VMWare [CHAP02] Tổng Quan Về Hệ Thống Ảo Hóa VMWare

Phạm Duy

Internship/Fresher
Aug 19, 2024
11
0
1
20
Quận 12 Thành Phố Hồ Chí Minh
Tiếp nối những lý thuyết cơ bản của phần trước, phần này chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn về các thành phần tài nguyên làm nên vsphere

Mục Lục
I. CPU
II. RAM
III. Network
IV. Storage
V. GPU
VI. Kết Luận


CÁC THÀNH PHẦN TÀI NGUYÊN LÀM NÊN VSPHERE
I. CPU

1724552803959.png


1. Cấu trúc và Phân bổ CPU trong vSphere

+ ESXi Host CPU: Đây là CPU vật lý trên các máy chủ chạy ESXi. CPU này thường có nhiều lõi (cores) và mỗi lõi có thể hỗ trợ nhiều luồng xử lý (threads) thông qua công nghệ Hyper-Threading.

+ vCPU (Virtual CPU): Mỗi máy ảo (VM) được phân bổ một hoặc nhiều vCPU. Mỗi vCPU đại diện cho một lõi hoặc một luồng xử lý trên CPU vật lý của ESXi.

2. Cơ chế Lập lịch (Scheduling)

+ CPU Scheduler: ESXi sử dụng CPU Scheduler để phân bổ tài nguyên CPU vật lý cho các vCPU. Scheduler này giúp cân bằng tải công việc giữa các lõi CPU và giảm thiểu tình trạng tranh chấp tài nguyên.

+ Hyper-Threading: Khi bật công nghệ này, mỗi lõi CPU có thể xử lý hai luồng xử lý cùng lúc, tối ưu hóa hiệu suất.

3. Quản lý và Phân bổ Tài nguyên CPU

+ Shares, Limits, và Reservations:

Shares: Quyền ưu tiên sử dụng CPU của máy ảo khi tài nguyên bị quá tải.

Limits: Giới hạn tối đa tài nguyên CPU mà máy ảo có thể sử dụng.

Reservations: Đảm bảo một lượng tài nguyên CPU tối thiểu luôn được dành riêng cho máy ảo.

4. Kỹ thuật Tối ưu hóa CPU

+ CPU Overcommitment: Phân bổ nhiều vCPU hơn số lõi CPU vật lý có sẵn. Tuy nhiên, nếu tất cả máy ảo yêu cầu CPU cao cùng lúc, có thể dẫn đến tranh chấp tài nguyên.

- NUMA (Non-Uniform Memory Access): Tối ưu hóa hiệu năng CPU và RAM trong các hệ thống đa CPU.

- Hot Add CPU: Cho phép thêm vCPU vào máy ảo đang chạy mà không cần tắt máy.

5. Theo dõi và Giám sát CPU

+ Performance Metrics: vSphere cung cấp nhiều chỉ số hiệu suất CPU như CPU Usage, Ready Time, Co-stop, và Wait Time để quản lý hiệu suất.

+ Alarms and Alerts: Có thể thiết lập cảnh báo khi CPU vượt quá ngưỡng cho phép, giúp ngăn chặn các vấn đề tiềm tàng.

6. Hiệu suất và Tối ưu hóa

+ High Performance VMs: Tối ưu hóa bằng cách phân bổ vCPU trực tiếp đến các lõi vật lý cụ thể, giảm overhead.

+ CPU Affinity: Chỉ định vCPU sử dụng một hoặc một nhóm lõi CPU cụ thể trên host.

7. Tích hợp với các Công nghệ Khác

+ DRS (Distributed Resource Scheduler): Tự động cân bằng tải công việc CPU giữa các host, tối ưu hóa việc sử dụng CPU.

+ vMotion: Cho phép di chuyển máy ảo giữa các host mà không gây gián đoạn, giúp duy trì hiệu suất.

II. RAM

1724553306021.png


1. Cấu trúc và Phân bổ RAM trong vSphere

+ vRAM (Virtual RAM): Là bộ nhớ ảo được phân bổ cho các máy ảo (VM). Mỗi VM được cấp phát một lượng RAM nhất định tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng của nó.

