Fujitsu [CHAP-01] Tìm hiểu về máy chủ PRIMERGY RX2540 M7

anhlong

Moderator
10706.jpg

Mục lục:
I. Giới thiệu PRIMERGY RX2540 M7
II. Thông số kỹ thuật chi tiết
III. So sánh PRIMERGY RX2540 M7 với các dòng máy chủ khác

IV. Tổng kết


I. Giới thiệu PRIMERGY RX2540 M7
1. Tổng quan về dòng máy chủ


1742575808353.png
1742575820083.png

PRIMERGY RX2540 M7 là dòng máy chủ rack 2U thuộc phân khúc doanh nghiệp của Fujitsu. Đây là một trong những dòng máy chủ mạnh mẽ, tối ưu cho các trung tâm dữ liệu hiện đại, cung cấp hiệu suất cao và khả năng mở rộng linh hoạt.
Máy chủ này sử dụng bộ vi xử lý Intel® Xeon® Scalable thế hệ thứ 4 hoặc thứ 5, với tối đa 64 lõi trên mỗi CPU, giúp cải thiện đáng kể khả năng xử lý so với thế hệ trước. Cùng với đó, nó hỗ trợ bộ nhớ DDR5 tốc độ cao lên đến 5600 MT/s và dung lượng tối đa 8TB, phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi khả năng xử lý mạnh mẽ.
Ngoài ra, RX2540 M7 còn hỗ trợ nhiều tùy chọn lưu trữ, từ SSD NVMe hiệu suất cao đến các ổ đĩa SAS/SATA truyền thống, giúp doanh nghiệp dễ dàng tùy chỉnh theo nhu cầu thực tế. Khả năng mở rộng và hỗ trợ GPU/FPGA cũng giúp máy chủ này đáp ứng tốt các yêu cầu về AI, học máy và điện toán hiệu suất cao (HPC).

2. Ứng dụng và đối tượng sử dụng

Với hiệu suất cao và khả năng mở rộng linh hoạt, PRIMERGY RX2540 M7 phù hợp với nhiều đối tượng sử dụng khác nhau:
  • Doanh nghiệp vừa và lớn: Máy chủ này thích hợp cho các ứng dụng kinh doanh quan trọng, xử lý cơ sở dữ liệu lớn, ERP, CRM, và các hệ thống tài chính.
  • Ảo hóa và hạ tầng đám mây: Với khả năng mở rộng bộ nhớ và lưu trữ, RX2540 M7 là lựa chọn lý tưởng cho các giải pháp ảo hóa như VMware, Hyper-V hoặc nền tảng đám mây riêng/hybrid.
  • Trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (ML): Hỗ trợ GPU và FPGA giúp máy chủ này đáp ứng tốt các ứng dụng AI, phân tích dữ liệu lớn, và mô hình học sâu.
  • Xử lý đồ họa và kết xuất hình ảnh: Hệ thống hỗ trợ nhiều GPU giúp tối ưu hiệu suất cho các ứng dụng thiết kế 3D, dựng phim, và mô phỏng kỹ thuật.
  • Hệ thống lưu trữ và sao lưu dữ liệu: Với tùy chọn RAID mạnh mẽ và khả năng mở rộng nhiều ổ đĩa, RX2540 M7 có thể được triển khai làm máy chủ lưu trữ hoặc backup hiệu quả.

