Tình hình là hiện nay khi bạn đăng ký cáp quang FPT/VPNT sẽ được được sử dụng công nghệ băng thông rộng mới nhất hiện nay là GPON (trước kia sử dụng công nghệ cũ là AON). Và bạn sẽ được cấp một con modem GPON Home Gateway (có 1 cổng cáp quang và 4 cổng LAN), con này tính năng hạn chế... Nếu bạn cần nhiều tính năng ưu việt hơn có thể dùng thử qua con Router không dây chuẩn N300 VoIP GPON - TX-VG1530 của TP-Link
I. Tổng quan:
Chức năng của sản phẩm
Router không dây chuẩn N300 VoIP GPON TX-VG1530 là một thế hệ tiếp theo của mạng Gigabit Passive Optical (GPON) thiết bị được tích hợp xử lý (IAD) , bộ lọc lý tưởng cho giải pháp máy chủ. Thiết bị vô cùng mạnh mẽ , thiết bị tất cả trong một cho phép người dùng xử lý kết nối mạng tốc độ cao qua cổng GON trên thiết bị và chia sẽ không dây với tốc độ 300Mbps. Với tính năng VoIP của thiết bị, người dùng có thể lưu phí trên điện thoại dùng đường truyền truyền thống hoặc dịch vụ điện thoại VoIP với ID người gọi,cuộc gọi chờ, sự chờ cuộc gọi, chuyển cuộc gọi, cho phép 3 đường cuộc gọi, dò tìm hoạt động hội thoại và tính năng thư thoại.TX-VG1530 cung cấp một giải pháp cho thiết bị đầu cuối và được định hướng dịch vụ trong tương lai với khả năng hộ trợ triển khai FTTH.
Những Tính Năng Nổi Bật:
Tất cả trong một : bao gồm GPON ONT tốc độ cao, NAT Router, bộ chia tín hiệu 4 cổng, không dây chuẩn N và hộ trợ VoIP Gateway tất cả trên cùng một thiết bị cung cấp một giải pháp mạng tốc độ cao hàng đầu.
Tốc độ xử lý cực kỳ cao tốc độ download lên đến 2.488Gbps và tốc độ upload lên đến 1.244Gbps.
Đặc điểm cuộc gọi khác nhau như là ID người gọi, cuộc gọi chờ, sự chờ cuộc gọi, chuyển cuộc gọi, cho phép 3 đường cuộc gọi, dò tìm hoạt động hội thoại và thư thoại.
Chia sẻ dữ liệu hộ trợ cộng USB chuẩn 2.0, chia sẽ máy in, máy chủ FTP Server, máy chủ đa phương tiện Media Server và hợp thư thoại Voice Mailbox
II. Tính năng:
II. Thông số kỹ thuật:
Link tham khảo: http://www.tp-link.vn/products/details/?model=TX-VG1530#spec
I. Tổng quan:
Chức năng của sản phẩm
Router không dây chuẩn N300 VoIP GPON TX-VG1530 là một thế hệ tiếp theo của mạng Gigabit Passive Optical (GPON) thiết bị được tích hợp xử lý (IAD) , bộ lọc lý tưởng cho giải pháp máy chủ. Thiết bị vô cùng mạnh mẽ , thiết bị tất cả trong một cho phép người dùng xử lý kết nối mạng tốc độ cao qua cổng GON trên thiết bị và chia sẽ không dây với tốc độ 300Mbps. Với tính năng VoIP của thiết bị, người dùng có thể lưu phí trên điện thoại dùng đường truyền truyền thống hoặc dịch vụ điện thoại VoIP với ID người gọi,cuộc gọi chờ, sự chờ cuộc gọi, chuyển cuộc gọi, cho phép 3 đường cuộc gọi, dò tìm hoạt động hội thoại và tính năng thư thoại.TX-VG1530 cung cấp một giải pháp cho thiết bị đầu cuối và được định hướng dịch vụ trong tương lai với khả năng hộ trợ triển khai FTTH.
Những Tính Năng Nổi Bật:
Tất cả trong một : bao gồm GPON ONT tốc độ cao, NAT Router, bộ chia tín hiệu 4 cổng, không dây chuẩn N và hộ trợ VoIP Gateway tất cả trên cùng một thiết bị cung cấp một giải pháp mạng tốc độ cao hàng đầu.
Tốc độ xử lý cực kỳ cao tốc độ download lên đến 2.488Gbps và tốc độ upload lên đến 1.244Gbps.
