Nguyễn Văn Huấn
Intern
Để bảo vệ hệ thống mạng khỏi các tác nhân gây hại như các cuộc tấn công mạng, truy cập mạng nội bộ khi không có sự cho phép và kiểm soát lưu lượng mạng nội bộ, Firewall ra đời như là giải pháp để giải quyết hết tất cả các vấn đề đó. Bài lý thuyết này sẽ giúp ta hiểu hơn về Firewall
Mục lục
1. Firewall là gì? Các loại Firewall
2. Các thành phần của Firewall
3. So sánh giữa các hãng Firewall phổ biến: CheckPoint, Fortinet, Palo Alto
Nội dung
1. Firewall là gì? Các loại Firewall
Proxy Firewall
Stateful Inspection Firewall
Next-Generation Firewall
Mục lục
1. Firewall là gì? Các loại Firewall
2. Các thành phần của Firewall
3. So sánh giữa các hãng Firewall phổ biến: CheckPoint, Fortinet, Palo Alto
Nội dung
1. Firewall là gì? Các loại Firewall
- Là một thiết bị bảo mật mạng.
- Giám sát lưu lượng mạng đến và đi.
- Quyết định cho phép hoặc chặn lưu lượng dựa trên bộ quy tắc bảo mật đã xác định.
- Hoạt động như rào cản giữa mạng nội bộ đáng tin cậy và mạng bên ngoài không đáng tin cậy (ví dụ: Internet).
- Bảo vệ hệ thống khỏi truy cập trái phép, tấn công mạng và các mối đe dọa khác.
- Đóng vai trò như "người gác cổng" để đảm bảo an toàn cho mạng.
- Các loại Firewall:
- Proxy Firewall: Một loại firewall ban đầu, hoạt động như cổng kết nối giữa các mạng cho một ứng dụng cụ thể. Nó ngăn chặn kết nối trực tiếp từ bên ngoài, cung cấp các chức năng bổ sung như lưu trữ nội dung (content caching) và bảo mật, nhưng có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và khả năng hỗ trợ ứng dụng.

Proxy Firewall
- Stateful Inspection Firewall: Được coi là firewall "truyền thống", loại này cho phép hoặc chặn lưu lượng dựa trên trạng thái, cổng và giao thức. Nó theo dõi toàn bộ hoạt động từ khi kết nối bắt đầu đến khi kết thúc, đưa ra quyết định lọc dựa trên quy tắc do quản trị viên định nghĩa và ngữ cảnh từ các kết nối trước đó.

Stateful Inspection Firewall
- Next-Generation Firewall (NGFW): Một thiết bị bảo mật mạng vượt xa firewall trạng thái truyền thống, bổ sung các tính năng như nhận thức và kiểm soát ứng dụng, hệ thống ngăn chặn xâm nhập (IPS), lọc URL dựa trên vị trí địa lý và danh tiếng, cùng với thông tin tình báo về mối đe dọa. NGFW giúp đơn giản hóa quản trị và giảm độ phức tạp với các chính sách thống nhất.