II. Thông số kỹ thuật chi tiết
1. CPU và bộ vi xử lý

1742573583528.png

Chipset: Intel® C741
Mainboard: D3983
Loại sản phẩm: Dual Socket Rack Server
Vi xử lý:
Hỗ trợ các dòng CPU:
  • Intel® Xeon® Bronze 3xxx: Dòng CPU cấp thấp, phù hợp cho các hệ thống yêu cầu hiệu năng cơ bản và tiết kiệm chi phí. Ví dụ, các máy chủ lưu trữ file nội bộ hoặc hệ thống backup đơn giản có thể sử dụng CPU này để giảm chi phí mà vẫn đảm bảo hoạt động ổn định.
  • Intel® Xeon® Silver 4xxx: Cung cấp hiệu năng cao hơn so với Bronze, hỗ trợ các tác vụ tính toán trung bình và có khả năng mở rộng tốt hơn. Ví dụ, một server chạy các ứng dụng doanh nghiệp như ERP hoặc CRM có thể sử dụng dòng Silver để đảm bảo xử lý dữ liệu hiệu quả.
  • Intel® Xeon® Gold 5xxx, 6xxx: Dòng CPU hiệu suất cao, hỗ trợ đa lõi, bộ nhớ lớn, phù hợp với các hệ thống yêu cầu xử lý nhiều tác vụ đồng thời. Ví dụ, một máy chủ ảo hóa chạy nhiều máy ảo (VM) đồng thời hoặc một hệ thống cơ sở dữ liệu lớn như Microsoft SQL Server sẽ tận dụng được hiệu suất của dòng CPU này.
  • Intel® Xeon® Platinum 8xxx: Dòng CPU cao cấp nhất, tối ưu cho các ứng dụng AI, điện toán đám mây, trung tâm dữ liệu lớn và các workload quan trọng. Ví dụ, một trung tâm dữ liệu sử dụng công nghệ AI/ML hoặc một hệ thống xử lý giao dịch tài chính tốc độ cao sẽ hưởng lợi từ sức mạnh xử lý của dòng Platinum.

Số lượng CPU: 1 - 2 x Intel® Xeon® Processor Scalable Family
  • Hệ thống hỗ trợ tối đa 2 CPU, cho phép mở rộng hiệu suất linh hoạt tùy vào nhu cầu sử dụng.
  • Mỗi CPU hỗ trợ tối đa 16 khe cắm RAM, với 8 kênh bộ nhớ, giúp tối đa hóa khả năng mở rộng bộ nhớ.
  • Kiến trúc đa luồng và hỗ trợ nhiều lõi giúp tối ưu hiệu suất xử lý trong môi trường doanh nghiệp và trung tâm dữ liệu. Ví dụ, nếu một server chỉ có 1 CPU, nó vẫn có thể đáp ứng được nhu cầu của doanh nghiệp nhỏ; nhưng khi nâng cấp lên 2 CPU, hệ thống có thể phục vụ hàng ngàn người dùng đồng thời với hiệu suất cao hơn.

2. Bộ nhớ RAM và khả năng mở rộng
Dung lượng và loại bộ nhớ:
  • Dung lượng và loại bộ nhớ
  • Dung lượng hỗ trợ: Từ 16 GB đến 8 TB.
  • 16 GB là mức tối thiểu, thường chỉ dùng cho các tác vụ cơ bản.
  • 8 TB là mức tối đa khi sử dụng các thanh RAM có dung lượng cao nhất.
  • Loại RAM: DDR5 (Double Data Rate 5th Generation)
  • DDR5 có tốc độ cao hơn DDR4, băng thông lớn hơn, tiết kiệm điện năng hơn.
  • Phù hợp với các ứng dụng xử lý dữ liệu lớn, AI/ML, ảo hóa, và trung tâm dữ liệu.

Cấu trúc khe cắm bộ nhớ:
  • Tổng số khe RAM: 32 khe (cho cấu hình 2 CPU).
  • Số khe mỗi CPU: 16 khe.
  • Cấu trúc kênh bộ nhớ:
  • 8 kênh bộ nhớ trên mỗi CPU.
  • Mỗi kênh có 2 khe cắm RAM, giúp tăng băng thông bộ nhớ và hiệu suất xử lý.

Công nghệ bảo vệ bộ nhớ:

ECC (Error-Correcting Code Memory):

  • Chức năng: Phát hiện và sửa lỗi bit đơn lẻ trong bộ nhớ để tránh lỗi hệ thống.
  • Ứng dụng thực tế:nTrong máy chủ doanh nghiệp, ECC giúp đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu, tránh crash hệ thống khi chạy ứng dụng quan trọng như cơ sở dữ liệu SQL Server, SAP, hoặc VMware vSphere. Trong trung tâm dữ liệu, ECC giúp giảm lỗi bộ nhớ trong các tác vụ như ảo hóa và AI.

