CCNA [Lab 1] Tìm Hiểu Tập Lệnh Và Cấu Hình Các Thông Tin Cơ Bản Trên Router Và Switch Cisco

AnhTuIS

Intern
Tìm Hiểu Tập Lệnh Và Cấu Hình Các Thông Tin Cơ Bản Trên Router Và Switch Cisco
Router và Switch là hai thiết bị quan trọng trong hệ thống mạng, đảm nhiệm định tuyến và chuyển tiếp dữ liệu. Để quản lý và vận hành chúng, cần hiểu cách sử dụng tập lệnh và cấu hình các thông tin cơ bản. Bài lab này trình bày các bước cơ bản để truy cập và cấu hình Router và Switch của Cisco, sử dụng giao diện dòng lệnh (CLI) trên phần mềm mô phỏng Cisco Packet Tracer.

Mục lục:

I. Khái niệm

- Đầu tiên ta sẽ tìm hiểu khái niệm router và switch.
  • Router: là thiết bị mạng chuyển tiếp gói dữ liệu giữa các mạng máy tính. Router thực hiện chức năng định tuyến và chuyển tiếp dữ liệu giữa các mạng trên Internet.
  • Switch: là thiết bị dùng để kết nối các thiết bị trong mạng nội bộ (LAN) theo mô hình hình sao (star topology). Theo mô hình này, switch đóng vai trò là thiết bị trung tâm, tất cả các máy tính đều được nối về đây.

II. Thiết bị và mô hình sử dụng

- Thiết bị:
  • Router: Cisco ISR4321, hỗ trợ định tuyến giữa các mạng.
  • Switch: Cisco Catalyst 2960-24TT, dùng để chuyển tiếp dữ liệu trong mạng nội bộ.
  • Phần mềm mô phỏng: Cisco Packet Tracer.
- Mô hình sử dụng:
1741691916187.png

Vì đây chỉ là bài lab tìm hiểu và cấu hình cơ bản nên mô hình sử dụng sẽ đơn giản, bao gồm 1 PC, 1 Switch và 1 Router​

III. Cấu hình.

1. Các chế độ truy cập

- Thiết bị sẽ có các chế độ truy cập:
  • User EXEC Mode: Truy cập ban đầu, giới hạn quyền (Router>). Dùng lệnh enable để vào chế độ cao hơn.
1742483881676.png

  • Privileged EXEC Mode: Quyền quản trị (Router#). Dùng configure terminal để vào chế độ cấu hình.
1742483897894.png

  • Global Configuration Mode: Cấu hình toàn cục (Router(config)#).
1742483922186.png

2. Tập lệnh cấu hình cơ bản

- Trên router:
  • Đầu tiên chúng ta phải vào được Configuration Mode
Mã:
Router>enable
Router# configure terminal
  • Lệnh kiểm tra và tìm hiểu thông tin:
Mã:
Router# show running-config
- Lệnh cấu hình cơ bản trên Router
  • Đặt tên thiết bị (đặt tên là Router1).
Mã:
Router(config)# hostname Router1
  • Cấu hình mật khẩu:
Mật khẩu chế độ Privileged EXEC:​
- Cách này mật khẩu được băm bằng thuật toán MD5​
Mã:
Router1(config)# enable secret MySecurePassword
- Cách này mật khẩu sẽ lưu dưới dạng plaintext​
Mã:
Router1(config)#enable password MySecurePassword
Mật khẩu console:​
Mã:
Router1(config)# line console 0
Router1(config-line)# password ConsolePass
Router1(config-line)# login
Router1(config-line)# exit
Router1(config)#
Mật khẩu VTY (Telnet/SSH):​
Mã:
Router1(config)# line vty 0 4
Router1(config-line)# password RemotePass
Router1(config-line)# login
Router1(config-line)# exit
Router1(config)#
  • Cấu hình giao diện (interface):
Ví dụ: Cấu hình IP trên cổng GigabitEthernet0/0/0​
Mã:
Router1(config)# interface GigabitEthernet0/0/0
Router1(config-if)# ip address 192.168.1.1 255.255.255.0
Router1(config-if)# no shutdown
Router1(config-if)# exit
Router1(config)#
  • Lệnh Lưu Và Quản Lý Cấu Hình:
Mã:
Router1# copy running-config startup-config
  • Lệnh kiểm tra kết nối:
Mã:
Router1#ping 192.168.1.2

- Kiểm tra kết quả:

