VMWare [CHAP01] Tổng Quan Về Hệ Thống Ảo Hóa VMWare

Phạm Duy

Internship/Fresher
Aug 19, 2024
11
0
1
20
Quận 12 Thành Phố Hồ Chí Minh
Mục Lục
I. vSphere
1. Giới thiệu về VMware vSphere
2. Giao Diện Người Dùng (User Interface)
3. Ứng dụng của vSphere trong Doanh nghiệp
II. Physical Infratructure
1. Giới Thiệu Về Physical Infrastructure

2. Vai Trò Của Physical Infrastructure Trong Doanh Nghiệp
III. Virtual Infratructure
1. Giới Thiệu Về Virtual Infrastructure
2. Lợi Ích Của Virtual Infrastructure
3. Ứng Dụng Trong Doanh Nghiệp




TÌM HIỂU VỀ CÁC HỆ THỐNG ẢO HÓA VMWARE
I. vSphere

1. Giới thiệu về VMware vSphere

VMware vSphere là một trong những bộ sản phẩm ảo hóa máy chủ hàng đầu trên thị trường, cung cấp nền tảng mạnh mẽ cho việc quản lý và tối ưu hóa các tài nguyên phần cứng, là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp muốn hợp nhất máy chủ, tối ưu hóa hiệu suất hệ thống và đảm bảo khả năng khắc phục thảm họa.

+ ESXi Hypervisor

ESXi là thành phần cốt lõi của vSphere. Đây là một loại hypervisor loại 1, được cài đặt trực tiếp trên phần cứng của máy chủ. ESXi cho phép bạn chạy nhiều máy ảo (VM) trên cùng một máy chủ vật lý. Mỗi máy ảo có thể chạy hệ điều hành và ứng dụng riêng biệt, tạo ra sự linh hoạt và hiệu quả trong việc sử dụng tài nguyên.

+ vCenter Server

vCenter Server là nền tảng quản lý tập trung cho toàn bộ môi trường vSphere. vCenter có thể dễ dàng quản lý và giám sát các máy chủ ESXi và các máy ảo từ một giao diện duy nhất. Nó cung cấp các tính năng tiên tiến như:


vMotion: Cho phép di chuyển các máy ảo đang hoạt động từ máy chủ này sang máy chủ khác mà không làm gián đoạn dịch vụ.

Distributed Resource Scheduler (DRS): Tự động cân bằng tài nguyên tính toán giữa các máy chủ trong một cụm, đảm bảo hiệu suất tối ưu.

High Availability (HA): Tự động khởi động lại các máy ảo trên một máy chủ khác khi xảy ra lỗi phần cứng, giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động.

+ vSAN (Virtual SAN)

vSAN là một tính năng tùy chọn của vSphere, cho phép tập hợp tài nguyên lưu trữ từ nhiều máy chủ ESXi để tạo ra một datastore dùng chung. Datastore này được tất cả các máy ảo trong cụm sử dụng, giúp tối ưu hóa lưu trữ và đơn giản hóa quản lý.

+ vSphere Client

vSphere Client là giao diện người dùng để quản lý và cấu hình hạ tầng vSphere. Có hai loại:

- vSphere Web Client: Giao diện web cho phép quản lý từ trình duyệt.

- vSphere Client (HTML5): Giao diện người dùng hiện đại hơn, thay thế cho vSphere Web Client, cung cấp trải nghiệm quản lý mượt mà và thân thiện.

+ vSphere HA (High Availability)

vSphere HA cung cấp khả năng khôi phục tự động cho các VM khi máy chủ vật lý gặp sự cố, giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động và đảm bảo tính liên tục của dịch vụ.

+ vSphere DRS (Distributed Resource Scheduler)

vSphere DRS tự động cân bằng tài nguyên giữa các VM và máy chủ ESXi để đảm bảo hiệu suất tối ưu. Nó di chuyển VM giữa các máy chủ dựa trên yêu cầu tài nguyên và cấu hình sẵn.