Memory Scrubbing
  • Chức năng: Chủ động quét bộ nhớ để phát hiện và sửa lỗi trước khi chúng gây ảnh hưởng đến hệ thống.
  • Ví dụ: Một máy chủ chạy ứng dụng tài chính có thể sử dụng Memory Scrubbing để giảm rủi ro lỗi dữ liệu khi xử lý hàng triệu giao dịch mỗi ngày.

SDDC (Single Device Data Correction)
  • Chức năng: Sửa lỗi dữ liệu khi một chip nhớ trong mô-đun DIMM bị lỗi.
  • Ví dụ: Nếu một chip nhớ trong một thanh RAM bị lỗi, SDDC sẽ đảm bảo hệ thống vẫn tiếp tục hoạt động mà không bị gián đoạn.
ADDDC (Adaptive Double DRAM Device Correction)
  • Chức năng: Giống như SDDC nhưng mạnh hơn, có thể sửa lỗi trên hai chip nhớ thay vì chỉ một.
  • Ví dụ: Trong một trung tâm dữ liệu AI, nếu RAM bị lỗi nhẹ, ADDDC sẽ tự động sửa lỗi mà không cần thay thế ngay thanh RAM đó.

Memory Mirroring
  • Chức năng: Tạo một bản sao bộ nhớ dự phòng (mirror) giữa hai nhóm DIMM. Nếu một nhóm DIMM gặp lỗi, dữ liệu sẽ được truy cập từ nhóm dự phòng.
  • Ứng dụng thực tế: Máy chủ quan trọng trong ngân hàng hoặc trung tâm dữ liệu có thể dùng Memory Mirroring để đảm bảo hệ thống vẫn hoạt động ngay cả khi một phần bộ nhớ gặp sự cố.

3. Lưu trữ và các tùy chọn ổ đĩa

LTO7HH Ultrium (Linear Tape-Open 7 Half-Height)

  • Là dòng ổ băng từ chuyên dụng, có tốc độ truyền dữ liệu cao và dung lượng lưu trữ lớn.
  • Kết nối qua giao thức SAS 6Gb/s.
  • Được sử dụng chủ yếu cho mục đích lưu trữ dài hạn và backup dữ liệu.
DVD SuperMulti, Ultraslim, SATA I
  • Hỗ trợ đọc và ghi nhiều định dạng đĩa quang, như DVD±R, DVD±RW, DVD-RAM.
  • Kết nối thông qua cổng SATA I, chủ yếu phục vụ cho việc cài đặt hệ điều hành hoặc sao lưu dữ liệu nhỏ.

RDX Drive (Removable Disk Exchange)
  • Là loại ổ lưu trữ di động có thể tháo lắp dễ dàng, sử dụng cổng USB 3.0 để truyền dữ liệu. Hỗ trợ dung lượng lưu trữ từ 320GB đến 2TB, phù hợp cho backup và di chuyển dữ liệu.

Khay để ổ đĩa:
  • 5.25-inch/9.5mm: Hỗ trợ ổ đĩa DVD-RW/Blu-ray.
  • 5.25-inch/0.4-inch: Hỗ trợ ổ CD-RW/DVD đời cũ.

Hỗ trợ tối đa:
  • 16 x 2.5-inch SAS/SATA
  • 24 x 2.5-inch SAS/SATA
  • 10 x 3.5-inch hot-plug SAS/SATA
  • 12 x 3.5-inch hot-plug SAS/SATA

