WAF [WAF A-03] Tìm hiểu các mô hình triển khai WAF

thanhan1310

Intern
Tiếp tục với bài viết nghiên cứu kiến trúc WAFcác cơ chế phát hiện tấn công web

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các mô hình triển khai Web Application Firewall (WAF) phổ biến hiện nay, bao gồm mô hình inline (reverse proxy), passive (giám sát thụ động) và cloud-based (dựa trên nền tảng đám mây). Mỗi mô hình đều có ưu nhược điểm riêng, phù hợp với từng kiến trúc hạ tầng và nhu cầu bảo mật khác nhau của tổ chức. Việc lựa chọn đúng mô hình WAF không chỉ giúp tăng cường hiệu quả phòng chống tấn công web mà còn tối ưu hiệu suất hệ thống và chi phí vận hành.

MỤC LỤC
  • Mô hình triển khai inline (reverse proxy)
  • Mô hình triển khai passive
  • Mô hình triển khai cloud-based
  • Kết luận

1/ Mô hình triển khai inline (reverse proxy)​

Mô tả:
  • WAF đóng vai trò như một reverse proxy, nằm giữa người dùng và ứng dụng web.
  • Tất cả traffic đi qua WAF trước khi đến web server.
Kiến trúc:
1750006347894.png

Ưu điểm:
  • Chặn traffic theo thời gian thực: Phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công tức thì.
  • Ẩn IP backend server: Tăng cường bảo mật lớp hạ tầng.
  • Hỗ trợ thêm tính năng như: caching, SSL offloading, load balancing (nếu WAF tích hợp).
Nhược điểm:
  • Độ trễ cao hơn do tất cả traffic phải đi qua WAF.
  • Triển khai phức tạp hơn: yêu cầu thay đổi DNS, routing, và chứng chỉ SSL (nếu offload).
  • Có thể gây single point of failure nếu không có HA (High Availability).
Phù hợp với:
  • Hệ thống có thể cấu hình lại luồng traffic dễ dàng.
  • Tổ chức yêu cầu bảo mật cao, khả năng ngăn chặn chủ động, và chấp nhận đầu tư hạ tầng.

2/ Mô hình triển khai passive​

Mô tả:
  • WAF hoạt động ở chế độ nghe thụ động (giống IDS), giám sát traffic qua cổng mirror/SPAN.
  • Không nằm trực tiếp trên đường truyền, không can thiệp vào luồng traffic.
Kiến trúc:

1750007063330.png
Ưu điểm:
  • Không gây ảnh hưởng hiệu năng web server.
  • Triển khai đơn giản hơn, không cần thay đổi DNS hay route.
  • Dễ áp dụng để giám sát thử nghiệm trước khi đưa vào inline.
Nhược điểm:
  • Không chặn traffic trực tiếp, chỉ phát hiện và cảnh báo.
  • Không phù hợp với các hệ thống yêu cầu bảo vệ chủ động/ngăn chặn.
Phù hợp với:
  • Môi trường cần đánh giá rủi ro, muốn thử nghiệm WAF trước khi triển khai chính thức.
  • Các hệ thống nhạy cảm với thay đổi cấu trúc mạng hoặc không cho phép thêm thiết bị inline.

3/ Mô hình triển khai cloud-based​

Mô tả:
  • WAF được cung cấp như một dịch vụ từ các nhà cung cấp như AWS WAF, Cloudflare, Akamai, Imperva, v.v.
  • Traffic web sẽ được redirect đến WAF cloud trước khi đến hệ thống nội bộ.
Kiến trúc:

1750007175874.png

Ưu điểm:
  • Triển khai nhanh chóng, không cần đầu tư phần cứng.
  • Tự động cập nhật rule, bảo vệ khỏi các mối đe dọa mới.
  • Scalability cao, phù hợp với hệ thống phân tán toàn cầu.
Nhược điểm:
  • Phụ thuộc nhà cung cấp dịch vụ.
  • Không kiểm soát sâu như on-prem WAF.
  • Có thể phát sinh độ trễ do redirect traffic.
Phù hợp với:
  • Doanh nghiệp vừa và nhỏ không có đội ngũ vận hành chuyên sâu.
  • Các ứng dụng public-facing, muốn bảo vệ nhanh và không thay đổi hạ tầng nhiều.
  • Hệ thống deploy trên cloud (AWS, Azure, GCP...).

4/ Kết luận​

Việc lựa chọn mô hình triển khai WAF phù hợp đóng vai trò then chốt trong chiến lược bảo mật ứng dụng web của mỗi tổ chức. Mô hình inline (reverse proxy) mang lại khả năng kiểm soát và ngăn chặn hiệu quả nhưng đòi hỏi cấu hình kỹ lưỡng, mô hình passive phù hợp cho giám sát và phân tích mà không ảnh hưởng đến luồng dữ liệu, còn cloud-based lại linh hoạt, dễ triển khai và mở rộng theo nhu cầu. Mỗi mô hình đều có điểm mạnh riêng, và tổ chức nên cân nhắc dựa trên hạ tầng hiện có, mức độ rủi ro, cũng như mục tiêu bảo mật để đưa ra lựa chọn tối ưu nhất.

Cảm ơn các bạn đã theo dõi ‘3’
 
Sửa lần cuối:
Back
Top