Next-Generation Firewall
- AI-Powered Firewall: Sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và máy học (ML) để nâng cao khả năng bảo vệ. Không chỉ dựa vào quy tắc cố định, nó phân tích lưu lượng mạng động theo thời gian thực, nhận diện mẫu hình và hỗ trợ tự động hóa quản lý chính sách firewall.
- Web Application Firewall (WAF): Hoạt động như trung gian giữa mạng nội bộ và bên ngoài, xử lý tất cả các yêu cầu giao tiếp thay mặt cho mạng nội bộ, bảo vệ các ứng dụng web khỏi các mối đe dọa cụ thể.
2. Các thành phần của FirewallLink tham khảo: What Is a Firewall?
- Bộ lọc gói tin (Packet Filtering): Firewall kiểm tra các gói dữ liệu (packets) dựa trên các quy tắc được định sẵn, như địa chỉ IP, cổng (port), và giao thức (protocol). Nếu gói tin không đáp ứng tiêu chí, nó sẽ bị chặn.
- Proxy Service (Dịch vụ Proxy): Firewall có thể hoạt động như một trung gian giữa người dùng và internet, nhận yêu cầu từ người dùng, xử lý, và gửi đi thay vì kết nối trực tiếp. Điều này giúp ẩn danh và kiểm soát lưu lượng.
- Stateful Inspection (Kiểm tra trạng thái): Theo dõi trạng thái của các kết nối mạng (ví dụ: TCP handshake). Firewall chỉ cho phép các gói tin thuộc về kết nối đã được xác lập và hợp lệ.
- Giao diện quản lý (Management Interface): Công cụ hoặc phần mềm cho phép người quản trị cấu hình các quy tắc, theo dõi nhật ký (log), và điều chỉnh chính sách bảo mật của firewall.
- Hệ thống phát hiện và ngăn chặn xâm nhập (IDS/IPS): Một số firewall hiện đại tích hợp khả năng phát hiện (Intrusion Detection System) và ngăn chặn (Intrusion Prevention System) các hành vi đáng ngờ hoặc tấn công mạng.
- NAT (Network Address Translation): Chuyển đổi địa chỉ mạng, giúp ẩn địa chỉ IP thực của thiết bị trong mạng nội bộ, tăng cường bảo mật.
- VPN (Virtual Private Network): Nhiều firewall hỗ trợ tạo kết nối VPN, mã hóa dữ liệu giữa các điểm kết nối để đảm bảo an toàn khi truyền qua internet.
- Nhật ký và báo cáo (Logging and Reporting): Ghi lại các sự kiện mạng (traffic, cảnh báo, vi phạm) để phân tích và giám sát.
Tiêu chí so sánh | CheckPoint | Fortinet | Palo Alto |
Các tính năng | - Tập trung mạnh vào bảo mật (Threat Prevention) với công nghệ AI và khả năng học các mối đe dọa mới bằng Threat Intelligence - Hỗ trợ cụm Firewall linh hoạt, cho phép mở rộng lên đến 1 Tbps - Điểm mạnh: ngăn chặn trong thời gian thực, đặc biệt với zero-day attacks | - Sử dụng chip ASIC tự phát triển -> hiệu suất cao, độ trễ thấp - Tích hợp nhiều tính năng trong một nền tảng (firewall, VPN) Hỗ trợ sandboxing nội tuyến và phát hiện zero-day nhờ FortiGuard Labs - Điểm mạnh: tích hợp sâu rộng, khả năng bảo vệ mạng đến điểm cuối | - Sử dụng kiến trúc Single-Pass Parallel Processing (SP3), kết hợp học máy, học sâu ngay trên firewall để phát hiện zero-day theo real-time - Tính năng WildFire phân tích mã độc và cung cấp khả năng hiển thị lưu lượng chi tiết - Điểm mạnh: Linh hoạt với nhiều hình thức triển khai (phần cứng, cloud, máy ảo, container) |
Hiệu suất | Cao trong các môi trường lớn nhờ hỗ trợ cụm Firewall | Vượt trội về throughput và độ trễ thấp nhờ dùng ASIC | Hiệu suất ổn định, phù hợp với doanh nghiệp cân bằng giữa hiệu suất và bảo mật |
Chi phí | Khởi điểm là 890$ cho thiết bị cơ bản nhưng chi phí bảo trì đắt đỏ | Khởi điểm là 600$ - 1 triệu $ cho các dòng cao cấp, phù hợp với doanh nghiệp vừa và nhỏ | Từ 1000$ trở lên tùy cấu hình |
Ứng dụng | Doanh nghiệp lớn, tổ chức tài chính cần bảo mật tối đa và khả năng mở rộng | Doanh nghiệp vừa và nhỏ, tổ chức yêu cầu hiệu suất cao với chi phí hợp lý | Doanh nghiệp đa nền tảng (on-premise, cloud) cần bảo mật tiên tiến và linh hoạt |
Bài viết liên quan
Bài viết mới