+ vSphere vMotion

vSphere vMotion cho phép di chuyển các VM giữa các máy chủ ESXi mà không làm gián đoạn dịch vụ. Điều này giúp cân bằng tải và bảo trì hệ thống mà không ảnh hưởng đến hoạt động của VM.

+ vSphere Storage DRS

vSphere Storage DRS tự động cân bằng lưu trữ giữa các datastore để tối ưu hóa hiệu suất và sử dụng lưu trữ, đồng thời hỗ trợ di chuyển máy ảo và dữ liệu mà không gây gián đoạn.

2. Giao Diện Người Dùng (User Interface)


+ vSphere Client (HTML5)

Giao diện chính: Cung cấp các chức năng quản lý và cấu hình toàn diện cho hạ tầng vSphere.

Dashboard: Hiển thị cái nhìn tổng quan về trạng thái hệ thống, hiệu suất, và cảnh báo.

Navigational Menu: Cho phép truy cập nhanh đến các chức năng chính như máy chủ ESXi, máy ảo, mạng và lưu trữ.

+ vSphere Web Client

Giao diện quản lý: Quản lý vSphere từ bất kỳ trình duyệt web nào. Cung cấp công cụ để theo dõi, cấu hình và duy trì máy chủ và VM.

Dashboard: Hiển thị thông tin về hiệu suất và tình trạng hệ thống cùng các thông báo và cảnh báo.

Công Cụ Quản Lý: Cung cấp công cụ để quản lý máy chủ, VM, và các cấu hình hệ thống.

3. Ứng dụng của vSphere trong Doanh nghiệp

vSphere là một công cụ mạnh mẽ cho việc hợp nhất máy chủ và triển khai hạ tầng đám mây. Bằng cách sử dụng vSphere, doanh nghiệp có thể tiết kiệm chi phí phần cứng, cải thiện độ tin cậy của hệ thống và dễ dàng mở rộng quy mô hạ tầng công nghệ thông tin theo nhu cầu.


II. Physical Infratructure

1. Giới Thiệu Về Physical Infrastructure

Physical Infrastructure là nền tảng vật lý của toàn bộ hệ thống công nghệ thông tin (CNTT) trong một doanh nghiệp. Đây là cơ sở hạ tầng thiết yếu giúp vận hành các hệ thống ảo hóa, phần mềm, và các ứng dụng quan trọng. Những thành phần chính của Physical Infrastructure và vai trò của chúng trong trung tâm dữ liệu.

+ Máy Chủ (Servers)

Máy chủ là những cỗ máy mạnh mẽ chịu trách nhiệm xử lý dữ liệu và cung cấp dịch vụ, ứng dụng cho doanh nghiệp. Có nhiều loại máy chủ khác nhau như máy chủ đứng (tower servers), máy chủ rack (rack-mounted servers), và máy chủ blade (blade servers), mỗi loại phục vụ cho các nhu cầu cụ thể trong doanh nghiệp.

+ Thiết Bị Lưu Trữ (Storage Devices)

Thiết bị lưu trữ là nơi mà tất cả dữ liệu quan trọng của doanh nghiệp được lưu giữ. Điều này bao gồm các ổ đĩa cứng (HDD), ổ đĩa thể rắn (SSD), hệ thống lưu trữ mạng NAS và mạng lưu trữ SAN. Một hệ thống lưu trữ mạnh mẽ đảm bảo dữ liệu luôn sẵn sàng và an toàn.

+ Thiết Bị Mạng (Networking Equipment)

Thiết bị mạng như bộ định tuyến (routers), bộ chuyển mạch (switches), và tường lửa (firewalls) tạo nên hạ tầng mạng cho trung tâm dữ liệu. Những thiết bị này đảm bảo rằng các máy chủ, thiết bị lưu trữ và các hệ thống khác có thể kết nối và giao tiếp với nhau, đồng thời bảo mật khỏi các mối đe dọa bên ngoài.

