CCNA [Part 1] Thành Phần Cơ Bản Của Hệ Thống Mạng ,Mạng LAN Ethernet và Mô Hình TCP/IP

AnhTuIS

Intern
Thành Phần Cơ Bản Của Hệ Thống Mạng, Mạng LAN Ethernet và Mô Hình TCP/IP

Hệ thống mạng là nền tảng để các thiết bị như máy tính, máy in, hay điện thoại giao tiếp và truyền dữ liệu. Để hiểu cách nó hoạt động, chúng ta cần nắm rõ các thành phần cơ bản, mạng LAN Ethernet, và mô hình TCP/IP – giao thức cốt lõi của mạng hiện đại. Bài viết này sẽ trình bày từng phần một cách ngắn gọn và rõ ràng.

Mục lục:

I. Thành phần cơ bản của hệ thống mạng​

- Hệ thống mạng là tập hợp các thiết bị, phần cứng, phần mềm, và giao thức kết nối với nhau để trao đổi dữ liệu, như mạng nội bộ (LAN) hoặc mạng toàn cầu (Internet).

- Các thành phần cơ bản bao gồm:
  • Thiết bị: Máy tính, máy chủ, máy in – các nút mạng (nodes) cần kết nối.
  • Thẻ mạng (NIC): Phần cứng gắn trong thiết bị, như thẻ Ethernet, cung cấp địa chỉ MAC để nhận diện.
  • Phương tiện truyền: Cáp (xoắn đôi, sợi quang) hoặc sóng vô tuyến (wifi) để truyền tín hiệu.
  • Thiết bị mạng:
    • Switch: Chuyển tiếp dữ liệu trong mạng nội bộ dựa trên địa chỉ MAC.
    • Router: Định tuyến gói tin giữa các mạng khác nhau dựa trên địa chỉ IP.
    • Hub: Kết nối thiết bị nhưng không lọc dữ liệu, ít dùng hiện nay.
    • Firewall: Lọc lưu lượng mạng để đảm bảo an toàn.
  • Hệ điều hành mạng (NOS): Phần mềm quản lý tài nguyên mạng, như Windows Server hoặc Linux.
  • Giao thức mạng: Quy tắc truyền dữ liệu, với TCP/IP là giao thức chính.

II. Mạng LAN Ethernet​

1. Khái niệm

- Mạng LAN (Local area network) hay mạng cục bộ, là một hệ thống mạng kết nối các máy tính trong một khu vực hạn chế như nơi ở, khuôn viên hoặc tòa nhà, và có thiết bị mạng và kết nối được quản lý cục bộ.
- LAN Ethernet là một công nghệ mạng cục bộ phổ biến nhất. Ethernet hoạt động dựa trên chuẩn IEEE 802.3 và thường sử dụng cáp xoắn đôi (twisted pair) hoặc cáp quang để truyền dữ liệu.

Biểu đồ không có tiêu đề.drawio (1).png


2. Thành phần của mạng LAN Ethernet

- Một mạng LAN Ethernet tối thiểu cần có các thiết bị ghép nối (Repeater, Hub, Switch, Bridge, Router), máy tính con (client), card mạng (Network Interface Card – NIC) và dây cáp (cable) để kết nối các máy tính lại với nhau. Ngày nay tốc độ mạng LAN có thể lên đến 400 Gbps.