4. RAID Controllers

Máy chủ Fujitsu PRIMERGY RX2540 M7 hỗ trợ nhiều loại RAID Controller (PRAID) với các tính năng khác nhau nhằm tối ưu hóa hiệu suất và bảo vệ dữ liệu. Các bộ điều khiển RAID này hỗ trợ cả SAS, SATA, và NVMe, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu lên đến 24 Gbit/s và PCIe 16 GT/s:
  • RAID Hiệu Suất Cao: PRAID EP781i FH, EP740i LP, và EP680i LP hỗ trợ SAS/SATA 24 Gbit/s, NVMe PCIe 16 GT/s, cache từ 4GB - 8GB, và các mức RAID 0, 1, 10, 5, 50, 6, 60.
  • RAID cho Hệ thống SAS mở rộng: PRAID EP680e LP và EP680e FH có 8 cổng ngoài SAS 12 Gbit/s, cache 8GB, hỗ trợ RAID từ 0 - 60.
  • RAID Doanh nghiệp: PRAID EP640i LP, EP580i LP, EP540i LP, EP520i LP hỗ trợ từ 8 - 16 cổng SAS/SATA/NVMe, tốc độ 8 - 12 Gbit/s, cache từ 2GB - 8GB.
  • RAID Tiết Kiệm Chi Phí: PRAID EP 3258-16i LP, EP 3254-8i LP, và Broadcom PRAID CP500i LP có 8 - 16 cổng nội bộ, tốc độ 12 - 24 Gbit/s, cache 2GB - 8GB, phù hợp cho hệ thống vừa và nhỏ.
  • RAID cho M.2: RAID Controller pre-configured RAID1 for M.2 giúp bảo vệ dữ liệu SSD tốc độ cao với RAID1.

5. Kết nối mạng và cổng mở rộng

Hệ thống máy chủ này hỗ trợ nhiều tùy chọn kết nối mạng, quản lý từ xa, và các cổng mở rộng để phù hợp với nhu cầu đa dạng từ doanh nghiệp nhỏ đến trung tâm dữ liệu lớn.

Bộ điều khiển mạng (LAN Controller)
  • Dynamic LoM qua OCP slot:
    • LoM (LAN-on-Motherboard) là bộ điều khiển mạng tích hợp sẵn trên bo mạch chủ.
    • Dynamic LoM (Dynamic LAN-on-Motherboard) cho phép thay đổi module mạng mà không cần thay thế bo mạch chủ.
    • OCPv3 compliant: Tương thích với chuẩn Open Compute Project (OCP) phiên bản 3, đảm bảo khả năng mở rộng và nâng cấp dễ dàng.

Tùy chọn card mạng

Hệ thống hỗ trợ nhiều loại card mạng với tốc độ và giao thức kết nối khác nhau:

Loại card mạngSố lượng cổngChuẩn kết nối
1 Gbit/s Ethernet4 cổngRJ45
10 Gbit/s Ethernet2 hoặc 4 cổngRJ45
10 Gbit/s SFP+2 hoặc 4 cổngSFP+
25 Gbit/s SFP282 hoặc 4 cổngSFP28
100 Gbit/s QSFP282 cổngQSFP28

  • RJ45: Cổng mạng tiêu chuẩn, sử dụng cáp đồng Cat5e, Cat6 hoặc Cat6a.
  • SFP+ (10Gbps) và SFP28 (25Gbps): Giao diện quang học hoặc đồng, thường dùng trong trung tâm dữ liệu và hạ tầng mạng tốc độ cao.
  • QSFP28 (100Gbps): Dùng cho kết nối tốc độ cực cao giữa các máy chủ hoặc thiết bị mạng trong trung tâm dữ liệu.

Quản lý từ xa

iRMC S6 (Integrated Remote Management Controller)
:
  • Bộ điều khiển quản lý từ xa với 1024MB RAM để lưu trữ dữ liệu sự kiện.
  • Hỗ trợ giao diện web, CLI, và giao thức SNMP để giám sát phần cứng.
IPMI 2.0 (Intelligent Platform Management Interface):
  • Chuẩn giao tiếp để quản lý phần cứng server từ xa.
Cổng quản lý chuyên dụng:
  • 1 x RJ45 dành cho iRMC S6 (10/100/1000 Mbps): Cổng riêng để quản lý server mà không ảnh hưởng đến mạng chính.

Cổng mở rộng và giao tiếp:

1742570895328.png


Loại cổngSố lượngVị trí
USB 3.05 cổng2 phía trước, 2 phía sau, 1 bên trong
VGA2 cổng1 phía trước (tùy chọn), 1 phía sau

  • USB 3.0: Hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu cao, dùng để cắm thiết bị lưu trữ, chuột, bàn phím hoặc thiết bị cài đặt hệ điều hành.
  • VGA: Kết nối màn hình hiển thị, dùng để cấu hình server trực tiếp.