1741697506265.png



- Trên switch:
  • Tương tự như Router đầu tiên chúng ta phải vào được Configuration Mode
Mã:
Switch>enable
Switch#configure terminal
  • Lệnh kiểm tra và tìm hiểu thông tin:
Mã:
Switch# show running-config
- Lệnh cấu hình cơ bản trên Switch
  • Đặt tên thiết bị (đặt tên là Switch1).
Mã:
Switch(config)# hostname Switch1
  • Cấu hình mật khẩu:
Mật khẩu chế độ Privileged EXEC:​
Mã:
Switch1(config)# enable secret MySecurePassword
Switch1(config)# enable password MySecurePassword
Mật khẩu console:​
Mã:
Switch1(config)# line console 0
Switch1(config-line)# password ConsolePass
Switch1(config-line)# login
Switch1(config-line)# exit
Switch1(config)#
Mật khẩu VTY (Telnet/SSH):​
Mã:
Switch1(config)# line vty 0 4
Switch1(config-line)# password RemotePass
Switch1(config-line)# login
Switch1(config-line)# exit
Switch1(config)#
  • Lệnh Lưu Và Quản Lý Cấu Hình:
Mã:
Switch1# copy running-config startup-config
  • Lệnh Kiểm Tra Kết Nối
Mã:
Switch1# ping 192.168.1.1

- Kiểm tra kết quả:

1741697996660.png



IV. Kết luận

- Qua bài lab này, chúng ta đã tìm hiểu cách truy cập và cấu hình cơ bản trên Router và Switch của Cisco. Các bước từ thiết lập tên thiết bị, đặt mật khẩu bảo mật, cấu hình giao diện mạng đến kiểm tra kết nối đều là những kiến thức quan trọng khi làm việc với hệ thống mạng.

- Việc nắm vững các lệnh này không chỉ giúp bạn quản lý thiết bị một cách hiệu quả mà còn là nền tảng quan trọng để học chuyên sâu hơn về định tuyến, bảo mật, và tối ưu hóa hệ thống mạng. Để thành thạo, bạn nên thực hành nhiều trên các phần mềm mô phỏng như Cisco Packet Tracer hoặc thiết bị thực tế.

- Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có một cái nhìn tổng quan về cách cấu hình cơ bản trên Router và Switch, từ đó xây dựng được những hệ thống mạng ổn định và bảo mật hơn.
 
Sửa lần cuối:
Theo bạn thì trong trường hợp nào ta nên dùng Router và trường hợp nào ta nên dùng Switch? Có trường hợp nào ta có thể thay thế thiết bị Router bằng thiết bị Switch hay không hoặc ngược lại hay không?
 
Theo bạn thì trong trường hợp nào ta nên dùng Router và trường hợp nào ta nên dùng Switch? Có trường hợp nào ta có thể thay thế thiết bị Router bằng thiết bị Switch hay không hoặc ngược lại hay không?

Cảm ơn vì sự góp ý của chị. Em sẽ trả lời về vấn đề Router và Switch có thể thay thế nhau không?

Router và Switch có chức năng khác nhau và không thể thay thế hoàn toàn cho nhau. Router được sử dụng để kết nối giữa các mạng khác nhau (ví dụ: giữa mạng LAN và Internet), trong khi Switch dùng để kết nối các thiết bị trong cùng một mạng nội bộ (LAN). Tuy nhiên, trong một số trường hợp nhất định, Router có thể hoạt động như một Switch đơn giản, nhưng không hiệu quả bằng Switch chuyên dụng. Cụ thể như sau

Khi nào nên dùng Router?
  • Khi cần kết nối nhiều mạng khác nhau, chẳng hạn như mạng nội bộ (LAN) với Internet.
  • Khi cần thực hiện các chức năng như định tuyến (routing), cấp phát địa chỉ IP (DHCP), dịch địa chỉ mạng (NAT).
  • Khi cần phân chia mạng thành nhiều subnet để tăng cường bảo mật và quản lý lưu lượng dữ liệu.
Khi nào nên dùng Switch?
  • Khi cần kết nối nhiều thiết bị trong cùng một mạng LAN để chúng có thể giao tiếp trực tiếp với nhau.
  • Khi cần tốc độ truyền dữ liệu cao trong mạng nội bộ, vì Switch hoạt động ở Layer 2 (dựa trên địa chỉ MAC) và không xử lý định tuyến phức tạp.
  • Khi cần mở rộng mạng nội bộ mà không cần thay đổi cấu trúc địa chỉ IP.
Có thể thay thế Router bằng Switch hoặc ngược lại không?
  1. Thay Router bằng Switch: Không thể thay thế hoàn toàn. Switch không định tuyến được giữa các mạng khác nhau vì nó không xử lý địa chỉ IP (Layer 3), mà chỉ chuyển tiếp khung dữ liệu trong cùng một mạng dựa trên địa chỉ MAC (Layer 2). Tuy nhiên, trong một mạng LAN đơn giản không cần kết nối ra ngoài (như mạng nội bộ khép kín), Switch có thể thay Router.
  2. Thay Switch bằng Router: Có thể trong trường hợp hạn chế. Nhiều Router hiện đại có cổng LAN tích hợp, cho phép hoạt động như Switch cơ bản để kết nối thiết bị trong cùng mạng. Tuy nhiên, Router không tối ưu bằng Switch vì nó xử lý dữ liệu ở Layer 3 (chậm hơn) và không có khả năng chuyển tiếp nhanh như Switch ở Layer 2 khi lưu lượng lớn.
Ví dụ thực tế
  • Router thay thế Switch: Một Router Wi-Fi gia đình có thể kết nối nhiều thiết bị có dây thông qua các cổng LAN, đóng vai trò như một Switch nhỏ.
  • Switch thay thế Router: Trong một văn phòng nhỏ, nếu không cần truy cập Internet mà chỉ cần kết nối các máy tính với nhau, thì một Switch có thể đủ để đáp ứng nhu cầu mà không cần Router.
Tóm lại, Router và Switch có những nhiệm vụ riêng biệt, và việc thay thế hoàn toàn là không khả thi trong hầu hết các trường hợp.
 