*Thiết bị mạng trong mạng LAN Ethernet
  • Repeater (Bộ lặp)
    • Có chức năng khuếch đại và chuyển tiếp tín hiệu mạng để mở rộng phạm vi truyền tải.
    • Hoạt động ở tầng vật lý (Layer 1)
    • Không phân biệt địa chỉ MAC hay IP, chỉ đơn giản là nhận và truyền lại tín hiệu.
  • Hub (Bộ chia mạng)
    • Có chức năng kết nối nhiều thiết bị trong mạng nội bộ (LAN), truyền dữ liệu đến tất cả các cổng kết nối.
    • Hoạt động ở tầng vật lý (Layer 1).
    • Không có khả năng phân biệt địa chỉ MAC, dữ liệu truyền đến tất cả các thiết bị (broadcast).
    • Nhược điểm: Dễ gây tắc nghẽn mạng vì không thông minh, tất cả thiết bị nhận dữ liệu dù không cần.
  • Switch (Bộ chuyển mạch)
    • Có chức năng kết nối các thiết bị trong mạng, truyền dữ liệu dựa trên địa chỉ MAC.
    • Hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu (Layer 2) hoặc tầng mạng (Layer 3 - Switch Layer 3).
    • Chỉ gửi dữ liệu đến thiết bị đích, giúp giảm tắc nghẽn mạng so với Hub.
  • Bridge (Cầu nối mạng)
    • Có chức năng kết nối hai hoặc nhiều mạng LAN lại với nhau, giúp giảm xung đột mạng.
    • Hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu (Layer 2).
    • Học địa chỉ MAC của thiết bị trong mạng và chỉ chuyển tiếp dữ liệu khi cần thiết.
  • Router (Bộ định tuyến)
    • Có chức năng kết nối các mạng khác nhau (ví dụ: mạng LAN với Internet), định tuyến dữ liệu dựa trên địa chỉ IP.
    • Hoạt động ở tầng mạng (Layer 3).
    • Có thể thực hiện NAT, Firewall, QoS, cấp DHCP và hỗ trợ nhiều giao thức định tuyến.
*Cáp Ethernet trong LAN
  • Cáp xoắn đôi (Twisted Pair Cable): Loại cáp phổ biến nhất, ví dụ Cat5e, Cat6, Cat6a, Cat7. Chúng khác nhau về tốc độ truyền dữ liệu và khoảng cách hỗ trợ.
    • Cat5e: Tốc độ tối đa 1 Gbps, khoảng cách 100m.
    • Cat6: Tốc độ tối đa 10 Gbps, khoảng cách 55m ở tốc độ cao.
  • Cáp quang (Fiber Optic): Dùng cho khoảng cách xa hoặc tốc độ cao hơn (10 Gbps, 100 Gbps).
  • Cáp đồng trục (Coaxial): Ít phổ biến hơn ngày nay, từng được dùng trong Ethernet cũ.

3. Cấu trúc mạng LAN Ethernet (Ethernet Topology)

  • Bus Topology – Kết nối theo đường thẳng, dùng chung một đường truyền (hiện ít dùng).
  • Star Topology (Hình sao) – Tất cả thiết bị kết nối về Switch trung tâm (phổ biến nhất).
  • Ring Topology (Vòng) – Các thiết bị nối vòng khép kín, ít gặp trong Ethernet.
  • Tree Topology (Cây) – Kết nối phân cấp theo dạng cây, mở rộng từ mô hình hình sao, thường dùng trong mạng lớn.


    1741674065994.png
Tiêu chíBus Topology (Đường thẳng)Star Topology (Hình sao)Ring Topology (Vòng)Tree Topology (Cây)
Cấu trúcMột đường truyền chính, tất cả thiết bị nối vào đường nàyTất cả thiết bị kết nối về một switch trung tâmCác thiết bị kết nối vòng khép kínKết hợp nhiều switch theo phân cấp cây
Ưu điểm- Dễ cài đặt
- Chi phí thấp
- Dễ mở rộng
- Hỏng 1 thiết bị không ảnh hưởng toàn mạng
- Giảm xung đột dữ liệu
- Hiệu suất ổn định
- Dễ mở rộng
- Phân cấp rõ ràng
Nhược điểm - Hỏng đường chính, toàn mạng ngừng
- Hiệu suất kém khi đông thiết bị
- Trung tâm hỏng thì mạng ngừng- Khó mở rộng- Chi phí cao
Khả năng mở rộngKém, khó mở rộngDễ dàng mở rộng thêm thiết bịHạn chế, không hiệu quả khi mạng lớn lên.Tốt, phù hợp mạng quy mô lớn
Hiệu suấtThấp: Xung đột dữ liệu khi nhiều thiết bịCao: Switch xử lý lưu lượng tốtTrung bình: Ổn định nhưng không tối ưuCao: Phân cấp giúp tối ưu lưu lượng
Ứng dụng thực tếHệ thống cũ, mạng nhỏ không quan trọngHầu hết các hệ thống mạng doanh nghiệp, gia đìnhMột số hệ thống công nghiệp, Token RingMạng doanh nghiệp, tổ chức lớn