+ Hệ Thống Nguồn Điện (Power Supply Systems)

Nguồn điện là yếu tố quan trọng, đảm bảo mọi thiết bị trong trung tâm dữ liệu hoạt động ổn định. Hệ thống nguồn điện bao gồm máy phát điện dự phòng, bộ lưu điện (UPS), và hệ thống phân phối điện (PDU), tất cả đều được thiết kế để ngăn ngừa sự cố mất điện và duy trì hoạt động liên tục.

+ Hệ Thống Làm Mát (Cooling Systems)

Vì các thiết bị trong trung tâm dữ liệu tạo ra rất nhiều nhiệt, hệ thống làm mát là bắt buộc để duy trì nhiệt độ ổn định. Hệ thống này bao gồm các máy điều hòa không khí (CRAC units) và hệ thống thông gió, giúp bảo vệ thiết bị khỏi hỏng hóc do quá nhiệt.

+ Cơ Sở Hạ Tầng Vật Lý (Physical Structure)

Cơ sở hạ tầng vật lý bao gồm các tòa nhà, phòng ốc, và hệ thống giá đỡ (racks), tủ (cabinets), sàn nâng (raised floors) giúp quản lý cáp và không gian. Đây là khung bảo vệ vật lý cho toàn bộ thiết bị trong trung tâm dữ liệu.

+ An Ninh Vật Lý (Physical Security)

Bảo vệ hạ tầng khỏi các mối đe dọa vật lý là rất quan trọng. Các biện pháp an ninh như hệ thống kiểm soát truy cập, camera giám sát và hệ thống báo động được sử dụng để đảm bảo rằng chỉ những người có quyền mới có thể tiếp cận các thiết bị quan trọng.

2. Vai Trò Của Physical Infrastructure Trong Doanh Nghiệp

Physical Infrastructure là nền tảng cho mọi hoạt động CNTT trong doanh nghiệp. Nó không chỉ hỗ trợ các hệ thống hiện tại mà còn cần thiết cho việc triển khai các công nghệ mới như ảo hóa và điện toán đám mây. Đầu tư vào hạ tầng vật lý giúp doanh nghiệp đảm bảo hiệu suất, độ tin cậy và khả năng mở rộng, từ đó tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động.

III. Virtual Infratructure

1. Giới Thiệu Về Virtual Infrastructure

Virtual Infrastructure (Hạ tầng Ảo) là một lớp trừu tượng hóa được xây dựng trên nền tảng hạ tầng vật lý, cho phép doanh nghiệp ảo hóa các tài nguyên phần cứng như máy chủ, lưu trữ, và mạng. Với sự hỗ trợ của các công nghệ ảo hóa tiên tiến như VMware vSphere, Microsoft Hyper-V, Virtual Infrastructure mang lại sự linh hoạt, hiệu quả và dễ quản lý hơn cho môi trường CNTT.

+ Máy Ảo (Virtual Machines - VMs)

Virtual Machine là một phần mềm tạo ra một môi trường ảo hóa mô phỏng một máy tính vật lý, cho phép chạy các hệ điều hành và ứng dụng giống như trên phần cứng thật. Mỗi VM hoạt động như một hệ thống máy tính độc lập, với các thành phần như CPU, RAM, lưu trữ, và mạng, nhưng tất cả đều là ảo hóa.

Virtual Machines là công cụ quan trọng trong hầu hết các môi trường CNTT hiện đại, đặc biệt là trong các hệ thống ảo hóa và điện toán đám mây. Chúng được sử dụng để tạo môi trường phát triển và kiểm thử, hợp nhất máy chủ (Server Consolidation) và khôi phục thảm họa (Disaster Recovery)

+ Hypervisor

Hypervisor là phần mềm quản lý và phân phối tài nguyên phần cứng cho các máy ảo. Có hai loại hypervisor chính:

- Bare-metal Hypervisor: Được cài đặt trực tiếp trên phần cứng máy chủ, ví dụ như VMware ESXi, Microsoft Hyper-V.

