Khang Thiện Duy
Intern
Trong bối cảnh bảo mật mạng hiện đại, Threat Intelligence (TI) đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ hệ thống và dữ liệu khỏi các mối đe dọa ngày càng tinh vi và phức tạp. TI cung cấp thông tin chi tiết về các mối đe dọa, giúp các tổ chức hiểu rõ hơn về kẻ tấn công, mục tiêu và phương pháp của chúng, từ đó xây dựng các chiến lược phòng thủ phù hợp. Threat Intelligence thường được phân loại thành ba loại chính phổ biến: Chiến lược (strategic), chiến thuật (tactical), vận hành (operational). Hiểu rõ các loại này là yếu tố cần thiết để xây dựng một tư thế an ninh mạng vững chắc. Phân tích này sẽ khám phá từng loại chi tiết, bao gồm định nghĩa, đặc điểm chính, ví dụ và ứng dụng thực tế.
Mục lục:
I. Threat Intelligence chiến lược (Strategic Threat Intelligence)
II. Threat Intelligence chiến thuật (Tactical Threat Intelligence)
III. Threat Intelligence vận hành (Operational Threat Intelligence)
IV. Kết luận
Bây giờ, mình sẽ tìm hiểu về loại Threat Intelligence đầu tiên:
I. Threat Intelligence chiến lược (Strategic Threat Intelligence)
Threat Intelligence chiến lược là cấp cao nhất của TI, tập trung vào việc cung cấp cái nhìn tổng quan về bối cảnh an ninh mạng trên phạm vi rộng, bao gồm xu hướng toàn cầu, rủi ro chính trị, kinh tế và xã hội có thể ảnh hưởng đến an ninh mạng của tổ chức. Đây là loại TI thường được các giám đốc điều hành (CISO), nhà quản lý cấp cao và các nhà hoạch định chính sách sử dụng để đưa ra quyết định chiến lược dài hạn.
Đặc điểm chính:
Threat Intelligence chiến thuật tập trung vào các chiến thuật, kỹ thuật và quy trình (TTPs) mà kẻ tấn công sử dụng để xâm nhập và duy trì quyền truy cập vào hệ thống. Nó giúp các chuyên gia an ninh hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của đối thủ, từ đó cải thiện khả năng phát hiện và phản ứng với các cuộc tấn công.
Đặc điểm chính:
III. Threat Intelligence vận hành (Operational Threat Intelligence)
Threat Intelligence vận hành tập trung vào việc cung cấp thông tin chi tiết về các cuộc tấn công đang diễn ra hoặc sắp xảy ra. Loại TI này thường được sử dụng trong các trung tâm điều hành an ninh (SOC) để phản ứng nhanh với các mối đe dọa
Đặc điểm chính:
IV. Kết luận
Hiểu rõ sự khác biệt và mối liên hệ giữa threat intelligence chiến lược, chiến thuật, vận hành là yếu tố then chốt để xây dựng chiến lược an ninh mạng kiên cố. Bằng cách tận dụng sức mạnh của từng loại, tổ chức có thể tạo ra cách tiếp cận chủ động và năng động trong phát hiện, phản hồi và ngăn chặn mối đe dọa, giảm rủi ro và cải thiện khả năng phục hồi an ninh tổng thể.
Mục lục:
I. Threat Intelligence chiến lược (Strategic Threat Intelligence)
II. Threat Intelligence chiến thuật (Tactical Threat Intelligence)
III. Threat Intelligence vận hành (Operational Threat Intelligence)
IV. Kết luận
Bây giờ, mình sẽ tìm hiểu về loại Threat Intelligence đầu tiên:
I. Threat Intelligence chiến lược (Strategic Threat Intelligence)
Threat Intelligence chiến lược là cấp cao nhất của TI, tập trung vào việc cung cấp cái nhìn tổng quan về bối cảnh an ninh mạng trên phạm vi rộng, bao gồm xu hướng toàn cầu, rủi ro chính trị, kinh tế và xã hội có thể ảnh hưởng đến an ninh mạng của tổ chức. Đây là loại TI thường được các giám đốc điều hành (CISO), nhà quản lý cấp cao và các nhà hoạch định chính sách sử dụng để đưa ra quyết định chiến lược dài hạn.

Đặc điểm chính:
- Phạm vi rộng, mang tính vi mô, thường bao gồm phân tích dài hạn
- Tập trung vào các mối đe dọa mới nổi, xu hướng tấn công và rủi ro địa vị chính trị
- Được xây dựng từ nhiều nguồn như báo cáo tình báo, nghiên cứu ngành, phân tích chính phủ và các tổ chức phi chính phủ
- Phát hiện chiến lược bảo mật lâu dài
- Đánh giá rủi ro kinh doanh liên quan đến an ninh mạng
- Xây dựng kế hoạch đầu tư vào công nghệ bảo mật và nguồn nhân lực
- Hỗ trợ ra quyết định ở cấp độ hội đồng quản trị
- Báo cáo về cuộc tấn công mạng do nhà nước tài trợ như các nhóm APT nhắm vào cơ sở hạ tầng quốc gia
- Đánh giá rủi ro của việc sử dụng công nghệ của các nhà cung cấp nước ngoài trong hệ thống mạng
- Phân tích tác động của các lệnh trừng phạt kinh tế đối với rủi ro an ninh mạng
Threat Intelligence chiến thuật tập trung vào các chiến thuật, kỹ thuật và quy trình (TTPs) mà kẻ tấn công sử dụng để xâm nhập và duy trì quyền truy cập vào hệ thống. Nó giúp các chuyên gia an ninh hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của đối thủ, từ đó cải thiện khả năng phát hiện và phản ứng với các cuộc tấn công.

Đặc điểm chính:
- Tập trung vào cách thức tấn công cụ thể và mô hình hành vi của kẻ tấn công.
- Sử dụng dữ liệu từ các sự kiện bảo mật, phân tích phần mềm độc hại và khung MITRE ATT&CK.
- Mang tính chi tiết, dễ dàng tích hợp vào các hệ thống bảo mật.
- Phát triển các chiến lược phát hiện tấn công và phòng thủ chủ động.
- Tạo các kịch bản và bài tập mô phỏng tấn công.
- Nâng cao khả năng phản ứng nhanh trong trường hợp sự cố.
- Phân tích các kỹ thuật phishing sử dụng trong các cuộc tấn công BEC (Business Email Compromise).
- Phân tích chi tiết về kỹ thuật di chuyển ngang (Lateral Movement) trong các cuộc tấn công ransomware.
- Xây dựng mô hình tấn công cho hệ thống SIEM và SOAR.
III. Threat Intelligence vận hành (Operational Threat Intelligence)
Threat Intelligence vận hành tập trung vào việc cung cấp thông tin chi tiết về các cuộc tấn công đang diễn ra hoặc sắp xảy ra. Loại TI này thường được sử dụng trong các trung tâm điều hành an ninh (SOC) để phản ứng nhanh với các mối đe dọa

Đặc điểm chính:
- Cung cấp thông tin thời gian thực, chi tiết về chiến dịch tấn công hiện tại.
- Phân tích từ nhiều nguồn, bao gồm dark web, mạng xã hội và dữ liệu mạng.
- Tập trung vào các sự kiện cụ thể và có tính chất ngắn hạn.
- Phát hiện và giảm thiểu các cuộc tấn công đang diễn ra.
- Hỗ trợ điều tra và phản hồi sự cố.
- Cung cấp thông tin cho các nhóm săn lùng mối đe dọa.
- Phân tích các cuộc tấn công DDoS đang diễn ra nhằm vào một tổ chức tài chính.
- Giám sát các diễn đàn ngầm để phát hiện rò rỉ dữ liệu.
- Cảnh báo về chiến dịch tấn công có mục tiêu vào hệ thống hạ tầng.
IV. Kết luận
Hiểu rõ sự khác biệt và mối liên hệ giữa threat intelligence chiến lược, chiến thuật, vận hành là yếu tố then chốt để xây dựng chiến lược an ninh mạng kiên cố. Bằng cách tận dụng sức mạnh của từng loại, tổ chức có thể tạo ra cách tiếp cận chủ động và năng động trong phát hiện, phản hồi và ngăn chặn mối đe dọa, giảm rủi ro và cải thiện khả năng phục hồi an ninh tổng thể.
Bài viết liên quan
Bài viết mới