CheckPoint [CHAP 03] Tìm hiểu về Checkpoint Firewall Deployment Mode & Packet Flow

HaiDang

Internship/Fresher
Aug 19, 2024
26
0
1
TP Hồ Chí Minh
Mục lục
I. Khái niệm Checkpoint Firewall Deployment Mode và Packet Flow
1. Checkpoint Firewall Deployment Mode là gì
2. Packet Flow là gì
II. Các chế độ triển khai của Check Point Firewall
1. Routed Mode
2. Transparent Mode
3. Hybrid Mode
4. Cluster Mode
III. Quy Trình Xử Lý Packet Flow của Check Point Firewall
1. Packet Arrival
2. State Table Check
3. Kernel Processing
4. Security Policy Processing
5. NAT Processing
6. Content Inspection "Nếu được cấu hình"
7. Packet Forwarding
8. Logging and Alerts
IV. Kết luận




[CHAP 03] Tìm hiểu về Checkpoint Firewall Deployment Mode & Packet Flow



I. Khái niệm Checkpoint Firewall Deployment Mode và Packet Flow
1. Checkpoint Firewall Deployment Mode là gì
- Checkpoint Firewall Deployment Mode là cách thiết lập và cấu hình tường lửa Checkpoint để bảo vệ mạng. Nói một cách đơn giản, nó xác định cách Checkpoint Firewall kết nối với mạng và cách nó tương tác với lưu lượng mạng.

2. Packet Flow là gì
- Packet Flow có thể hiểu là hành trình của một gói tin khi nó đi qua Check Point Firewall hoặc bất kỳ thiết bị mạng nào khác có khả năng kiểm tra và xử lý gói tin. Hiểu một cách đơn giản, nó là quy trình từng bước mà một gói tin trải qua khi nó được nhận, kiểm tra, xử lý và cuối cùng sẽ được chuyển tiếp hoặc có thể bị loại bỏ bởi thiết bị mạng.
1724262372774.png


II. Các chế độ triển khai của Check Point Firewall
1. Routed Mode
- Là một trong những chế độ triển khai Check Point Firewall phổ biến và quan trọng nhất. Trong chế độ này, tường lửa hoạt động như một router truyền thống, có khả năng định tuyến lưu lượng giữa các mạng khác nhau dựa trên các quy tắc tường lửa được cấu hình.
- Đặc điểm chính của Routed Mode:
  • Nhiều interface: Tường lửa có nhiều interface (cổng kết nối), mỗi interface được kết nối với một mạng hoặc phân đoạn mạng khác nhau. Mỗi interface có địa chỉ IP riêng và hoạt động ở tầng mạng (Layer 3) của mô hình OSI.
  • Định tuyến: Tường lửa kiểm tra các gói tin đi qua và quyết định xem có cho phép chúng đi qua hay không, cũng như định tuyến chúng đến đích dựa trên các quy tắc tường lửa.
  • Stateful Inspection: Tường lửa theo dõi trạng thái của các kết nối, cho phép nó hiểu ngữ cảnh của các gói tin và áp dụng các quy tắc bảo mật một cách hiệu quả hơn.
  • NAT (Network Address Translation): Tường lửa có thể thực hiện NAT để dịch địa chỉ IP giữa các mạng nội bộ và mạng bên ngoài, giúp bảo vệ các thiết bị nội bộ và tối ưu hóa việc sử dụng địa chỉ IP công cộng.
  • Hiệu suất cao: Routed Mode thường có hiệu suất cao hơn so với các chế độ triển khai khác như Transparent Mode, vì tường lửa hoạt động ở tầng mạng và không cần phải xử lý tất cả lưu lượng ở tầng liên kết dữ liệu (Layer 2).
2. Transparent Mode
- Transparent Mode hay còn được gọi là Bridged Mode, là một chế độ triển khai tường lửa Check Point, trong đó tường lửa hoạt động như một cầu nối ở tầng liên kết dữ liệu (Layer 2) của mô hình OSI.
- Đặc điểm chính của Transparent Mode:
  • "Trong suốt" đối với mạng: Tường lửa hoạt động một cách "trong suốt" đối với các thiết bị khác trong mạng. Nó không có địa chỉ IP riêng và không tham gia vào quá trình định tuyến.
  • "Nghe lén" lưu lượng: Tường lửa "nghe lén" tất cả lưu lượng đi qua nó và áp dụng các quy tắc tường lửa để kiểm soát lưu lượng.
  • Không thay đổi địa chỉ IP: Tường lửa không thay đổi địa chỉ IP nguồn hoặc đích của các gói tin.
  • Dễ dàng triển khai: Transparent Mode thường dễ dàng triển khai vào một mạng hiện có mà không cần thay đổi cấu hình IP hoặc định tuyến.
  • Thường được sử dụng với VSX: Trong môi trường ảo hóa Check Point (VSX), Transparent Mode thường được sử dụng cho các Virtual Systems (tường lửa ảo) để bảo vệ các phân đoạn mạng khác nhau.