Cám ơn câu trả lời của bạn, theo mình biết thì hiện nay người ta đang chuyển dần qua sử dụng Switch Layer 3, theo bạn thì Switch Layer 3 có thể thay thế cho Router không?
 
Cám ơn câu trả lời của bạn, theo mình biết thì hiện nay người ta đang chuyển dần qua sử dụng Switch Layer 3, theo bạn thì Switch Layer 3 có thể thay thế cho Router không?
Em sẽ trả lời là Switch Layer 3 (L3 Switch) có thể thay thế một phần chức năng của Router, nhưng không thể thay thế hoàn toàn.

Điều này phụ thuộc vào mục đích sử dụng:
  • Trường hợp có thể thay thế Router:
    • Định tuyến giữa các VLAN (Inter-VLAN Routing): L3 Switch có thể định tuyến nội bộ giữa các VLAN mà không cần Router, giúp giảm độ trễ và tối ưu hiệu suất mạng LAN.
    • Hỗ trợ một số giao thức định tuyến động (OSPF, RIP, EIGRP – tùy model): Một số L3 Switch cao cấp có thể xử lý định tuyến động trong mạng doanh nghiệp lớn.
    • Tốc độ xử lý cao hơn trong mạng nội bộ: L3 Switch sử dụng phần cứng (ASIC) để xử lý chuyển tiếp gói tin nhanh hơn so với Router phần mềm.
  • Trường hợp không thể thay thế Router:
    • Kết nối Internet & WAN (MPLS, VPN, BGP, NAT): L3 Switch không thể xử lý các giao thức WAN quan trọng, trong khi Router chuyên dụng hỗ trợ đầy đủ.
    • Bảo mật nâng cao: Router có tường lửa (Firewall), NAT/PAT, kiểm soát truy cập (ACL nâng cao), VPN, còn L3 Switch chỉ có ACL cơ bản.
    • Quản lý định tuyến phức tạp: Trong các mạng doanh nghiệp lớn hoặc ISP, Router vẫn cần thiết để xử lý các bảng định tuyến lớn và kết nối đa hướng.

Vậy nên Switch Layer 3 có thể thay thế Router trong mạng nội bộ (LAN) và định tuyến cơ bản giữa VLANs, nhưng vẫn cần Router để kết nối Internet, WAN và xử lý bảo mật nâng cao.
 
Em sẽ trả lời là Switch Layer 3 (L3 Switch) có thể thay thế một phần chức năng của Router, nhưng không thể thay thế hoàn toàn.

Điều này phụ thuộc vào mục đích sử dụng:
  • Trường hợp có thể thay thế Router:
    • Định tuyến giữa các VLAN (Inter-VLAN Routing): L3 Switch có thể định tuyến nội bộ giữa các VLAN mà không cần Router, giúp giảm độ trễ và tối ưu hiệu suất mạng LAN.
    • Hỗ trợ một số giao thức định tuyến động (OSPF, RIP, EIGRP – tùy model): Một số L3 Switch cao cấp có thể xử lý định tuyến động trong mạng doanh nghiệp lớn.
    • Tốc độ xử lý cao hơn trong mạng nội bộ: L3 Switch sử dụng phần cứng (ASIC) để xử lý chuyển tiếp gói tin nhanh hơn so với Router phần mềm.
  • Trường hợp không thể thay thế Router:
    • Kết nối Internet & WAN (MPLS, VPN, BGP, NAT): L3 Switch không thể xử lý các giao thức WAN quan trọng, trong khi Router chuyên dụng hỗ trợ đầy đủ.
    • Bảo mật nâng cao: Router có tường lửa (Firewall), NAT/PAT, kiểm soát truy cập (ACL nâng cao), VPN, còn L3 Switch chỉ có ACL cơ bản.
    • Quản lý định tuyến phức tạp: Trong các mạng doanh nghiệp lớn hoặc ISP, Router vẫn cần thiết để xử lý các bảng định tuyến lớn và kết nối đa hướng.

Vậy nên Switch Layer 3 có thể thay thế Router trong mạng nội bộ (LAN) và định tuyến cơ bản giữa VLANs, nhưng vẫn cần Router để kết nối Internet, WAN và xử lý bảo mật nâng cao.
Cám ơn câu trả lời của bạn
 
Back
Top