Đặc điểm cuộc gọi khác nhau như là ID người gọi, cuộc gọi chờ, sự chờ cuộc gọi, chuyển cuộc gọi, cho phép 3 đường cuộc gọi, dò tìm hoạt động hội thoại và thư thoại.
Chia sẻ dữ liệu hộ trợ cộng USB chuẩn 2.0, chia sẽ máy in, máy chủ FTP Server, máy chủ đa phương tiện Media Server và hợp thư thoại Voice Mailbox
II. Tính năng:
- Tất cả trong một : bao gồm GPON ONT tốc độ cao, NAT Router, bộ chia tín hiệu 4 cổng, không dây chuẩn N và hộ trợ VoIP Gateway tất cả trên cùng một thiết bị cung cấp một giải pháp mạng tốc độ cao hàng đầu.
- Tương thích với chuẩn ITU G.984.1, ITU G.984.2, ITU G.984.3 and ITU G.984.4, cung cấp khả năng tương thích mạng toàn diện GPON.
- Tốc độ xử lý cực kỳ cao tốc độ download lên đến 2.488Gbps và tốc độ upload lên đến 1.244Gbps.
- Tốc độ không dây lên đến 300Mbps có băng thông cực mạnh thiết bị rất lý tưởng cho việc chơi game trực tuyến , cuộc gọi qua mạng và xem video Hd mà không sợ bị gián đoạn .
- Cồng gigabit đảm bảo tốc độ đường truyền cao.
- Cổng USB 2.0 tiện lợi cho người sử dụng chia sẻ tập tin qua mạng hoặc Internet thông qua máy chủ FTP của router.
- Máy chủ media cho phép người dùng chơi nhạc, video và xem hình ảnh với Windows Media Player, PS3 ® hay X-Box 360 ®.
- Máy chủ in (print server )hộ in thông qua mạng không dây từ nhiều máy tính khác nhau bằng cách kết nối một máy in USB đến router.
- Đảm bảo trong hộp thư thoại bạn không bao giờ bỏ lỡ một cuộc gọi thoại nào.
- Hai cổng điện thoại cho phép tiết kiệm chi phí gọi thoại VoIP.
- Đặc điểm cuộc gọi khác nhau như là ID người gọi, cuộc gọi chờ, sự chờ cuộc gọi, chuyển cuộc gọi, cho phép 3 đường cuộc gọi, dò tìm hoạt động hội thoại và thư thoại.
- IGMP snooping được xây dựng và được kết hợp proxy với 802.1Q VLAN (Virtual LAN) hộ trợ IPTV.
- Hộ trợ OMCI (quản lý điều khiển giao diện ONT) quản lý từ xa.
II. Thông số kỹ thuật:
[TABLE="class: grid, width: 800"]
[TR]
[TD="bgcolor: #eeeeee"]TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG[/TD]
[TD="bgcolor: #eeeeee"]
[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Giao Diện[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]1 cổng SC/APC GPON
4 cổng 10/100/1000Mbps RJ45 LAN
2 cổng RJ11 FXS
1 cổng USB 2.0[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Nút[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]1 Power On/Off¬ Button
1 Wi-Fi On/Off¬ Button
1 WPS Button
1 Reset Button[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Cấp Nguồn Bên Ngoài[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]12VDC/1.5A[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Chuẩn IEEE[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]IEEE 802.3, 802.3u[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Kích Thước ( W x D x H )[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]10.1 × 7.0 × 2.0 in. (256 × 177 × 51 mm)[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Loại Ăng ten[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Omni directional[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Khả Năng Tiếp Nhận Của Ăng Ten[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]2 × 5dBi[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]GPON Standards[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]ITU G.984.1
ITU G.984.2
ITU G.984.3
ITU G.984.4[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Optical Module[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Class B+[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Optical Wavelength[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Truyền 1310nm
Nhận 1490nm[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Transmission Distance[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]0 ~ 20Km Max[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Bandwidth[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Tốc độ tải xuống lên đến 2.488Gbps
Tốc độ tải lên lên đến 1.244Gbps[/TD]
[/TR]
[/TABLE]
[TABLE="class: grid, width: 800"]
[TR]
[TD="bgcolor: #eeeeee"]TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY[/TD]
[TD="bgcolor: #eeeeee"]
[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Chuẩn Không Dây[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]IEEE 802.11b, 802.11g, 802.11n[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Wireless Speeds[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Lên đến 300Mbps (dynamic)[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Tần Số[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]2.400-2.4835GHz[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Transmit Power[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]<20dBm(EIRP)[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Chức Năng Không Dây[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Enable/Disable Wireless Radio, WDS Bridge, WMM, Wireless Statistics[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Bảo Mật Không Dây[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]64/128-bit WEP,WPA / WPA2,WPA-PSK/ WPA2-PSK encryption, Wireless MAC Filtering[/TD]
[/TR]
[/TABLE]
[TABLE="class: grid, width: 800"]
[TR]
[TD="bgcolor: #eeeeee"]TÍNH NĂNG PHẦN MỀM[/TD]
[TD="bgcolor: #eeeeee"]
[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]WAN Connection Type[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]PPPoE, Dynamic IP, Static IP, Bridge