Cách gọi khác nhau và có thể hiểu Transparent Mode và Bridged Mode có những điểm giống nhau tuy nhiên chúng ta phải hiểu rõ nó:
Bridged Mode:
- Là thuật ngữ thường được sử dụng để mô tả một hệ thống tường lửa hoạt động như một cầu nối giữa các mạng. Khi hoạt động ở chế độ này, tường lửa kiểm tra các gói tin mà không thay đổi địa chỉ IP của chúng, tức là nó không thực hiện định tuyến mà chỉ áp dụng các chính sách bảo mật.

Transparent Mode:
- Cũng là thuật ngữ khác để mô tả cùng một cách triển khai, nơi tường lửa hoạt động trong suốt đối với mạng. Tường lửa không làm thay đổi địa chỉ IP của gói tin mà chỉ thực hiện các chức năng bảo mật mà không can thiệp vào cấu trúc mạng.

3. Hybrid Mode
- Là chế độ triển khai linh hoạt, kết hợp cả hai chế độ Route Mod và Transparent Mode trên cùng một thiết bị tường lửa. Điều này cho phép tường lửa hoạt động như một router trên một số interface và như một bridge trên các interface khác.

4. Cluster Mode
- Nhiều tường lửa Checkpoint hoạt động cùng nhau như một hệ thống duy nhất, cung cấp khả năng chịu lỗi và mở rộng.

- Cluster Mode của Check Point Firewall là một chế độ triển khai đặc biệt, trong đó nhiều tường lửa Check Point hoạt động cùng nhau như một hệ thống duy nhất, tạo thành một cluster . Mục tiêu chính của Cluster Mode là cung cấp tính sẵn sàng cao và khả năng mở rộng cho hệ thống bảo mật mạng.

III. Quy Trình Xử Lý Packet Flow của Check Point Firewall
1. Packet Arrival
- Gói tin từ mạng ngoài đến hoặc từ máy nội bộ gửi đi sẽ đi qua interface của firewall. Đây là bước đầu tiên trong quá trình xử lý của firewall.
- Nhiệm vụ: Xác định interface mà gói tin đến, xác định loại gói tin, và chuyển gói tin vào kernel để xử lý tiếp theo.

2. State Table Check
- Tường lửa kiểm tra trạng thái của gói tin để xác định xem nó có thuộc về một kết nối hợp lệ đã được thiết lập trước đó hay không.
- Nhiệm vụ: Nếu gói tin thuộc về một kết nối đã có trong bảng trạng thái, firewall sẽ sử dụng thông tin từ bảng trạng thái để xử lý gói tin một cách nhanh chóng, không cần phải kiểm tra chính sách bảo mật.

3. Kernel Processing
- Gói tin được chuyển đến lớp kernel của hệ điều hành, nơi các kiểm tra cơ bản như routing và NAT được thực hiện.
- Nhiệm vụ: Kiểm tra các thuộc tính của gói tin, đảm bảo rằng gói tin không bị lỗi, và xử lý các quy tắc về phân đoạn hoặc ghép lại (fragmentation/reassembly).

4. Security Policy Processing
- Gói tin được kiểm tra dựa trên các quy tắc bảo mật đã được cấu hình trong hệ thống tường lửa. Các quy tắc này có thể bao gồm các chính sách kiểm soát truy cập, IPS, và các dịch vụ bảo mật khác.
- Nhiệm vụ: So khớp gói tin với các quy tắc (rules) trong chính sách bảo mật để xác định hành động: chấp nhận, từ chối, hoặc kiểm tra thêm.

5. NAT (Network Address Translation)
- Nếu cần, gói tin sẽ được thực hiện NAT để thay đổi địa chỉ IP hoặc cổng nguồn/đích của gói tin.
- Nhiệm vụ: Thực hiện dịch địa chỉ nguồn (SNAT) hoặc đích (DNAT) theo cấu hình đã định trước trong NAT policy.

6. Content Inspection "Nếu được cấu hình"
- Trong các hệ thống firewall hiện đại, nội dung của gói tin có thể được kiểm tra để phát hiện các mối đe dọa như malware, virus, hoặc nội dung không mong muốn.
- Nhiệm vụ: Dò tìm và ngăn chặn các nội dung nguy hiểm hoặc không được phép. Các chức năng như IPS, antivirus, DLP (Data Loss Prevention) có thể được thực hiện ở đây.

7. Packet Forwarding
- Sau khi các bước kiểm tra và xử lý hoàn tất, gói tin sẽ được chuyển tiếp đến đích hoặc bị chặn tùy thuộc vào kết quả của quá trình xử lý và nó sẽ được chuyển tiếp đến đích hoặc interface khác.
- Nhiệm vụ: Gửi gói tin đến interface đích dựa trên bảng định tuyến hoặc theo cấu hình định tuyến cụ thể của firewall.

8. Logging and Alerts
- Các hành động và sự kiện liên quan đến gói tin có thể được ghi lại trong nhật ký và thông báo cho quản trị viên để theo dõi và phân tích.
- Nhiệm vụ: Ghi lại thông tin liên quan đến gói tin (địa chỉ IP, thời gian, hành động, ...) và gửi cảnh báo nếu có hành động đáng chú ý hoặc sự cố xảy ra.

IV. Kết luận
- Check Point Firewall là một giải pháp bảo mật mạng toàn diện, cung cấp khả năng thích ứng cao với nhiều chế độ triển khai khác nhau, phù hợp cho mọi quy mô và cấu trúc mạng. Bên cạnh đó, quy trình xử lý packet flow qua Check Point Firewall được thiết kế chặt chẽ với nhiều lớp kiểm tra, đảm bảo chỉ những packet an toàn mới được phép đi qua. Sự kết hợp giữa tính linh hoạt trong triển khai và khả năng kiểm soát packet flow mạnh mẽ giúp Check Point Firewall trở thành lựa chọn hàng đầu, mang lại sự an tâm và bảo vệ mạng lưới khỏi các mối đe dọa.
 

About us

  • Securityzone.vn là một trang web chuyên về an ninh mạng và công nghệ thông tin. Trang web này cung cấp các bài viết, tin tức, video, diễn đàn và các dịch vụ liên quan đến lĩnh vực này. Securityzone.vn là một trong những cộng đồng IT lớn và uy tín tại Việt Nam, thu hút nhiều người quan tâm và tham gia. Securityzone.vn cũng là nơi để các chuyên gia, nhà nghiên cứu, sinh viên và người yêu thích an ninh mạng có thể trao đổi, học hỏi và chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm và giải pháp về các vấn đề bảo mật trong thời đại số.

Quick Navigation

User Menu