AnhTuIS
Intern
Tìm hiểu các tính năng chung của NAC
- Trong bối cảnh mạng doanh nghiệp ngày càng phức tạp với sự gia tăng của thiết bị IoT, BYOD, và các mối đe dọa bảo mật, Network Access Control (NAC) trở thành giải pháp không thể thiếu để kiểm soát truy cập và bảo vệ tài nguyên nội bộ. NAC không chỉ ngăn chặn truy cập trái phép mà còn cung cấp nhiều tính năng hỗ trợ quản lý và bảo mật mạng hiệu quả. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ các tính năng chung của NAC, cách chúng hoạt động, và ứng dụng thực tế trong doanh nghiệp.
- Mình có 1 bài viết nói về khái niệm của NAC các bạn có thể tham khảo tại [Part 1] Tìm hiểu định nghĩa Network Access Control (NAC) , [Part 2] Tìm hiểu các giao thức liên quan (802.1X, RADIUS và VLAN)
và bài viết này sẽ đi cụ thể về các tính năng của NAC
Mục lục:
I. Tổng quan về NAC và tầm quan trọng của các tính năng
- Network Access Control (NAC) là giải pháp bảo mật kiểm soát quyền truy cập mạng, đảm bảo chỉ thiết bị và người dùng được phép, tuân thủ chính sách mới được kết nối.- NAC hoạt động như một "cổng kiểm soát", thực hiện xác thực, phân quyền, và giám sát thiết bị, giúp doanh nghiệp giảm rủi ro bảo mật trong môi trường đa dạng thiết bị.
- Các tính năng như xác thực, phân quyền, và kiểm tra tuân thủ đóng vai trò cốt lõi trong việc bảo vệ mạng, ngăn chặn truy cập trái phép, đảm bảo thiết bị không có lỗ hổng bảo mật, và giảm nguy cơ lây lan mối đe dọa trong môi trường đa dạng thiết bị..
II. Các tính năng của NAC
Xác thực (Authentication):- NAC kiểm tra danh tính thiết bị/người dùng trước khi cho phép truy cập, sử dụng các phương pháp như tên đăng nhập/mật khẩu, chứng chỉ số, địa chỉ MAC, hoặc xác thực đa yếu tố (MFA). Tính năng này đảm bảo an ninh bằng cách ngăn chặn thiết bị hoặc người dùng không rõ nguồn gốc truy cập mạng, giảm nguy cơ xâm nhập trái phép.

- Với thiết bị không hỗ trợ xác thực truyền thống (như IoT), NAC dùng MAC Authentication Bypass (MAB) để xác thực qua địa chỉ MAC.

Phân quyền (Authorization):
- Sau xác thực, NAC quyết định mức độ truy cập dựa trên vai trò người dùng, loại thiết bị, hoặc trạng thái bảo mật.
- Dùng Role-Based Access Control (RBAC) hoặc Dynamic VLAN để gán quyền truy cập, ví dụ: nhân viên chỉ truy cập tài nguyên công việc, khách chỉ truy cập internet.
- Tính năng này đảm bảo an ninh bằng cách hạn chế truy cập không cần thiết, giảm bề mặt tấn công, ví dụ: nhân viên chỉ truy cập tài nguyên công việc, khách chỉ truy cập internet.

Kiểm tra tuân thủ (Compliance Check):
- NAC đánh giá thiết bị có đáp ứng tiêu chuẩn bảo mật (phần mềm diệt virus, bản vá, cấu hình an toàn) hay không.
- Thiết bị không đạt chuẩn bị cách ly, đảm bảo an ninh bằng cách ngăn chặn thiết bị có lỗ hổng (như thiếu bản vá) gây rủi ro cho mạng..
- NAC theo dõi liên tục hoạt động của thiết bị sau khi truy cập, phát hiện hành vi bất thường (như truy cập trái phép, nhiễm malware).
- Tính năng này đảm bảo an ninh bằng cách phát hiện kịp thời các mối đe dọa tinh vi (như tấn công APT), tự động cách ly, chặn truy cập, hoặc gửi cảnh báo cho quản trị viên.

Quản lý mạng khách (Guest Network Management):
- NAC tạo mạng khách an toàn, yêu cầu xác thực qua cổng đăng nhập và gán khách vào VLAN riêng, đảm bảo an ninh bằng cách ngăn khách truy cập tài nguyên nội bộ, chỉ cho phép dùng internet.

Tích hợp với hệ thống khác:
- NAC tích hợp với 802.1X, RADIUS, VLAN, và các giải pháp bảo mật (SIEM, firewall, threat intelligence), đảm bảo an ninh bằng cách đồng bộ chính sách, cải thiện khả năng phát hiện và phản ứng với mối đe dọa trên toàn hệ thống.
- NAC tự động ép thiết bị cài bản vá, bật firewall, hoặc tải phần mềm diệt virus, đảm bảo an ninh bằng cách giảm thời gian phản ứng với vi phạm, ngăn chặn mối đe dọa lây lan trong mạng.
- NAC cung cấp báo cáo chi tiết về trạng thái thiết bị, vi phạm, và hoạt động mạng, đảm bảo an ninh bằng cách giúp quản trị viên phân tích rủi ro, cải thiện chính sách bảo mật dài hạn.
- NAC áp dụng mô hình Zero Trust, yêu cầu xác thực liên tục và chỉ cấp quyền truy cập tối thiểu, đảm bảo an ninh bằng cách ngăn chặn truy cập không cần thiết, ngay cả với thiết bị đã được xác thực.
III. Ứng dụng thực tế của các tính năng NAC
- Xác thực và kiểm tra tuân thủ: Một laptop nhân viên chưa cài bản vá cố gắng truy cập mạng; NAC xác thực qua 802.1X, kiểm tra tuân thủ, phát hiện thiếu bản vá, và cách ly laptop vào VLAN riêng cho đến khi cập nhật.- Quản lý thiết bị IoT: Một camera IoT kết nối mạng, NAC xác thực qua MAB (dùng địa chỉ MAC), gán camera vào VLAN hạn chế, chỉ cho phép truy cập máy chủ video, tránh ảnh hưởng mạng chính.
- Quản lý mạng khách: Khách đến văn phòng kết nối Wi-Fi, NAC yêu cầu xác thực qua cổng đăng nhập, gán khách vào VLAN khách, chỉ cho phép truy cập internet, không vào tài nguyên nội bộ.
- Giám sát và tự động khắc phục: NAC phát hiện một thiết bị nhiễm malware gửi lưu lượng bất thường, tự động cách ly thiết bị, kích hoạt cài phần mềm diệt virus, và gửi cảnh báo cho quản trị viên.
- Phân đoạn và báo cáo: NAC phân đoạn thiết bị OT vào VLAN riêng, ngăn giao tiếp với mạng IT; đồng thời cung cấp báo cáo về trạng thái bảo mật của thiết bị, giúp quản trị viên phát hiện rủi ro sớm.
IV. Tổng kết
- NAC cung cấp các tính năng quan trọng như xác thực, phân quyền, kiểm tra tuân thủ, giám sát, quản lý mạng khách, phân đoạn mạng, và tự động khắc phục, tạo nên một giải pháp bảo mật toàn diện. Những tính năng này giúp doanh nghiệp kiểm soát truy cập, giảm rủi ro bảo mật, và quản lý hiệu quả trong môi trường đa dạng thiết bị.- Tuy nhiên, triển khai NAC đòi hỏi chi phí và kỹ năng kỹ thuật, đặc biệt với tổ chức lớn. Doanh nghiệp nên cân nhắc nhu cầu và nguồn lực để áp dụng NAC thành công, đảm bảo an toàn mạng trong bối cảnh IoT và BYOD ngày càng phổ biến.
Sửa lần cuối:
Bài viết liên quan
Được quan tâm
Bài viết mới