+ Physical RAM: Đây là bộ nhớ vật lý trên host ESXi. vSphere sử dụng bộ nhớ vật lý này để cấp phát cho các VM thông qua vRAM.

2. Quản lý và Phân bổ Tài nguyên RAM

+ Shares, Limits, và Reservations:

Shares: Quyền ưu tiên sử dụng RAM của máy ảo khi tài nguyên bị quá tải.

Limits: Giới hạn tối đa lượng RAM mà một VM có thể sử dụng, ngay cả khi có nhiều tài nguyên RAM còn dư.

Reservations: Đảm bảo một lượng RAM tối thiểu luôn được dành riêng cho một VM, giúp nó luôn hoạt động ổn định ngay cả khi tài nguyên bị giới hạn.

3. Kỹ thuật Tối ưu hóa RAM

+ Memory Overcommitment: Cho phép phân bổ nhiều vRAM hơn so với lượng RAM vật lý có sẵn. Điều này giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên nhưng cần cẩn thận để tránh tình trạng tranh chấp tài nguyên nếu nhiều VM cùng yêu cầu RAM cao cùng lúc.

+ Transparent Page Sharing (TPS): Là công nghệ giúp giảm lượng RAM tiêu thụ bằng cách chia sẻ các trang bộ nhớ giống nhau giữa các VM. Điều này có thể làm giảm đáng kể nhu cầu về RAM vật lý.

+ Ballooning: Là cơ chế lấy lại bộ nhớ từ các VM đang không sử dụng hết lượng RAM được phân bổ, sau đó phân bổ lại cho các VM khác cần thêm bộ nhớ.

+ Memory Compression: Trước khi sử dụng swap (ghi dữ liệu bộ nhớ ra đĩa), vSphere sẽ nén dữ liệu trong bộ nhớ để giảm lượng RAM sử dụng, giúp tránh các tác động tiêu cực đến hiệu suất.

4. Theo dõi và Giám sát RAM

+ Performance Metrics: vSphere cung cấp nhiều chỉ số hiệu suất RAM như Active Memory, Consumed Memory, và Memory Swap. Những chỉ số này giúp quản trị viên theo dõi hiệu suất RAM và xác định các vấn đề tiềm ẩn.

+ Alarms and Alerts: Quản trị viên có thể thiết lập cảnh báo khi mức sử dụng RAM vượt quá giới hạn cho phép, giúp ngăn chặn các vấn đề về hiệu suất bộ nhớ.

5. Hiệu suất và Tối ưu hóa

+ Hot Add RAM: Cho phép thêm RAM vào máy ảo đang chạy mà không cần tắt máy. Tính năng này rất hữu ích trong các trường hợp cần mở rộng bộ nhớ nhanh chóng mà không gây gián đoạn hoạt động.

+ NUMA (Non-Uniform Memory Access): Trong các hệ thống đa CPU, vSphere tối ưu hóa việc sử dụng RAM bằng cách phân bổ bộ nhớ và vCPU theo cách tối ưu nhất cho kiến trúc NUMA, giúp giảm độ trễ và tăng hiệu suất.

6. Tích hợp với các Công nghệ Khác

+ DRS (Distributed Resource Scheduler): Tự động cân bằng tải công việc RAM giữa các host trong cluster, tối ưu hóa việc sử dụng bộ nhớ và tránh tình trạng quá tải.
+ vMotion: Cho phép di chuyển máy ảo giữa các host mà không gây gián đoạn, ngay cả khi máy ảo đang sử dụng nhiều RAM. Điều này giúp duy trì hiệu suất và khả năng sẵn sàng cao.

III. Network

1724553846017.png


1. Kiến Trúc Mạng trong vSphere

+ vSwitch (Virtual Switch): Là các switch ảo được sử dụng để kết nối các máy ảo với nhau và với mạng vật lý bên ngoài. vSphere cung cấp hai loại vSwitch:

Standard vSwitch (vSS):** Được cấu hình trên từng host ESXi, thường dùng trong các triển khai đơn giản.

Distributed vSwitch (vDS):** Cung cấp quản lý tập trung cho tất cả các host trong cluster, giúp dễ dàng cấu hình và quản lý mạng trong các môi trường lớn.

+ Port Group: Là một tập hợp các cổng trên vSwitch, cho phép quản lý các thiết lập mạng như VLAN, security policies, và traffic shaping cho các máy ảo.

2. Quản lý và Phân bổ Tài nguyên Mạng

+ VLAN (Virtual LAN): vSphere hỗ trợ VLAN, cho phép phân chia mạng thành các phân đoạn logic khác nhau. Điều này giúp tăng cường bảo mật và quản lý luồng dữ liệu một cách hiệu quả hơn.

+ NIC Teaming: Là kỹ thuật kết hợp nhiều NIC (Network Interface Card) để tăng băng thông và đảm bảo tính sẵn sàng. NIC Teaming còn giúp cân bằng tải và cung cấp tính năng dự phòng trong trường hợp một NIC bị lỗi.

+ Traffic Shaping: Cho phép giới hạn băng thông mạng cho từng máy ảo hoặc nhóm máy ảo, giúp kiểm soát và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên mạng.

3. Tối ưu hóa và Bảo mật Mạng

+ Load Balancing: vSphere cung cấp nhiều thuật toán cân bằng tải mạng như Route based on originating virtual port, Route based on IP hash, và Route based on source MAC hash. Mỗi thuật toán phù hợp với các tình huống sử dụng khác nhau.

+ Network I/O Control (NIOC): Tính năng này giúp quản lý và kiểm soát băng thông mạng trong các môi trường lớn, đảm bảo rằng các workload quan trọng luôn có đủ băng thông mạng để hoạt động hiệu quả.

+ Security Policies: vSphere cung cấp nhiều chính sách bảo mật như Promiscuous Mode, MAC Address Changes, và Forged Transmits để kiểm soát và bảo vệ lưu lượng mạng trong môi trường ảo hóa.

4. Theo dõi và Giám sát Mạng

+ Network Metrics: vSphere cung cấp các chỉ số hiệu suất mạng chi tiết như Packet Drops, Network Latency, và Throughput. Những chỉ số này giúp quản trị viên giám sát hiệu suất mạng và xác định các vấn đề tiềm ẩn.
+ Port Mirroring: Được sử dụng để sao chép lưu lượng mạng từ một port sang một port khác, thường dùng để phân tích lưu lượng hoặc phát hiện sự cố.

5. Tích hợp với các Công nghệ Khác

+ DRS (Distributed Resource Scheduler): Không chỉ quản lý tài nguyên CPU và RAM, DRS còn có thể tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên mạng bằng cách di chuyển máy ảo giữa các host dựa trên tải công việc.

+ vMotion: Cho phép di chuyển máy ảo giữa các host mà không gây gián đoạn kết nối mạng, giúp duy trì hiệu suất và tính sẵn sàng cao.

IV. Storage

1724562319476.png


1. Kiến Trúc Storage trong vSphere

+ Datastore: Là nơi lưu trữ các file máy ảo (VM), bao gồm file cấu hình (.vmx), ổ đĩa ảo (.vmdk), và các file log. Datastore có thể nằm trên các loại lưu trữ khác nhau như SAN (Storage Area Network), NAS (Network Attached Storage), hoặc thậm chí là ổ cứng cục bộ (local disk).

+ VMFS (Virtual Machine File System): Là hệ thống file của VMware được sử dụng trên các datastore. VMFS cho phép nhiều máy chủ ESXi cùng truy cập và sử dụng một datastore, giúp hỗ trợ các tính năng như vMotion và HA.

2. Các Loại Storage Phổ Biến

+ Local Storage: Đây là loại lưu trữ trực tiếp trên host ESXi, thường là ổ đĩa cứng hoặc SSD gắn trong máy chủ. Local Storage thường được sử dụng cho các ứng dụng không đòi hỏi tính sẵn sàng cao hoặc cho các môi trường thử nghiệm.

+ SAN (Storage Area Network): Là mạng lưu trữ tốc độ cao kết nối các máy chủ ESXi với các thiết bị lưu trữ tập trung. SAN thường sử dụng giao thức Fibre Channel hoặc iSCSI, mang lại hiệu suất cao và tính sẵn sàng tốt.

+ NAS (Network Attached Storage): Là giải pháp lưu trữ dựa trên mạng, thường sử dụng giao thức NFS (Network File System). NAS đơn giản trong việc quản lý và thích hợp cho các môi trường cần tính linh hoạt.

3. Quản lý và Tối ưu hóa Storage

+ Thin Provisioning: Cho phép cấp phát không gian lưu trữ động cho các máy ảo, chỉ sử dụng lượng không gian thực sự cần thiết thay vì toàn bộ không gian đã được phân bổ. Điều này giúp tiết kiệm tài nguyên và tối ưu hóa sử dụng storage.

+ Storage DRS (Distributed Resource Scheduler): Tự động cân bằng tải giữa các datastore dựa trên hiệu suất và không gian trống. Storage DRS giúp tối ưu hóa hiệu suất storage và đảm bảo rằng không có datastore nào bị quá tải.

+ Storage I/O Control (SIOC): Quản lý và điều tiết lưu lượng I/O (Input/Output) giữa các máy ảo trên cùng một datastore, đảm bảo rằng các workload quan trọng không bị ảnh hưởng bởi các máy ảo khác.

4. Tính năng Nâng cao của Storage

+ Snapshots: Là các bản sao tức thời của máy ảo tại một thời điểm cụ thể. Snapshots rất hữu ích cho việc sao lưu hoặc khi cần thực hiện các thay đổi mà vẫn có thể quay lại trạng thái trước đó nếu cần.

+ vSAN (Virtual SAN): Là giải pháp lưu trữ được tích hợp trong vSphere, cho phép gom các ổ đĩa cục bộ từ nhiều host ESXi thành một datastore chia sẻ. vSAN mang lại tính linh hoạt và khả năng mở rộng dễ dàng mà không cần đến các thiết bị lưu trữ đắt tiền.

+ VVols (Virtual Volumes): Là kiến trúc lưu trữ hiện đại của VMware, cho phép các máy ảo giao tiếp trực tiếp với hệ thống lưu trữ vật lý. VVols mang lại khả năng quản lý tốt hơn và hiệu suất cao hơn cho các workload quan trọng.

5. Theo dõi và Giám sát Storage

+ Storage Metrics: vSphere cung cấp các chỉ số hiệu suất storage như Latency, Throughput, và IOPS (Input/Output Operations Per Second). Các chỉ số này giúp quản trị viên theo dõi và tối ưu hóa hiệu suất của hệ thống lưu trữ.

+ Alarms and Alerts: Quản trị viên có thể thiết lập cảnh báo khi không gian lưu trữ sắp hết hoặc khi hiệu suất storage giảm xuống dưới một ngưỡng nhất định, giúp ngăn chặn các vấn đề trước khi chúng ảnh hưởng đến hệ thống.

V. GPU

1724566883745.png


1. Kiến Trúc GPU trong vSphere

+ vGPU (Virtual GPU): vSphere cho phép chia sẻ một GPU vật lý giữa nhiều máy ảo bằng cách sử dụng công nghệ vGPU. Mỗi VM sẽ được cấp phát một phần của GPU, giúp tăng cường hiệu suất đồ họa và tính toán mà không cần phải trang bị một GPU riêng cho từng máy ảo.

+ GPU Passthrough: Là công nghệ cho phép một VM truy cập trực tiếp vào một GPU vật lý. Điều này giúp VM khai thác toàn bộ sức mạnh của GPU mà không bị chia sẻ với các máy ảo khác. GPU Passthrough thường được sử dụng cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu năng cao như AI, Machine Learning, hoặc CAD.

2. Các Loại GPU Phổ Biến trong vSphere

+ NVIDIA GRID: Là dòng sản phẩm GPU của NVIDIA được thiết kế đặc biệt cho môi trường ảo hóa. NVIDIA GRID hỗ trợ công nghệ vGPU, cho phép nhiều máy ảo sử dụng chung một GPU mà vẫn đảm bảo hiệu suất cao.

+ AMD MxGPU: Là giải pháp GPU ảo hóa của AMD, cung cấp tính năng tương tự như NVIDIA GRID, với khả năng phân chia GPU vật lý thành nhiều vGPU cho các VM sử dụng.

3. Quản lý và Tối ưu hóa GPU
+ vGPU Profiles: vSphere cho phép cấu hình các profile vGPU khác nhau để đáp ứng nhu cầu của từng VM. Mỗi profile xác định lượng tài nguyên GPU mà một VM có thể sử dụng, từ đó giúp tối ưu hóa hiệu suất và quản lý tài nguyên một cách hiệu quả.

+ Dynamic Resource Allocation: vSphere có khả năng điều chỉnh động việc phân bổ tài nguyên GPU dựa trên tải công việc của các VM. Điều này đảm bảo rằng các VM quan trọng luôn có đủ tài nguyên GPU để hoạt động hiệu quả.

4. Theo dõi và Giám sát GPU

+ GPU Metrics: vSphere cung cấp các chỉ số hiệu suất GPU như GPU Utilization, Memory Utilization, và GPU Temperature. Những chỉ số này giúp quản trị viên theo dõi hiệu suất GPU và kịp thời phát hiện các vấn đề tiềm ẩn.

+ vROps (vRealize Operations): Là công cụ của VMware giúp theo dõi và phân tích hiệu suất của GPU trong môi trường ảo hóa, đưa ra các cảnh báo khi phát hiện các sự cố hoặc khi GPU hoạt động vượt ngưỡng cho phép.

5. Tích hợp với các Công nghệ Khác

vMotion: vSphere hỗ trợ vMotion với GPU Passthrough, cho phép di chuyển máy ảo giữa các host mà không gây gián đoạn, ngay cả khi VM đang sử dụng GPU. Điều này mang lại tính linh hoạt và khả năng sẵn sàng cao cho các ứng dụng đòi hỏi GPU.

+ DRS (Distributed Resource Scheduler): DRS cũng hỗ trợ việc quản lý và phân bổ tài nguyên GPU trong cluster, giúp cân bằng tải công việc và tối ưu hóa hiệu suất.

VI. Kết Luận

Trong môi trường ảo hóa, việc quản lý và tối ưu hóa các tài nguyên như CPU, RAM, Network, Storage, và GPU là vô cùng quan trọng để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và hiệu quả. vSphere cung cấp một loạt các công nghệ và công cụ mạnh mẽ để giúp chúng ta thực hiện điều này một cách hiệu quả.

Mỗi thành phần tài nguyên đóng vai trò quan trọng riêng biệt trong việc duy trì hiệu suất và khả năng sẵn sàng của hệ thống. Việc hiểu rõ cách thức hoạt động và cách quản lý chúng sẽ giúp anh em xây dựng một hạ tầng ảo hóa mạnh mẽ, linh hoạt, và đáp ứng được mọi yêu cầu của các ứng dụng, từ những ứng dụng cơ bản đến các ứng dụng đòi hỏi tài nguyên cao như AI, Machine Learning hay các dịch vụ doanh nghiệp quan trọng.

Hy vọng rằng bài viết này đã mang lại cho anh em cái nhìn toàn diện về các thành phần tài nguyên trong vSphere và cách tối ưu hóa chúng. Nếu có bất kỳ câu hỏi hay thảo luận nào, anh em đừng ngần ngại tham gia chia sẻ và trao đổi bên dưới để chúng ta cùng nhau nâng cao kiến thức và kỹ năng.

Chúc anh em thành công trong việc triển khai và quản lý môi trường ảo hóa của mình!
 

About us

  • Securityzone.vn là một trang web chuyên về an ninh mạng và công nghệ thông tin. Trang web này cung cấp các bài viết, tin tức, video, diễn đàn và các dịch vụ liên quan đến lĩnh vực này. Securityzone.vn là một trong những cộng đồng IT lớn và uy tín tại Việt Nam, thu hút nhiều người quan tâm và tham gia. Securityzone.vn cũng là nơi để các chuyên gia, nhà nghiên cứu, sinh viên và người yêu thích an ninh mạng có thể trao đổi, học hỏi và chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm và giải pháp về các vấn đề bảo mật trong thời đại số.

Quick Navigation

User Menu