4. Giao thức Ethernet

- Giao thức Ethernet là tập hợp các quy tắc và chuẩn kỹ thuật được định nghĩa trong IEEE 802.3, dùng để điều khiển việc truyền dữ liệu bộ (LAN). Nó xác định cách các thiết bị trong mạng gửi và nhận dữ liệu qua các phương tiện vật lý như cáp đồng trục, cáp xoắn đôi, hoặc cáp quang.
- Ethernet không chỉ là một giao thức mà là một hệ thống hoàn chỉnh, bao gồm cả tầng vật lý (Physical Layer) và tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer) trong mô hình OSI.

- Dữ liệu trong Ethernet được truyền dưới dạng các khung (frame)

*Cấu trúc cơ bản của khung Ethernet (Ethernet Frame)
Biểu đồ không có tiêu đề-Trang-2.drawio.png
  • Preamble (7 byte): Chuỗi bit đồng bộ (10101010) giúp các thiết bị nhận biết điểm bắt đầu của khung.
  • Start Frame Delimiter (SFD, 1 byte): Chuỗi 10101011, báo hiệu rằng dữ liệu thực sự bắt đầu từ đây.
  • Địa chỉ đích (Destination MAC Address, 6 byte): Địa chỉ phần cứng của thiết bị nhận.
  • Địa chỉ nguồn (Source MAC Address, 6 byte): Địa chỉ phần cứng của thiết bị gửi.
  • Length (2 byte): Chỉ độ dài dữ liệu (tối đa 1500 byte).
  • Dữ liệu (Payload, 46-1500 byte): Phần chứa dữ liệu thực tế từ tầng cao hơn (như IP packet). Nếu dữ liệu nhỏ hơn 46 byte, sẽ được chèn thêm padding.
  • Frame Check Sequence (FCS, 4 byte): Mã kiểm tra lỗi (CRC - Cyclic Redundancy Check) để đảm bảo khung không bị hỏng trong quá trình truyền.

5. MAC (Media Access Control)

- MAC là một phần của tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer), chịu trách nhiệm quản lý việc truy cập vào phương tiện truyền dẫn vật lý (như cáp Ethernet) và đảm bảo dữ liệu được gửi/nhận chính xác giữa các thiết bị trong mạng.
- Vị trí: MAC nằm trong chuẩn IEEE 802.3, hoạt động cùng với tầng vật lý (Physical Layer) để xử lý khung Ethernet (Ethernet Frame).
* Địa chỉ MAC (MAC Address)
Mỗi thiết bị trong mạng Ethernet được gán một địa chỉ MAC duy nhất (48 bit, tức 6 byte), thường do nhà sản xuất phần cứng cung cấp.​
Cấu trúc:
  • 3 byte đầu (OUI - Organizationally Unique Identifier): Mã nhận diện nhà sản xuất (ví dụ, Intel, Cisco).
  • 3 byte sau: Mã số seri do nhà sản xuất gán cho từng thiết bị.
  • Ví dụ: F0-9E-4A-A3-93-5A
Biểu đồ không có tiêu đề-Trang-2.drawio.png

6. Cơ chế hoạt động: CSMA/CD

- Carrier Sense Multiple Access with Collision Detect (viết tắt CSMA/CD) trong tiếng Anh, nghĩa là đa truy cập nhận biết sóng mang phát hiện xung đột. Nó là phương pháp truy cập kênh truyền của Ethernet cổ điển (trước khi có Switch), giúp thiết bị xác định xem kênh truyền có đang bận không để tránh xung đột dữ liệu (collision).
- Cách hoạt động:
  1. Carrier Sense (Lắng nghe kênh): Thiết bị kiểm tra xem đường truyền có đang bận không trước khi gửi dữ liệu. Nếu bận, nó sẽ đợi.
  2. Multiple Access (Đa truy cập): Nhiều thiết bị cùng chia sẻ một đường truyền vật lý (như cáp đồng trục trong cấu hình bus).
  3. Collision Detection (Phát hiện va chạm): Nếu hai thiết bị gửi dữ liệu cùng lúc và xảy ra va chạm (collision), cả hai sẽ phát hiện qua tín hiệu bất thường, dừng gửi, và chờ một khoảng thời gian ngẫu nhiên (backoff) trước khi thử lại.
*Hạn chế: CSMA/CD chỉ hiệu quả trong mạng tốc độ thấp và khoảng cách ngắn. Khi mạng lớn hơn hoặc tốc độ cao hơn (như Gigabit Ethernet), va chạm trở thành vấn đề lớn.​

