Mục lục
I. Giới thiệu
1.1. Sơ lược về Router
1.2. Sơ lược về Switch
II. Cấu hình cơ bản trên Router
III. Cấu hình cơ bản trên Switch
IV. Lab Thực hành
4.1. Cấu hình trên Router
4.1. Cấu hình trên Switch
V. Kết luận
Topic: Tìm hiểu các tập lệnh và cấu hình các thông tin cơ bản trên Router và Switch
I. Giới thiệu
1.1. Sơ lược về Router
+ Router (bộ định tuyến) là một thiết bị mạng có nhiệm vụ định tuyến dữ liệu từ một mạng này sang mạng khác. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển tiếp các gói dữ liệu giữa các mạng, đảm bảo rằng thông tin được gửi đi đúng địa chỉ đích.
+ Router là một thành phần thiết yếu của bất kỳ mạng nào, từ các mạng gia đình đơn giản đến các mạng doanh nghiệp phức tạp.
1.2. Sơ lược về Switch
+ Switch (bộ chuyển mạch) là một thiết bị mạng được sử dụng để kết nối các thiết bị trong cùng một mạng cục bộ (LAN). Nó hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu (Layer 2) của mô hình OSI, và đôi khi có thể hoạt động ở tầng mạng (Layer 3) nếu là switch Layer 3.
+ Switch đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý luồng dữ liệu trong mạng LAN bằng cách chuyển tiếp các gói dữ liệu đến các thiết bị đích cụ thể.
II. Cấu hình cơ bản trên Router
+ Chế độ User bị giới hạn một số câu lệnh, chỉ hiển thị các thông số cấu hình trên router
Code:
Router>
+ Chế độ Global Configuration
Code:
Router# config terminal
Router(config)#
+ Chế độ cấu hình Interface, Sub Interface
Code:
Router(config)# int fa0/0
Router(config-if)#
Router(config-subif)#
+ Đặt tên cho Router
Code:
Router(config)# hostname <nameRouter>
+ Cấu hình địa chỉ IP cho cổng giao tiếp
Truy cập vào chế độ cấu hình của Interface
Code:
Router> enable
Router# configure terminal
Router(config)# interface {interface_type} {interface_number}
Cấu hình địa chỉ IP và Subnetmask
Code:
Router(config-if)# ip address {ip_address} {subnet_mask}
Kích hoạt Interface (Nếu chưa kích hoạt)
Code:
Router(config-if)# no shutdown
+ Cấu hình chống trôi dòng lệnh
Code:
Router(config)# line console 0 #Chuyển cấu hình vào chế độ line.
Router(config-line)# logging synchronous
+ Cấu hình mật khẩu
Code:
Router(config)# enable password <yourpassword>
+ Xóa file cấu hình và khởi động lại Router
Code:
Router# erase startup-config
Router# reload
III. Cấu hình cơ bản trên Switch
+ Reset tất cả cấu hình của Switch và khởi động lại
Code:
Switch#delete flash:vlan.dat
Switch#erase startup-config
Switch#reload
+ Cấu hình Security và Management
Code:
Switch(config)#hostname <tenSwitch>
Switch(config)#line console 0
Switch(config-line)#password mật khẩu
Switch(config-line)#login
Switch(config)#line vty 0 4
Switch(config-line)#pass <yourpasswrd>
Switch(config-line)#login
+ Cấu hình IP và defaut gateway cho switch
Code:
Switch(config)#interface vlan1
Switch(config-int)#ip address địa_chỉ_IP subnetmask
Switch(config)#ip default-gateway địa_chỉ_gateway
+ Thiết lập tốc độ và Duplex của cổng
Code:
Switch(config-int)#speed tốc_độ
Switch(config-int)#duplex full
+ Tạo Vlan
Code:
Switch> enable
Switch# configure terminal
Switch(config)# vlan {vlan_id}
Switch(config-vlan)# name {vlan_name}
Switch(config-vlan)# exit
+ Gán một cổng vào Vlan
Code:
Switch(config)# interface {interface_type} {interface_number}
Switch(config-if)# switchport mode access
Switch(config-if)# switchport access vlan {vlan_id}
Switch(config-if)# exit
+ Cấu hình Trunk
Code:
Switch(config-if)#switchport mode trunk
Switch(config-if)#switchpor trunk encapsulation encapsulation-type
IV. Lab Thực hành
Mô hình:
+ Cấu hình hostname R1, R2
Trên R1:
Trên R2:
+ Cấu hình IP R1, R2
Trên R1:
Kiểm tra
Trên R2:
Kiểm tra
Ping test từ R1 sang R2 và ngược lại
+ Cấu hình định tuyến RIP
Trên R1:
Trên R2:
+ Cấu hình định tuyến OSPF
+ Cấu hình định tuyến EIGRP
+ Cấu hình DHCP Server trên Router R1 cấp xuống Vlan 10
+ Xóa cấu hình trên Router
4.2. Cấu hình trên Switch
+ Đặt hostname cho Switch
+ Tạo Vlan 10, Vlan 20
+ Cấu hình Gán port vào Vlan
+ Cấu hình Trunk
+ Xóa cấu hình trên Switch
V. Kết luận
- Việc thực hành trên LAB cung cấp một nền tảng vững chắc để tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về mạng máy tính, giúp người học tự tin khi làm việc với các hệ thống mạng trong môi trường thực tế.
- Thông qua LAB, người học có cơ hội tiếp cận trực tiếp cách cấu hình với các thiết bị mạng, giúp củng cố lý thuyết đã học và phát triển kỹ năng thực tế.