Hộ trợ kết nối nhiều WAN .[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]DHCP[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Server, Client, DHCP Client List,
Address Reservation, DHCP relay[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Chất Lượng Dịch Vụ[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]7 T-CONTs, 4095 GEM Ports
Distinguishes priority using Application classifier
Different Transmission Queues[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Chuyển Tiếp Cổng[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Virtual server, Port Triggering, DMZ, ALG, UPnP[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]DNS Động[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]DynDns, NO-IP[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]VPN Pass-Through[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]PPTP, L2TP, IPSec Pass-through[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Tính Năng Nâng Cao[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]SN, Password, SN+ Password Authentication Mode
Upstream and Downstream FEC, AES encryption
Dynamic Bandwidth Allocation(DBA) support NSR/SR
802.1Q VLAN, Static Routing, RIP v1/v2 (optional);
IGMP v1/v2 /v3[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Bảo Mật[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]NAT Firewall, SPI Firewall
MAC / IP / URL Filtering
Firewall for Denial of Service(DoS), SYN Flooding, Ping of Death
IP and MAC Address Binding[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Chia Sẻ USB[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Hộ trợ Samba(Storage)/FTP Server/Media Server/Printer Server[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Quản Lý[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]OMCI
Web Based Configuration
Command Line Interface, SSL for TR-069
SNMP v1/2c
Web Based Firmware Upgrade[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]IPv6[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]IPv6 and IPv4 dual stack[/TD]
[/TR]
[/TABLE]
[TABLE="class: grid, width: 800"]
[TR]
[TD="bgcolor: #eeeeee"]OTHERS[/TD]
[TD="bgcolor: #eeeeee"]
[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Certification[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]CE, FCC, RoHS[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Package Contents[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]TX-VG1530
RJ-45 Ethernet Cable
Quick Installation Guide
Resource CD
Power Adapter[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]System Requirements[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™, Windows 7, Windows 8, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux.[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Environment[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉);
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉);
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không tụ hơi;
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không tụ hơi[/TD]
[/TR]
[/TABLE]
[TABLE="class: grid, width: 800"]
[TR]
[TD="bgcolor: #eeeeee"]VoIP FEATURES[/TD]
[TD="bgcolor: #eeeeee"]
[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]VoIP Standards[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]SIP (RFC3261), ITU-T G.729/G.722/G.711a/G.711[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]VoIP Function[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]ID người gọi, cuộc gọi chờ, sự chờ cuộc gọi, chuyển cuộc gọi, cho phép 3 đường cuộc gọi, dò tìm hoạt động hội thoại và thư thoại USB[/TD]
[/TR]
[/TABLE]
[TR]
[TD="bgcolor: #eeeeee"]TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG[/TD]
[TD="bgcolor: #eeeeee"]
[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Giao Diện[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]1 cổng SC/APC GPON
4 cổng 10/100/1000Mbps RJ45 LAN
2 cổng RJ11 FXS
1 cổng USB 2.0[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Nút[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]1 Power On/Off¬ Button
1 Wi-Fi On/Off¬ Button
1 WPS Button
1 Reset Button[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Cấp Nguồn Bên Ngoài[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]12VDC/1.5A[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Chuẩn IEEE[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]IEEE 802.3, 802.3u[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Kích Thước ( W x D x H )[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]10.1 × 7.0 × 2.0 in. (256 × 177 × 51 mm)[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Loại Ăng ten[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Omni directional[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Khả Năng Tiếp Nhận Của Ăng Ten[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]2 × 5dBi[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]GPON Standards[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]ITU G.984.1
ITU G.984.2
ITU G.984.3
ITU G.984.4[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Optical Module[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Class B+[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Optical Wavelength[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Truyền 1310nm