Biểu đồ không có tiêu đề-Trang-2.drawio (1).png

7. Ưu điểm, hạn chế của mạng LAN Ethernet

  • Ưu điểm:​

    • Tốc độ cao (lên đến 1 Gbps hoặc hơn với Gigabit Ethernet).
    • Độ tin cậy tốt nhờ switch giảm xung đột và lỗi truyền dẫn.
    • Dễ triển khai và mở rộng trong phạm vi nhỏ.
  • Hạn chế:
    • Giới hạn khoảng cách (100m với cáp xoắn đôi, cần repeater hoặc sợi quang cho khoảng cách xa hơn).
    • Chi phí tăng khi cần thiết bị cao cấp (switch quản lý, router mạnh).

III. Mô Hình TCP/IP​

1. Khái niệm

- TCP/IP (Transmission Control Protocol/Internet Protocol) là một tập hợp các giao thức truyền thông được sử dụng để kết nối các thiết bị mạng trên Internet. Nó xác định cách dữ liệu được đóng gói, truyền tải, định tuyến và nhận, đảm bảo việc truyền dữ liệu một cách đáng tin cậy và hiệu quả.

- Mô hình TCP/IP được chia thành bốn tầng, mỗi tầng đảm nhận một chức năng cụ thể trong quá trình truyền dữ liệu:
  • Tầng Giao tiếp Mạng (Network Interface Layer): Quản lý việc truyền dữ liệu giữa thiết bị và mạng vật lý.
  • Tầng Mạng (Internet Layer): Định tuyến các gói dữ liệu (datagram) qua các mạng khác nhau.
  • Tầng Vận chuyển (Transport Layer): Đảm bảo việc truyền dữ liệu giữa các thiết bị đầu cuối.
  • Tầng Ứng dụng (Application Layer): Cung cấp các dịch vụ mạng trực tiếp cho ứng dụng người dùng.

1741753788665.png


2. Tầng Application (Ứng dụng)

- Tầng Application là tầng cao nhất, cung cấp giao diện cho người dùng và hỗ trợ các ứng dụng mạng như duyệt web, gửi email, và chuyển file. Nó bao gồm các giao thức như:
  • HTTP (Hypertext Transfer Protocol): Dùng cho duyệt web, thường trên cổng 80.
  • FTP (File Transfer Protocol): Dùng cho chuyển file, hỗ trợ cả tải lên và tải xuống.
  • SMTP (Simple Mail Transfer Protocol): Dùng cho gửi email.
  • DNS (Domain Name System): Phân giải tên miền thành địa chỉ IP, ví dụ, chuyển "www.google.com" thành địa chỉ IP
- Tầng Application hỗ trợ kiến trúc client-server và peer-to-peer, giúp linh hoạt trong giao tiếp ứng dụng


3. Tầng Transport (Vận chuyển)

- Tầng Transport đảm bảo dữ liệu được truyền giữa các ứng dụng trên các máy chủ khác nhau một cách đáng tin cậy. Bao gồm TCP và UDP
  • UDP: User Datagram Protocol [RFC 768]
    • Một trong những giao thức cốt lõi của giao thức TCP/IP. Dùng UDP, chương trình trên mạng máy tính có thể gửi những dữ liệu ngắn được gọi là datagram tới máy khác.
    • Đặc điểm:
      • Truyền dữ liệu nhanh chóng, không cần thiết lập kết nối trước.
      • Không đảm bảo dữ liệu đến đúng thứ tự.
      • Không có cơ chế phát hiện và truyền lại gói tin bị mất.
      • Không kiểm soát tắc nghẽn, giúp giảm độ trễ trong truyền tải dữ liệu.
    • Cấu trúc gói:
      • Source port: Trường này xác định cổng của người gửi thông tin và có ý nghĩa nếu muốn nhận thông tin phản hồi từ người nhận. Nếu không dùng đến thì đặt nó bằng 0.
      • Destination port: Trường xác định cổng nhận thông tin, và trường này là cần thiết.
      • Length: Trường có độ dài 16 bit xác định chiều dài của toàn bộ datagram: phần header và dữ liệu. Chiều dài tối thiểu là 8 byte khi gói tin không có dữ liệu, chỉ có header.
      • Checksum: Trường checksum 16 bit dùng cho việc kiểm tra lỗi của phần header và dữ liệu. Phương pháp tính checksum được định nghĩa trong RFC 768.
1741685782526.png

