Mục lục
I. Giới Thiệu
1.1 Khái niệm về LACP (Link Aggregation Control Protocol)
1.2 Tầm quan trọng của LACP trong mạng
1.3 Cơ chế hoạt động của LACP
II. Cơ chế hoạt động
2.1 Phương thức hoạt động của LACP
2.2 Các chế độ của LACP (Active, Passive)
III. Cấu hình
IV. Kết luận
I. Giới Thiệu
1.1 Khái niệm về LACP (Link Aggregation Control Protocol)
LACP (Link Aggregation Control Protocol) là một giao thức trong bộ tiêu chuẩn IEEE 802.3ad, được sử dụng để gộp nhiều liên kết vật lý thành một liên kết logic duy nhất nhằm tăng băng thông và cung cấp khả năng dự phòng.
1.2 Tầm quan trọng của LACP trong mạng
Tăng Băng Thông: LACP cho phép gộp nhiều liên kết vật lý thành một liên kết logic duy nhất, từ đó tăng tổng băng thông khả dụng giữa hai thiết bị mạng. Điều này giúp cải thiện hiệu suất truyền tải dữ liệu và giảm thiểu tắc nghẽn trong mạng.
Dự Phòng Kết Nối (Redundancy): LACP cung cấp tính năng dự phòng, đảm bảo rằng nếu một trong các liên kết vật lý gặp sự cố, lưu lượng sẽ tự động chuyển sang các liên kết còn lại mà không gây gián đoạn dịch vụ. Điều này giúp mạng trở nên ổn định và đáng tin cậy hơn.
Cân Bằng Tải (Load Balancing): LACP tự động phân phối lưu lượng mạng qua các liên kết thành viên trong nhóm, giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên mạng và tránh quá tải trên bất kỳ liên kết nào.
II. Cơ chế hoạt động
2.1 Phương thức hoạt động của LACP
LACP sử dụng các gói tin LACPDU (LACP Data Unit) để trao đổi thông tin giữa các thiết bị mạng. Các bước hoạt động của LACP bao gồm:
Các chế độ cấu hình LACP
Mô hình
Cấu hình:
trên IOU1
Giải thích:
interface range e0/0 - 1 chọn các giao diện từ Ethernet0/0 đến Ethernet0/1.
duplex full đặt chế độ full duplex cho các cổng, ở switch IOU2 cũng vậy.
switchport trunk encapsulation dot1q đặt encapsulation của trunk port là 802.1Q.
switchport mode trunk đặt các giao diện làm trunk port.
channel-group 1 mode active tạo EtherChannel nhóm 1 với chế độ LACP (Link Aggregation Control Protocol) hoạt động.
sau đó lưu lại cấu hình và kiểm tra
Kiểm tra tổng thể bằng lệnh
kiểm tra chi tiết bằng lệnh
ở switch IOU2 cấu hình như sau:
IV. Kết luận
Việc một bên Active và một bên Passive trong cấu hình LACP giúp đảm bảo rằng liên kết sẽ được thiết lập mà không phụ thuộc vào việc cả hai thiết bị đều phải chủ động. Điều này đặc biệt hữu ích trong các môi trường mạng lớn hoặc phức tạp, nơi sự linh hoạt và đảm bảo tính kết nối là quan trọng.
Một bên Active và một bên Passive: Liên kết sẽ được thiết lập vì switch ở chế độ Active sẽ chủ động gửi các gói LACP, và switch ở chế độ Passive sẽ phản hồi, từ đó tạo thành một liên kết tổng hợp.
Cả hai bên cùng Active: Liên kết vẫn sẽ được thiết lập vì cả hai bên đều chủ động gửi và nhận các gói LACP.
Cả hai bên cùng Passive: Liên kết sẽ không được thiết lập vì không có bên nào chủ động gửi các gói LACP để khởi tạo liên kết.
I. Giới Thiệu
1.1 Khái niệm về LACP (Link Aggregation Control Protocol)
1.2 Tầm quan trọng của LACP trong mạng
1.3 Cơ chế hoạt động của LACP
II. Cơ chế hoạt động
2.1 Phương thức hoạt động của LACP
2.2 Các chế độ của LACP (Active, Passive)
III. Cấu hình
IV. Kết luận
Tìm hiểu và cấu hình dự phòng kết nối LACP (LAB)
I. Giới Thiệu
1.1 Khái niệm về LACP (Link Aggregation Control Protocol)
LACP (Link Aggregation Control Protocol) là một giao thức trong bộ tiêu chuẩn IEEE 802.3ad, được sử dụng để gộp nhiều liên kết vật lý thành một liên kết logic duy nhất nhằm tăng băng thông và cung cấp khả năng dự phòng.