Nhận 1490nm[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Transmission Distance[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]0 ~ 20Km Max[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Bandwidth[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Tốc độ tải xuống lên đến 2.488Gbps
Tốc độ tải lên lên đến 1.244Gbps[/TD]
[/TR]
[/TABLE]
[TABLE="class: grid, width: 800"]
[TR]
[TD="bgcolor: #eeeeee"]TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY[/TD]
[TD="bgcolor: #eeeeee"]
[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Chuẩn Không Dây[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]IEEE 802.11b, 802.11g, 802.11n[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Wireless Speeds[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Lên đến 300Mbps (dynamic)[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Tần Số[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]2.400-2.4835GHz[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Transmit Power[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]<20dBm(EIRP)[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Chức Năng Không Dây[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Enable/Disable Wireless Radio, WDS Bridge, WMM, Wireless Statistics[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Bảo Mật Không Dây[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]64/128-bit WEP,WPA / WPA2,WPA-PSK/ WPA2-PSK encryption, Wireless MAC Filtering[/TD]
[/TR]
[/TABLE]
[TABLE="class: grid, width: 800"]
[TR]
[TD="bgcolor: #eeeeee"]TÍNH NĂNG PHẦN MỀM[/TD]
[TD="bgcolor: #eeeeee"]
[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]WAN Connection Type[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]PPPoE, Dynamic IP, Static IP, Bridge
Hộ trợ kết nối nhiều WAN .[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]DHCP[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Server, Client, DHCP Client List,
Address Reservation, DHCP relay[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Chất Lượng Dịch Vụ[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]7 T-CONTs, 4095 GEM Ports
Distinguishes priority using Application classifier
Different Transmission Queues[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Chuyển Tiếp Cổng[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Virtual server, Port Triggering, DMZ, ALG, UPnP[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]DNS Động[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]DynDns, NO-IP[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]VPN Pass-Through[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]PPTP, L2TP, IPSec Pass-through[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Tính Năng Nâng Cao[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]SN, Password, SN+ Password Authentication Mode
Upstream and Downstream FEC, AES encryption
Dynamic Bandwidth Allocation(DBA) support NSR/SR
802.1Q VLAN, Static Routing, RIP v1/v2 (optional);
IGMP v1/v2 /v3[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Bảo Mật[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]NAT Firewall, SPI Firewall
MAC / IP / URL Filtering
Firewall for Denial of Service(DoS), SYN Flooding, Ping of Death
IP and MAC Address Binding[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Chia Sẻ USB[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Hộ trợ Samba(Storage)/FTP Server/Media Server/Printer Server[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Quản Lý[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]OMCI
Web Based Configuration
Command Line Interface, SSL for TR-069
SNMP v1/2c
Web Based Firmware Upgrade[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]IPv6[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]IPv6 and IPv4 dual stack[/TD]
[/TR]
[/TABLE]
[TABLE="class: grid, width: 800"]
[TR]
[TD="bgcolor: #eeeeee"]OTHERS[/TD]
[TD="bgcolor: #eeeeee"]
[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Certification[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]CE, FCC, RoHS[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Package Contents[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]TX-VG1530
RJ-45 Ethernet Cable
Quick Installation Guide
Resource CD
Power Adapter[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]System Requirements[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™, Windows 7, Windows 8, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux.[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Environment[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉);
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉);
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không tụ hơi;
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không tụ hơi[/TD]
[/TR]
[/TABLE]
[TABLE="class: grid, width: 800"]
[TR]
[TD="bgcolor: #eeeeee"]VoIP FEATURES[/TD]
[TD="bgcolor: #eeeeee"]
[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]VoIP Standards[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]SIP (RFC3261), ITU-T G.729/G.722/G.711a/G.711[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]VoIP Function[/TD]
[TD="bgcolor: #f5f5f7"]ID người gọi, cuộc gọi chờ, sự chờ cuộc gọi, chuyển cuộc gọi, cho phép 3 đường cuộc gọi, dò tìm hoạt động hội thoại và thư thoại USB[/TD]
[/TR]
[/TABLE]
Link tham khảo: http://www.tp-link.vn/products/details/?model=TX-VG1530#spec
Sửa lần cuối: