CCNA [CHAP-03]Khái niệm và biện pháp bảo mật hệ thống mạng

Nguyen Minh Tú

Internship/Fresher
Aug 15, 2024
17
2
3
20
TP HCM
MỤC LỤC :
I. Mở Đầu
II. Khái niệm về bảo mật hệ thống mạng
III. Các biện pháp bảo mật cụ thể
IV. Kết luận

I. Mở Đầu

- Tiếp tục bài viết lần trước thì trong bài viết này mình sẽ nói về các khái niệm cơ bản về bảo mật hệ thống mạng, cùng với những biện pháp cụ thể để bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa, giúp bạn có cái nhìn toàn diện và dễ hiểu hơn về chủ đề này.

II. Khái niệm về bảo mật hệ thống mạng

- Bảo mật hệ thống mạng là quy trình bảo vệ hệ thống mạng khỏi các mối đe dọa như tấn công từ bên ngoài, truy cập trái phép, và các phần mềm độc hại. Mục tiêu chính của bảo mật hệ thống mạng là đảm bảo ba yếu tố quan trọng:

1. Tính bảo mật

- Tính bảo mật (Confidentiality): Đảm bảo rằng thông tin chỉ có thể được truy cập bởi những người hoặc hệ thống được ủy quyền. Điều này ngăn chặn việc rò rỉ thông tin nhạy cảm ra ngoài.​
+ Ví dụ: Khi bạn gửi email chứa thông tin tài chính nhạy cảm, mã hóa email giúp đảm bảo rằng chỉ người nhận được phép mới có thể đọc nội dung.​
1723874026882.png

2. Tính toàn vẹn

- Tính toàn vẹn (Integrity): Đảm bảo rằng dữ liệu không bị thay đổi hoặc làm giả bởi các tác nhân không được phép. Điều này giúp duy trì độ chính xác và tin cậy của thông tin.​
+ Ví dụ: Trong giao dịch ngân hàng trực tuyến, tính toàn vẹn đảm bảo rằng số tiền chuyển khoản không bị thay đổi trong quá trình truyền tải.​
1723874053172.png

3. Tính khả dụng

- Tính khả dụng (Availability): Đảm bảo rằng hệ thống và dữ liệu luôn sẵn sàng cho người dùng khi cần thiết. Điều này giúp ngăn chặn sự gián đoạn hoạt động và đảm bảo rằng người dùng có thể truy cập vào các tài nguyên khi cần.​
+ Ví dụ: Một trang web thương mại điện tử cần duy trì hoạt động liên tục trong suốt mùa mua sắm để khách hàng có thể thực hiện giao dịch bất cứ lúc nào.​
1723874099801.png

III. Các biện pháp bảo mật cụ thể


1. Xác thực và ủy quyền.

- Xác thực (Authentication): Là bước đầu tiên trong quá trình bảo mật, nơi hệ thống kiểm tra danh tính của người dùng hoặc thiết bị trước khi cho phép truy cập.​
+ Ví dụ: Khi bạn đăng nhập vào tài khoản email, bạn nhập mật khẩu và có thể nhận mã OTP gửi qua tin nhắn để xác thực thêm. Điều này giúp đảm bảo rằng chỉ bạn mới có thể truy cập vào tài khoản của mình.​
- Ủy quyền (Authorization): Sau khi xác thực thành công, hệ thống sẽ xác định quyền truy cập của người dùng vào các tài nguyên cụ thể. Điều này đảm bảo rằng chỉ những người có quyền mới có thể truy cập và thực hiện các hành động trên các tài nguyên quan trọng.​
+ Ví dụ: Trong một công ty, nhân viên có quyền truy cập vào các tệp tài liệu phù hợp với vai trò của họ. Người quản lý có thể truy cập tất cả các tài liệu, trong khi nhân viên chỉ có quyền truy cập vào các tài liệu cụ thể liên quan đến công việc của họ.​
1723873703445.png

2. Mã hóa dữ liệu.

- Mã hóa (Encryption): Quá trình chuyển đổi dữ liệu thành định dạng mà chỉ những người có khóa giải mã mới có thể đọc được. Mã hóa giúp bảo vệ thông tin khi nó được truyền qua mạng hoặc lưu trữ.​
+ Ví dụ: Khi bạn gửi một tài liệu quan trọng qua email, việc mã hóa tài liệu đó đảm bảo rằng nếu ai đó chặn email, họ sẽ không thể đọc được nội dung của tài liệu mà không có khóa giải mã.​
1723873719870.png

3. Tường lửa.

- Tường lửa (Firewall): Hoạt động như một lớp bảo vệ giữa mạng nội bộ và mạng bên ngoài. Tường lửa kiểm soát lưu lượng dữ liệu vào và ra khỏi mạng dựa trên các quy tắc bảo mật đã thiết lập. Nó giúp ngăn chặn các kết nối không mong muốn và bảo vệ hệ thống khỏi các cuộc tấn công từ bên ngoài.​
+ Ví dụ: Một doanh nghiệp sử dụng tường lửa để chặn các kết nối không mong muốn từ Internet vào hệ thống mạng nội bộ của họ, ngăn chặn các cuộc tấn công như phần mềm độc hại và các cuộc tấn công mạng.​
1723873800409.png

4. Phát hiện và ngăn chặn xâm nhập.

- Hệ thống phát hiện và ngăn chặn xâm nhập (IDPS): Công cụ này giúp phát hiện các hoạt động bất thường hoặc tấn công trong mạng. Hệ thống có thể cảnh báo cho quản trị viên hoặc tự động thực hiện các hành động để ngăn chặn các mối đe dọa.​
+ Ví dụ: Một hệ thống IDPS có thể phát hiện khi một thiết bị trong mạng gửi quá nhiều yêu cầu đến một máy chủ trong thời gian ngắn, có thể là dấu hiệu của một cuộc tấn công từ chối dịch vụ (DDoS).​
1723873808249.png

5. Mạng riêng ảo.

- VPN (Virtual Private Network): Cung cấp kết nối an toàn từ xa vào mạng nội bộ của tổ chức. VPN mã hóa dữ liệu trong suốt quá trình truyền tải, bảo vệ thông tin khỏi các cuộc tấn công khi sử dụng mạng công cộng như Wi-Fi công cộng.​
+ Ví dụ: Một nhân viên làm việc từ xa có thể kết nối với mạng công ty qua VPN, đảm bảo rằng tất cả dữ liệu truyền tải được mã hóa và bảo mật khi sử dụng mạng công cộng như Wi-Fi ở quán cà phê.​
1723873840121.png

6. Quản lý lỗ hỏng bảo mật.

- Quản lý lỗ hổng (Vulnerability Management): Quá trình kiểm tra định kỳ các hệ thống và ứng dụng để phát hiện các lỗ hổng bảo mật. Việc khắc phục các lỗ hổng này giúp giảm thiểu nguy cơ bị tấn công. Các công cụ quét lỗ hổng thường xuyên được sử dụng để tìm kiếm các điểm yếu trong hệ thống và phần mềm.​
1723873856478.png
+ Ví dụ: Một tổ chức thực hiện quét lỗ hổng hàng tháng trên hệ thống máy chủ của mình để phát hiện và khắc phục các lỗ hổng trước khi kẻ tấn công có thể khai thác chúng.​

7. Phần mềm diệt Virus và chống mã độc

- Phần mềm diệt virus và chống mã độc: Giúp phát hiện, cách ly và loại bỏ các phần mềm độc hại có thể gây hại cho hệ thống. Phần mềm này thường xuyên cập nhật cơ sở dữ liệu virus và mã độc mới để bảo vệ hệ thống khỏi các mối đe dọa mới.​
+ Ví dụ: Phần mềm diệt virus trên máy tính cá nhân giúp phát hiện và loại bỏ virus khi bạn tải xuống một tệp từ Internet, bảo vệ hệ thống của bạn khỏi các phần mềm độc hại.​
1723873875626.png

IV. Kết luận

- Bảo mật hệ thống mạng là một quy trình đa lớp và liên tục, yêu cầu sự chú ý từ việc xác thực và mã hóa dữ liệu đến việc sử dụng tường lửa và VPN. Các biện pháp bảo mật như đã nêu trên giúp đảm bảo rằng thông tin và hệ thống của bạn được bảo vệ khỏi các mối đe dọa và hoạt động ổn định. Đầu tư vào bảo mật mạng không chỉ bảo vệ thông tin mà còn giúp tổ chức duy trì sự tin cậy và hoạt động hiệu quả.
 

Attachments

  • 1723873826902.png
    1723873826902.png
    109.2 KB · Views: 0

About us

  • Securityzone.vn là một trang web chuyên về an ninh mạng và công nghệ thông tin. Trang web này cung cấp các bài viết, tin tức, video, diễn đàn và các dịch vụ liên quan đến lĩnh vực này. Securityzone.vn là một trong những cộng đồng IT lớn và uy tín tại Việt Nam, thu hút nhiều người quan tâm và tham gia. Securityzone.vn cũng là nơi để các chuyên gia, nhà nghiên cứu, sinh viên và người yêu thích an ninh mạng có thể trao đổi, học hỏi và chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm và giải pháp về các vấn đề bảo mật trong thời đại số.

Quick Navigation

User Menu