất nhưng có thể chiếm nhiều không gian lưu trữ.

2.4.3. Thin Provisioning và các chiến lược quản lý lưu trữ ảo
- Thin Provisioning là kỹ thuật cho phép tạo ra các đĩa ảo với dung lượng lớn hơn dung lượng thực tế hiện có trên hệ thống lưu trữ3. Điều này giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên lưu trữ bằng cách chỉ sử dụng dung lượng khi cần thiết.
- Chiến lược quản lý lưu trữ ảo:
  • Thick Provisioning: Đĩa ảo được tạo ra với dung lượng cố định và toàn bộ dung lượng này được cấp phát ngay từ đầu3. Điều này đảm bảo hiệu suất cao nhưng không tối ưu về mặt sử dụng tài nguyên.
  • Thin Provisioning: Đĩa ảo chỉ sử dụng dung lượng khi cần thiết, giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên lưu trữ3. Tuy nhiên, cần theo dõi kỹ lưỡng để tránh tình trạng thiếu dung lượng.
  • Storage Tiering: Sử dụng các lớp lưu trữ khác nhau (như SSD và HDD) để tối ưu hóa hiệu suất và chi phí. Dữ liệu thường xuyên truy cập được lưu trữ trên SSD, trong khi dữ liệu ít truy cập hơn được lưu trữ trên HDD

2.5. GPU ảo hóa


2.5.1. Phân chia và cấp phát GPU cho các máy ảo
Phân chia và cấp phát GPU cho các máy ảo (VM) là quá trình chia sẻ tài nguyên GPU vật lý giữa nhiều VM. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu suất và sử dụng tài nguyên GPU một cách hiệu quả. Các công nghệ như NVIDIA vGPU cho phép chia sẻ GPU vật lý thành nhiều GPU ảo, mỗi GPU ảo có thể được cấp phát cho một VM.

2.5.2. Các công nghệ GPU ảo hóa

- NVIDIA vGPU (Virtual GPU) cho phép chia sẻ GPU vật lý giữa nhiều VMs, cung cấp khả năng xử lý đồ họa mạnh mẽ cho các VMs mà không cần mỗi VM phải có GPU riêng. Điều này giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên GPU và giảm chi phí phần cứng1.
- AMD MxGPU là một công nghệ tương tự của AMD, cho phép chia sẻ GPU giữa các VMs. MxGPU cung cấp hiệu suất đồ họa cao và hỗ trợ các tác vụ tính toán song song1.
- Trong một số trường hợp, một GPU có thể được gán trực tiếp cho một VM (passthrough) để đảm bảo rằng VM đó có toàn bộ tài nguyên GPU, đảm bảo hiệu suất cao nhất cho các tác vụ đặc biệt đòi hỏi.


III. Kết luận


Phần vật lý của môi trường ảo hóa vSphere bao gồm các thành phần cơ bản như CPU, RAM, Network, Storage, và GPU, mỗi thành phần đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu suất và khả năng mở rộng của hệ thống ảo hóa. Các kỹ thuật và công cụ quản lý trong vSphere giúp tối ưu hóa việc sử dụng các tài nguyên này, đồng thời hỗ trợ trong việc quản lý và duy trì hiệu suất ổn định cho các máy ảo.
 

Attachments

  • 1724562371976.png
    1724562371976.png
    173.8 KB · Views: 0

About us

  • Securityzone.vn là một trang web chuyên về an ninh mạng và công nghệ thông tin. Trang web này cung cấp các bài viết, tin tức, video, diễn đàn và các dịch vụ liên quan đến lĩnh vực này. Securityzone.vn là một trong những cộng đồng IT lớn và uy tín tại Việt Nam, thu hút nhiều người quan tâm và tham gia. Securityzone.vn cũng là nơi để các chuyên gia, nhà nghiên cứu, sinh viên và người yêu thích an ninh mạng có thể trao đổi, học hỏi và chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm và giải pháp về các vấn đề bảo mật trong thời đại số.

Quick Navigation

User Menu