Các Tập Lệnh Cơ Bản Trên Router và Switch
Router và Switch là hai thiết bị quan trọng trong mạng máy tính:
- Switch kết nối các thiết bị trong một mạng và chuyển tiếp dữ liệu giữa các thiết bị trong mạng.
- Router kết nối các mạng khác nhau và định tuyến dữ liệu từ giữa các mạng với nhau.
1. Các Tập Lệnh Cơ Bản Trên Router
Router chịu trách nhiệm định tuyến các gói dữ liệu giữa các mạng khác nhau.
Truy cập chế độ cấu hình toàn cục (Global Configuration Mode)
Code:
Router> enable
Router# configure terminal
Router(config)#
Cấu hình địa chỉ IP cho một giao diện (Interface Configuration)
Code:
Router(config)# interface GigabitEthernet0/0
Router(config-if)# ip address 192.168.1.1 255.255.255.0
Router(config-if)# no shutdown
- interface GigabitEthernet0/0: Chọn giao diện cần cấu hình.
- ip address: Đặt địa chỉ IP và subnet mask cho giao diện.
- no shutdown: Kích hoạt giao diện.
Cấu hình định tuyến tĩnh (Static Routing)
Code:
Router(config)# ip route 192.168.2.0 255.255.255.0 192.168.1.2
- ip route: Tạo một tuyến đường tĩnh, chỉ định mạng đích và gateway.
Kiểm tra kết nối (Ping)
Code:
Router# ping 192.168.1.1
- ping: Kiểm tra kết nối đến một địa chỉ IP cụ thể.
2. Các Tập Lệnh Cơ Bản Trên Switch
Switch hoạt động ở tầng 2 của mô hình OSI, với nhiệm vụ chính là chuyển tiếp các gói tin trong cùng một mạng LAN. Dưới đây là các tập lệnh cơ bản trên Switch:
Truy cập chế độ cấu hình toàn cục (Global Configuration Mode)
Code:
Switch> enable
Switch# configure terminal
Switch(config)#
Cấu hình địa chỉ IP cho Switch (Sử dụng SVI - Switch Virtual Interface)
Code:
Switch(config)# interface vlan 1
Switch(config-if)# ip address 192.168.1.2 255.255.255.0
Switch(config-if)# no shutdown
- interface vlan 1: Chọn VLAN 1, mặc định là VLAN quản lý trên Switch.
- ip address: Đặt địa chỉ IP cho VLAN.
Cấu hình tên cho Switch
Code:
Switch(config)# hostname MySwitch
Cấu hình VLAN
Code:
Switch(config)# vlan 10
Switch(config-vlan)# name Sales
- vlan 10: Tạo VLAN với ID 10.
- name Sales: Đặt tên cho VLAN.
Gán cổng vào VLAN
Code:
Switch(config)# interface FastEthernet0/1
Switch(config-if)# switchport mode access
Switch(config-if)# switchport access vlan 10
- interface FastEthernet0/1: Chọn cổng FastEthernet0/1.
- switchport mode access: Đặt cổng ở chế độ truy cập (access mode).
- switchport access vlan 10: Gán cổng vào VLAN 10.
Cấu Hình Cơ Bản Trên Router và Switch
Cho mô hình mẫu
1. Cấu hình trên ROUTER
Giả sử R1 có hai interface là GigabitEthernet0/0 và GigabitEthernet0/1
Code:
R1# configure terminal
R1(config)# interface GigabitEthernet0/0
R1(config-if)# ip address 192.168.1.1 255.255.255.0
R1(config-if)# no shutdown
R1(config-if)# exit
R1(config)# interface GigabitEthernet0/1
R1(config-if)# ip address 192.168.2.1 255.255.255.0
R1(config-if)# no shutdown
R1(config-if)# exit
R1(config)# exit
2. Cấu hình trên SWITCH
Code:
Switch1# configure terminal
Switch1(config)# vlan 10
Switch1(config-vlan)# name VLAN10
Switch1(config-vlan)# exit
Switch1(config)# vlan 20
Switch1(config-vlan)# name VLAN20
Switch1(config-vlan)# exit
Switch1(config)# interface GigabitEthernet0/1
Switch1(config-if)# switchport mode access
Switch1(config-if)# switchport access vlan 10
Switch1(config-if)# no shutdown
Switch1(config-if)# exit
Switch1(config)# interface GigabitEthernet0/2
Switch1(config-if)# switchport mode access
Switch1(config-if)# switchport access vlan 20
Switch1(config-if)# no shutdown
Switch1(config-if)# exit
Switch1(config)# interface GigabitEthernet0/3
Switch1(config-if)# switchport mode trunk
Switch1(config-if)# no shutdown
Switch1(config-if)# exit
Switch1(config)# exit
3. Kiểm tra kết nối
Trên Router
Trên Switch
Code:
R1# ping 192.168.2.1
R1# ping 192.168.2.2 (địa chỉ IP của thiết bị khác trong mạng)
Code:
Switch1# show vlan brief
Switch1# show interfaces status
Switch1# show interfaces trunk