  • TCP(Transmission Control Protocol) [RFC 793]
    • Một trong các giao thức cốt lõi của bộ giao thức TCP/IP. Sử dụng TCP, các ứng dụng trên các máy chủ được nối mạng có thể tạo các "kết nối" với nhau, mà qua đó chúng có thể trao đổi dữ liệu hoặc các gói tin. Giao thức này đảm bảo chuyển giao dữ liệu tới nơi nhận một cách đáng tin cậy và đúng thứ tự
    • Đặc điểm:
      • Truyền dữ liệu không lỗi (do có cơ chế sửa lỗi/truyền lại)
      • Truyền các gói dữ liệu theo đúng thứ tự
      • Truyền lại các gói dữ liệu mất trên đường truyền
      • Loại bỏ các gói dữ liệu trùng lặp
      • Cơ chế hạn chế tắc nghẽn đường truyền
    • Cấu trúc gói:
      • Source port: Số hiệu của cổng tại máy tính gửi.
      • Destination port: Số hiệu của cổng tại máy tính nhận.
      • Sequence number: Trường này có 2 nhiệm vụ. Nếu cờ SYN bật thì nó là số thứ tự gói ban đầu và byte đầu tiên được gửi có số thứ tự này cộng thêm 1. Nếu không có cờ SYN thì đây là số thứ tự của byte đầu tiên.
      • Acknowledgement number: Nếu cờ ACK bật thì giá trị của trường chính là số thứ tự gói tin tiếp theo mà bên nhận cần.
      • Data offset: Trường có độ dài 4 bít quy định độ dài của phần header (tính theo đơn vị từ 32 bít). Phần header có độ dài tối thiểu là 5 từ (160 bit) và tối đa là 15 từ (480 bít).
      • Reserved: Dành cho tương lai và có giá trị là 0.
      • Flags (hay Control bits): Bao gồm 8 cờ ECE (1 bit), URG (Cờ cho trường Urgent pointer), ACK (Cờ cho trường Acknowledgement), PSH (Hàm Push), RST (Thiết lập lại đường truyền), SYN (Đồng bộ lại số thứ tự), FIN (Không gửi thêm số liệu)
      • Window: Số byte có thể nhận bắt đầu từ giá trị của trường báo nhận (ACK)
      • Checksum: 16 bit kiểm tra cho cả phần header và dữ liệu. Phương pháp sử dụng được mô tả trong RFC 793
      • Urgent pointer: Nếu cờ URG bật thì giá trị trường này chính là số từ 16 bít mà số thứ tự gói tin (sequence number) cần dịch trái.
      • Options: Đây là trường tùy chọn. Nếu có thì độ dài là bội số của 32 bit.
      • Data: Dữ liệu cần chuyển
1741685810015.png


4. Tầng Mạng (Internet Layer)

- Tầng Internet chịu trách nhiệm định tuyến gói dữ liệu qua mạng, sử dụng giao thức IP làm cốt lõi.
- Giao thức chính:
  • IP (Internet Protocol):Giao thức quan trọng nhất của tầng này, bao gồm hai phiên bản chính:
    • IPv4: Sử dụng địa chỉ 32-bit (ví dụ: 192.168.1.1).
    • IPv6: Sử dụng địa chỉ 128-bit (ví dụ: 2001:db8::ff00:42:8329).
  • ICMP (Internet Control Message Protocol): Dùng để kiểm tra kết nối và thông báo lỗi (như lệnh ping).
  • ARP (Address Resolution Protocol): Dịch địa chỉ IP thành địa chỉ MAC.