6. Hiệu suất và tính năng tối ưu


Băng thông PCIe (PCI-Express)

1 x PCI-Express 4.0 x16 (Low profile)
  • Hỗ trợ PCIe 4.0, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu gấp đôi so với PCIe 3.0.
  • x16 cho phép băng thông tối đa lên tới 32 GB/s mỗi chiều, thích hợp cho các card mở rộng như GPU, NIC tốc độ cao hoặc bộ điều khiển lưu trữ.
  • Low profile nghĩa là khe cắm này hỗ trợ các card nhỏ gọn, phù hợp với máy chủ rack.

Băng thông truyền dữ liệu

  • SAS 6Gb/s: Chuẩn giao tiếp lưu trữ tốc độ cao dành cho ổ cứng doanh nghiệp (Enterprise HDD) và SSD.
  • SATA 6Gb/s: Chuẩn giao tiếp phổ biến hơn, dùng cho ổ HDD/SSD thông thường.
  • Hệ thống có thể hỗ trợ cả SAS và SATA, giúp linh hoạt trong việc chọn loại ổ đĩa phù hợp với nhu cầu sử dụng.

Bảo mật phần cứng - TPM 2.0

Module TPM: Infineon / TPM 2.0 (TCG compliant, tùy chọn)
  • TPM (Trusted Platform Module) là vi mạch bảo mật giúp lưu trữ khóa mã hóa, chứng chỉ và đảm bảo tính toàn vẹn hệ thống.
  • TPM 2.0 (TCG compliant): Tuân thủ tiêu chuẩn của Trusted Computing Group (TCG), cung cấp tính năng bảo mật nâng cao cho máy chủ.
  • Được sử dụng trong Secure Boot, BitLocker (Windows), mã hóa dữ liệu và xác thực phần cứng.

Nguồn điện và khả năng dự phòng

1 x hot-plug PSU hoặc 2x hot-plug PSU
  • Hot-plug PSU: Có thể thay thế nguồn mà không cần tắt máy, giúp duy trì tính liên tục của hệ thống.
  • Tùy chọn 1 hoặc 2 PSU:
    • 1 PSU: Dành cho hệ thống đơn giản, không cần dự phòng.
    • 2 PSU: Chạy chế độ Redundant (dự phòng), nếu một nguồn hỏng, nguồn còn lại vẫn cung cấp điện cho máy chủ.
  • Công suất tối đa: 2,608 W: Tổng công suất tối đa của hệ thống, đảm bảo đủ điện năng cho các linh kiện cao cấp như CPU mạnh, RAM lớn, và nhiều ổ đĩa.

Quản lý hạ tầng và giám sát máy chủ

Quản lý hạ tầng (Infrastructure Management)

Infrastructure Manager (ISM):
  • Essential Edition: Cung cấp các tính năng giám sát cơ bản như kiểm tra trạng thái phần cứng, báo cáo nhiệt độ, nguồn điện.
  • Advanced Edition: Mở rộng thêm các tính năng như điều khiển từ xa, tự động hóa quản lý tài nguyên, giám sát đa hệ thống.

Quản lý máy chủ (Server Management)


ServerView Agentless Service (SVAS): Giám sát phần cứng mà không cần cài đặt agent trên hệ điều hành, giảm tài nguyên tiêu thụ.
ServerView ESXi CIM Provider: Cung cấp thông tin phần cứng cho VMware ESXi, giúp quản lý server chạy ESXi dễ dàng hơn.
ServerView Installation Manager (SVIM): Công cụ tự động hóa quá trình cài đặt hệ điều hành và phần mềm quản lý máy chủ.
ServerView Update Manager Express (UME): Cập nhật firmware, driver của máy chủ một cách nhanh chóng và đồng bộ.

III. So sánh PRIMERGY RX2540 M7 với các dòng máy chủ khác

So sánh với các dòng máy chủ Dell, HPE, Lenovo


Tiêu chíFujitsu PRIMERGY RX2540 M7Dell PowerEdge R750HPE ProLiant DL380 Gen11Lenovo ThinkSystem SR650 V3
CPUIntel Xeon Scalable Gen 4/5Intel Xeon Scalable Gen 3Intel Xeon Scalable Gen 4/5Intel Xeon Scalable Gen 4
Số lượng CPU1 - 2 CPU1 - 2 CPU1 - 2 CPU1 - 2 CPU
RAM8 TB DDR58 TB DDR48 TB DDR58 TB DDR5
PCIePCIe 5.0PCIe 4.0PCIe 5.0PCIe 5.0
Kênh bộ nhớ8 kênh/CPU8 kênh/CPU8 kênh/CPU8 kênh/CPU
Lưu trữ24 x 2.5" hoặc 12 x 3.5" SAS/SATA/NVMe24 x 2.5" hoặc 12 x 3.5" SAS/SATA/NVMe24 x 2.5" hoặc 12 x 3.5" SAS/SATA/NVMe40 x 2.5" hoặc 20 x 3.5" SAS/SATA/NVMe
Quản lý từ xaiRMC S6iDRAC 9iLO 6XClarity Controller
Bảo mậtTPM 2.0, Secure BootTPM 2.0, Secure BootTPM 2.0, Secure BootTPM 2.0, Secure Boot
Tiết kiệm điệnPSU 2.608WPSU 2.800WPSU 2.200WPSU 2.600W

Nhận xét:
  • Fujitsu PRIMERGY RX2540 M7 là một lựa chọn mạnh mẽ với CPU Gen 4/5, RAM DDR5, PCIe 5.0 và khả năng lưu trữ tốt.
  • Dell PowerEdge R750 có nguồn điện lớn nhưng bị hạn chế ở CPU (chỉ Gen 3) và RAM DDR4.
  • HPE ProLiant DL380 Gen11 tiết kiệm điện nhưng vẫn mạnh mẽ với CPU mới, RAM DDR5 và PCIe 5.0.
  • Lenovo ThinkSystem SR650 V3 có lợi thế về khả năng mở rộng lưu trữ với số lượng khe ổ cứng lớn hơn.

IV. Tổng kết

PRIMERGY RX2540 M7 là máy chủ mạnh mẽ, linh hoạt, và bảo mật cao, phù hợp cho doanh nghiệp lớn, trung tâm dữ liệu, AI/ML, và ảo hóa. Mặc dù chi phí đầu tư cao, nhưng khả năng mở rộng và hiệu suất vượt trội giúp nó trở thành lựa chọn đáng cân nhắc cho các tổ chức cần hệ thống máy chủ đáng tin cậy.
 
Chỗ so sánh mình thấy kênh bộ nhớ (
Kênh bộ nhớ8 kênh/CPU). Bạn có thể giải thich cái này được không?
 
Chỗ so sánh mình thấy kênh bộ nhớ (

Kênh bộ nhớ8 kênh/CPU). Bạn có thể giải thich cái này được không?
1742703531051.png

Mình xin giải thích như sau:
Theo Intel mỗi CPU Intel Xeon Scalable thế hệ thứ 4 được trang bị 4 bộ điều khiển bộ nhớ, mỗi bộ điều khiển quản lý 2 kênh bộ nhớ. Điều này tạo thành tổng cộng 8 kênh bộ nhớ độc lập.

Khi CPU xử lý dữ liệu, thay vì gửi tất cả qua một đường duy nhất, nó sẽ phân chia dữ liệu thành nhiều luồng và truy xuất qua nhiều kênh bộ nhớ cùng lúc. Điều này giúp:
Tăng băng thông: Dữ liệu được truyền nhanh hơn nhờ nhiều kênh hoạt động song song.
Giảm độ trễ: CPU không bị nghẽn khi đọc/ghi dữ liệu từ RAM.
Cải thiện hiệu suất tổng thể: Các ứng dụng nặng như ảo hóa, AI, và database sẽ chạy mượt hơn do CPU có thể xử lý nhiều tác vụ đồng thời.
Với thiết kế này, hệ thống có thể tận dụng tối đa khả năng của RAM, giúp tối ưu tốc độ xử lý và nâng cao hiệu suất làm việc.

Xin cảm ơn câu hỏi của bạn ❤️
 
Back
Top