1.2 Tầm quan trọng của LACP trong mạng
Tăng Băng Thông: LACP cho phép gộp nhiều liên kết vật lý thành một liên kết logic duy nhất, từ đó tăng tổng băng thông khả dụng giữa hai thiết bị mạng. Điều này giúp cải thiện hiệu suất truyền tải dữ liệu và giảm thiểu tắc nghẽn trong mạng.
Dự Phòng Kết Nối (Redundancy): LACP cung cấp tính năng dự phòng, đảm bảo rằng nếu một trong các liên kết vật lý gặp sự cố, lưu lượng sẽ tự động chuyển sang các liên kết còn lại mà không gây gián đoạn dịch vụ. Điều này giúp mạng trở nên ổn định và đáng tin cậy hơn.
Cân Bằng Tải (Load Balancing): LACP tự động phân phối lưu lượng mạng qua các liên kết thành viên trong nhóm, giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên mạng và tránh quá tải trên bất kỳ liên kết nào.
II. Cơ chế hoạt động
2.1 Phương thức hoạt động của LACP
LACP sử dụng các gói tin LACPDU (LACP Data Unit) để trao đổi thông tin giữa các thiết bị mạng. Các bước hoạt động của LACP bao gồm:
- Phát hiện và xác nhận các liên kết vật lý có thể gộp.
- Trao đổi các gói tin LACPDU để xác định trạng thái và khả năng của các liên kết.
- Gộp các liên kết đáp ứng đủ điều kiện thành một nhóm liên kết logic duy nhất.
Các chế độ cấu hình LACP
- Active (Chủ động) – Cổng kết nối chủ động gửi các gói tin LACP trong nỗ lực thiết lập kết nối LACP.
- Passive (Thụ động) – Cổng kết nối có thể phản hồi quá trình đàm phán LACP nhưng sẽ không bao giờ tự khởi tạo kết nối.
Mô hình
Cấu hình:
trên IOU1
IOU1# conf t
IOU1(config)# interface range e0/0 - 1
IOU1(config-if-range)# duplex full
IOU1(config-if-range)# switchport trunk encapsulation dot1q
IOU1(config-if-range)# switchport mode trunk
IOU1(config-if-range)# channel-group 1 mode active
Giải thích:
interface range e0/0 - 1 chọn các giao diện từ Ethernet0/0 đến Ethernet0/1.
duplex full đặt chế độ full duplex cho các cổng, ở switch IOU2 cũng vậy.
switchport trunk encapsulation dot1q đặt encapsulation của trunk port là 802.1Q.
switchport mode trunk đặt các giao diện làm trunk port.
channel-group 1 mode active tạo EtherChannel nhóm 1 với chế độ LACP (Link Aggregation Control Protocol) hoạt động.
sau đó lưu lại cấu hình và kiểm tra
Kiểm tra tổng thể bằng lệnh
show etherchannel summary
kiểm tra chi tiết bằng lệnh
show etherchannel 1 port-channel
ở switch IOU2 cấu hình như sau:
Lưu và kiểm tra cấu hìnhIOU2# conf t
IOU2(config)# interface range e0/0 - 1
IOU2(config-if-range)# duplex full
IOU2(config-if-range)# switchport trunk encapsulation dot1q
IOU2(config-if-range)# switchport mode trunk
IOU2(config-if-range)# channel-group 1 mode passive
IV. Kết luận
Việc một bên Active và một bên Passive trong cấu hình LACP giúp đảm bảo rằng liên kết sẽ được thiết lập mà không phụ thuộc vào việc cả hai thiết bị đều phải chủ động. Điều này đặc biệt hữu ích trong các môi trường mạng lớn hoặc phức tạp, nơi sự linh hoạt và đảm bảo tính kết nối là quan trọng.
Một bên Active và một bên Passive: Liên kết sẽ được thiết lập vì switch ở chế độ Active sẽ chủ động gửi các gói LACP, và switch ở chế độ Passive sẽ phản hồi, từ đó tạo thành một liên kết tổng hợp.
Cả hai bên cùng Active: Liên kết vẫn sẽ được thiết lập vì cả hai bên đều chủ động gửi và nhận các gói LACP.
Cả hai bên cùng Passive: Liên kết sẽ không được thiết lập vì không có bên nào chủ động gửi các gói LACP để khởi tạo liên kết.