5. Tầng Giao tiếp Mạng (Network Interface Layer)

- Tầng Giao tiếp Mạng xử lý việc truyền dữ liệu giữa thiết bị và phương tiện truyền dẫn., xác định cách dữ liệu được đóng gói thành frame và gửi qua mạng vật lý. Ví dụ Ethernet hay Wi-Fi

6. Ưu điểm, Nhược điểm

- Ưu điểm:
  • Khả năng tương tác: Mô hình TCP/IP cho phép các loại máy tính và mạng khác nhau giao tiếp với nhau, thúc đẩy khả năng tương thích và hợp tác giữa các hệ thống đa dạng.
  • Khả năng mở rộng: TCP / IP có khả năng mở rộng cao, phù hợp với cả mạng nhỏ và lớn, từ mạng cục bộ (LAN) đến mạng diện rộng (WAN) như internet.
  • Tiêu chuẩn hóa : Nó dựa trên các tiêu chuẩn và giao thức mở, đảm bảo rằng các thiết bị và phần mềm khác nhau có thể hoạt động cùng nhau mà không gặp vấn đề về khả năng tương thích.
  • Tính linh hoạt: Mô hình hỗ trợ các giao thức định tuyến, loại dữ liệu và phương thức giao tiếp khác nhau, giúp nó có thể thích ứng với các nhu cầu mạng khác nhau.
  • Độ tin cậy: TCP / IP bao gồm các tính năng kiểm tra lỗi và truyền lại đảm bảo truyền dữ liệu đáng tin cậy, ngay cả trên khoảng cách xa và thông qua các điều kiện mạng khác nhau.
- Nhược điểm:
  • Cấu hình phức tạp: Thiết lập và quản lý mạng TCP/IP có thể phức tạp, đặc biệt là đối với các mạng lớn với nhiều thiết bị. Sự phức tạp này có thể dẫn đến lỗi cấu hình.
  • Mối quan tâm về bảo mật: TCP / IP ban đầu không được thiết kế với tính đến bảo mật. Mặc dù hiện có nhiều giao thức bảo mật có sẵn (chẳng hạn như SSL / TLS), nhưng chúng đã được thêm vào mô hình TCP / IP cơ bản, có thể dẫn đến các lỗ hổng.
  • Giới hạn bởi không gian địa chỉ: Mặc dù IPv6 giải quyết vấn đề này, nhưng hệ thống IPv4 cũ hơn có không gian địa chỉ hạn chế, điều này có thể dẫn đến các vấn đề về cạn kiệt địa chỉ trong các mạng lớn hơn.
  • Chi phí dữ liệu: TCP, giao thức truyền tải, bao gồm một lượng chi phí đáng kể để đảm bảo truyền tải đáng tin cậy. Điều này có thể làm giảm hiệu quả, đặc biệt là đối với các gói dữ liệu nhỏ hoặc trong các mạng mà tốc độ là rất quan trọng.

IV. Kết luận

- Mạng LAN Ethernet và mô hình TCP/IP là những thành phần quan trọng trong hệ thống mạng hiện đại. Ethernet cung cấp một phương thức kết nối đáng tin cậy trong các hệ thống mạng cục bộ (LAN), trong khi TCP/IP đóng vai trò là nền tảng giao tiếp giữa các thiết bị trên toàn cầu.

- Thông qua việc tìm hiểu các thành phần, cấu trúc và giao thức liên quan, chúng ta có thể thấy được những ưu điểm vượt trội của Ethernet trong mạng LAN, đặc biệt là khả năng mở rộng và hiệu suất cao. Đồng thời, mô hình TCP/IP với cách tổ chức theo các tầng rõ ràng giúp đảm bảo việc truyền tải dữ liệu ổn định, linh hoạt và hiệu quả.

- Mặc dù còn tồn tại một số hạn chế như giới hạn phạm vi truyền tải của Ethernet hoặc khả năng kiểm soát lỗi của UDP trong TCP/IP, nhưng với sự phát triển không ngừng của công nghệ, các giải pháp mạng ngày càng được tối ưu để đáp ứng nhu cầu kết nối nhanh chóng, bảo mật và ổn định.

