CCNA [Lab 4] Cấu Hình Giao Thức Dự Phòng Kết Nối (LACP)

AnhTuIS

Intern

Cấu Hình Giao Thức Dự Phòng Kết Nối (LACP)​

- Tiếp tục với bài viết [Part 4] Tìm Hiểu Và Cấu Hình Giao Thức Dự Phòng Kết Nối (LACP)

- Trong phần thực hành này, chúng ta sẽ tiến hành cấu hình và kiểm tra hoạt động của giao thức dự phòng kết nối Link Aggregation Control Protocol (LACP) trên thiết bị mạng Cisco. Mục tiêu là ghép nhiều liên kết vật lý thành một nhóm kênh logic để tăng băng thông, cải thiện hiệu suất và đảm bảo tính dự phòng. Sau khi cấu hình, chúng ta sẽ kiểm tra trạng thái của các liên kết và xác nhận rằng LACP hoạt động đúng theo mong đợi.

Mục lục

III. Cấu hình LACP trên thiết bị Cisco​

- Phần này hướng dẫn cách tìm hiểu và cấu hình giao thức dự phòng kết nối (LACP) trên switch Cisco để gộp nhiều liên kết vật lý thành một kênh logic, giúp tăng băng thông và đảm bảo tính dự phòng. Trong cấu hình này, SW1 sẽ được thiết lập làm thiết bị chủ động (Active) và SW2 sẽ được thiết lập làm thiết bị thụ động (Passive) trong quá trình đàm phán LACP. Topology được sử dụng để thực hành như sau.



1742527604034.png


* Yêu cầu của bài lab
Trong bài lab này, bạn sẽ thực hành cấu hình và kiểm tra giao thức LACP (Link Aggregation Control Protocol) trên thiết bị mạng Cisco.
Cụ thể, bạn cần:
  1. Tạo nhóm liên kết cổng (EtherChannel) sử dụng LACP để gộp băng thông của nhiều kết nối vật lý thành một kết nối logic, tăng hiệu suất và tính dự phòng.
  2. Cấu hình LACP trên các cổng trunk hoặc access tùy theo yêu cầu của mạng.
  3. Kiểm tra trạng thái LACP sau khi cấu hình bằng các lệnh kiểm tra trên switch.
  4. Thực hiện kiểm tra tính dự phòng bằng cách ngắt kết nối một cáp mạng để xem LACP có tự động chuyển lưu lượng qua cáp còn lại không.
  5. Khôi phục lại kết nối và kiểm tra xem LACP có tự động thêm lại cổng vào nhóm không.

Tiến hành cấu hình:
Trên SW1:
Mã:
Switch1> enable
Switch1# configure terminal
Switch1(config)# interface range g0/0 - 2
Switch1(config-if-range)# channel-group 1 mode active
Switch1(config-if-range)# exit
Switch1(config)# interface port-channel 1
Switch1(config-if-range)#switchport trunk encapsulation dot1q
Switch1(config-if)# switchport mode trunk
Switch1(config-if)# no shut
Switch1(config-if)# exit

Trên SW2:
Mã:
Switch2> enable
Switch2# configure terminal
Switch2(config)# interface range g0/0 - 2
Switch2(config-if-range)# channel-group 1 mode passive
Switch2(config-if-range)# exit
Switch2(config)# interface port-channel 1
Switch2(config-if-range)#switchport trunk encapsulation dot1q
Switch2(config-if)# switchport mode trunk
Switch2(config-if)# no shut
Switch2(config-if)# exit

Kiểm tra cấu hình:
- Lệnh Switch2#show etherchannel detail giúp kiểm tra cấu hình LACP

Trên SW1:

1742528736415.png

- 3 cổng Gi0/0 , Gi0/1 và Gi0/2 đều ở mode active và mode là LACP

Chi tiết từng port:



1742528815787.png

  1. Local information (Thông tin cục bộ):
    • Port: Gi0/0
    • Flags: SA
      • S: Thiết bị gửi Slow LACPDUs (gói tin LACP mặc định).
      • A: Thiết bị đang là Actor.
    • State: bndl (port đã tham gia EtherChannel và hoạt động bình thường).
    • LACP port Priority: 32768 (mức ưu tiên mặc định).
    • Admin Key / Oper Key: 0x1.
    • Port Number: 0x1.
    • Port State: 0x3D (trạng thái hoạt động bình thường trong LACP).
  2. Partner's information (Thông tin của đối tác):
    • Port: Gi0/0 (cổng tương ứng trên switch đối tác).
    • Flags: SP
      • S: Đối tác gửi Slow LACPDUs.
      • P: Đối tác đang là Partner.
    • LACP port Priority: 32768.
    • Dev ID: 50e8f.8000 địa chỉ định danh của switch đối tác).
    • Admin Key: 0x0, Oper Key: 0x1.
    • Port Number: 0x1.
    • Port State: 0x3C (trạng thái hoạt động bình thường).
  3. Channel group và Port-channel:
    • Channel group: 1.
    • Port-channel: Po1.
    • Cả hai switch đều có Oper Key là 0x1, cho thấy chúng đã thương lượng thành công và cùng thuộc một EtherChannel.
=> Switch1 đang ở chế độ Active, nó đóng vai trò Actor trong quá trình thương lượng LACP do MAC Address thấp hơn.

=> Switch đối tác của nó (Switch2) đang ở chế độ Passive, nó đóng vai trò Partner trong quá trình thương lượng LACP.

Kết luận:
  • Actor: Switch1 (với Mode = Active trên Gi0/0) là Actor do MAC Address thấp hơn. Nó chủ động gửi LACPDUs để thiết lập và duy trì liên kết EtherChannel.
  • Partner: Switch2 (với Mode = Passive) là Partner. Nó chỉ phản hồi các gói tin LACP từ Actor.
- Tương tự với cổng Gi0/1
Trên SW2:

1742529118032.png



- 3 cổng Gi0/0 , Gi0/1 và Gi0/2 đều ở mode Passive(partner) và mode là LACP

Chi tiết từng port:

1742529075230.png


- Tương tự như Switch1 nhưng nó hiển thị ngược lại mode Passive

- Kiểm tra kết nói giữa 2PC
1742529172249.png


- Chúng ta sẽ tắt thử 1 cổng với lệnh shutdown
1742529268117.png


Không còn cổng g0/0 nữa
1742529360103.png



1742529993834.png

- PC2 vẫn ping lại được PC1

- Chúng ta sẽ bật lại cổng G0/0 với lệnh no shut
1742529900432.png

- Cổng G0/0 đã được thêm lại

IV. Kết luận​

- Link Aggregation Control Protocol (LACP) là một giải pháp quan trọng giúp tối ưu hóa băng thông, tăng cường khả năng chịu lỗi và cải thiện hiệu suất mạng bằng cách gộp nhiều đường truyền vật lý thành một nhóm liên kết logic. Việc triển khai LACP không chỉ giúp cân bằng tải giữa các đường kết nối mà còn đảm bảo tính liên tục cho hệ thống mạng khi có sự cố xảy ra.

- Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu nguyên lý hoạt động, lợi ích cũng như cách cấu hình LACP trên thiết bị mạng. Việc nắm vững và áp dụng LACP một cách hiệu quả sẽ giúp quản trị viên mạng xây dựng hệ thống ổn định, linh hoạt và đáp ứng tốt các nhu cầu mở rộng trong tương lai.
 
Sửa lần cuối:
Back
Top