- Việc nắm vững kiến thức về Ethernet và TCP/IP không chỉ giúp hiểu rõ cách thức hoạt động của hệ thống mạng mà còn là nền tảng quan trọng để nghiên cứu và ứng dụng trong các lĩnh vực như bảo mật mạng, quản trị hệ thống, và phát triển các công nghệ truyền thông trong tương lai.
 
Sửa lần cuối:
Cho mình hỏi là giữa Hub, Bridge và Switch Unmanaged khác nhau điểm nào? Và theo bạn trong hệ thống mạng doanh nghiệp hiện nay có còn sử dụng các thiết bị này nữa không, nếu có thì trong trường hợp nào và nếu không thì chúng đã được thay thế bằng thiết bị nào và tại sao?
 
Cho mình hỏi là giữa Hub, Bridge và Switch Unmanaged khác nhau điểm nào? Và theo bạn trong hệ thống mạng doanh nghiệp hiện nay có còn sử dụng các thiết bị này nữa không, nếu có thì trong trường hợp nào và nếu không thì chúng đã được thay thế bằng thiết bị nào và tại sao?
Cảm ơn chị về câu hỏi. Em sẽ trả lời câu hỏi của chị như sau:

Sự khác nhau giữa Hub, Bridge và Switch Unmanaged:
  • Hub: Là thiết bị chỉ khuếch đại tín hiệu và gửi dữ liệu đến mọi cổng, không phân biệt đích. Dễ gây va chạm và tắc nghẽn mạng.
  • Bridge: Thông minh hơn Hub, học địa chỉ MAC và chỉ chuyển tiếp dữ liệu đến đoạn mạng cần thiết, giảm va chạm. Nhưng độ trễ cao hơn Switch nên chỉ phù hợp nối 2 mạng nhỏ.
  • Switch Unmanaged: Là Switch cơ bản, tự động học bảng MAC và gửi dữ liệu đến đúng cổng đích, hiệu quả hơn Bridge và Hub. Không cần cấu hình, phù hợp mạng đơn giản.
Trong hệ thống mạng doanh nghiệp hiện nay có còn sử dụng Hub, Bridge, Switch Unmanaged không?
  • Hub: Gần như không còn trong mạng doanh nghiệp hiện đại do kém hiệu quả vì broadcast dữ liệu, gây tắc nghẽn và không an toàn (dữ liệu gửi đến mọi thiết bị)
  • Bridge: Hầu như không còn trong mạng doanh nghiệp hiện đại do đã được tích hợp vào Switch cụ thể là Switch Managed và chỉ phù hợp với mạng Ethernet cũ (10 Mbps).
  • Switch Unmanaged: Vẫn còn sử dụng nhưng chỉ trong một số trường hợp hạn chế. (Ví dụ: Kết nối thiết bị đơn giản như máy tính, máy in trong cùng VLAN mà không cần cấu hình QoS, VLAN hay bảo mật nâng cao, Trong các hệ thống IoT, camera an ninh, nơi chỉ cần kết nối thiết bị mà không cần điều chỉnh lưu lượng.)
Hiện nay, Switch Managed trở thành lựa chọn hàng đầu nhờ kế thừa toàn bộ ưu điểm của Hub và Bridge, đồng thời bổ sung khả năng quản lý từ xa, bảo mật tối ưu và hiệu suất vượt trội. Trong bối cảnh doanh nghiệp đòi hỏi mạng tốc độ cao (Gigabit, thậm chí 10 Gigabit), bảo mật chặt chẽ (kiểm soát truy cập, ngăn chặn tấn công) và khả năng mở rộng linh hoạt (hỗ trợ hàng trăm thiết bị), Hub và Bridge đã trở nên lỗi thời vì không thể đáp ứng. Ngay cả Switch Unmanaged, dù đơn giản và tiết kiệm, cũng chỉ phù hợp với mạng nhỏ do thiếu tính năng quản lý, khó có thể theo kịp nhu cầu phức tạp của các hệ thống mạng hiện đại.
 
Back
Top