- Hosted Hypervisor: Chạy trên một hệ điều hành chủ (host OS), ví dụ như VMware Workstation, Oracle VirtualBox.

+ Storage Virtualization (Ảo Hóa Lưu Trữ)

Ảo hóa lưu trữ cho phép hợp nhất các tài nguyên lưu trữ vật lý từ nhiều thiết bị khác nhau thành một hệ thống lưu trữ ảo duy nhất. Điều này giúp quản lý lưu trữ dễ dàng hơn, cải thiện hiệu suất và tăng cường khả năng sẵn sàng của dữ liệu.

+ Network Virtualization (Ảo Hóa Mạng)

Ảo hóa mạng tạo ra một mạng lưới ảo, cho phép phân chia và quản lý tài nguyên mạng một cách độc lập với hạ tầng vật lý. Các thành phần bao gồm:

- Virtual Switches (vSwitches): Tạo ra các kết nối mạng ảo giữa các máy ảo.

- Virtual Routers and Firewalls: Cung cấp các chức năng định tuyến và bảo mật ảo.

- Software-Defined Networking (SDN): Quản lý mạng linh hoạt và tự động thông qua phần mềm.

+ Tự Động Hóa và Điều Phối Trung Tâm Dữ Liệu

Các công cụ tự động hóa và điều phối giúp quản lý hạ tầng ảo hóa một cách tự động, từ việc phân bổ tài nguyên, triển khai máy ảo, đến giám sát và bảo trì hệ thống. Ví dụ điển hình là VMware vCenter, công cụ quản lý tập trung cho hạ tầng ảo hóa.

+ Khả Năng Phục Hồi và Sẵn Sàng Cao

Hạ tầng ảo hóa cung cấp các công cụ và chiến lược để đảm bảo tính sẵn sàng cao và khả năng khôi phục sau thảm họa, bao gồm sao lưu và khôi phục máy ảo, cũng như chuyển đổi dự phòng tự động khi xảy ra sự cố.

2. Lợi Ích Của Virtual Infrastructure

+ Tối Ưu Hóa Tài Nguyên

Virtual Infrastructure giúp tối ưu hóa tài nguyên phần cứng bằng cách chạy nhiều máy ảo trên một máy chủ vật lý. Điều này giúp giảm chi phí phần cứng và năng lượng, đồng thời tăng hiệu suất sử dụng tài nguyên.

+ Linh Hoạt và Khả Năng Mở Rộng

Có thể dễ dàng mở rộng hạ tầng ảo hóa bằng cách thêm máy ảo mới mà không cần đầu tư thêm phần cứng. Việc di chuyển, sao chép hoặc sao lưu máy ảo cũng trở nên đơn giản hơn so với hạ tầng vật lý.

+ Quản Lý Tập Trung

Với các công cụ như VMware vCenter, việc giám sát, cấu hình và bảo trì hạ tầng ảo hóa trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.

+ Tăng Cường Tính Sẵn Sàng và Phục Hồi

Các tính năng như vMotion, High Availability (HA), và Disaster Recovery giúp giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động và đảm bảo rằng hệ thống luôn sẵn sàng, ngay cả khi xảy ra sự cố.

3. Ứng Dụng Trong Doanh Nghiệp

Virtual Infrastructure là giải pháp lý tưởng để tăng cường hiệu quả và linh hoạt trong quản lý hạ tầng CNTT. Nó giúp đơn giản hóa việc quản lý, giảm chi phí vận hành, và tăng khả năng mở rộng hệ thống. Trong bối cảnh chuyển đổi số và điện toán đám mây, Virtual Infrastructure đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các môi trường CNTT hiện đại, đáp ứng nhu cầu kinh doanh ngày càng cao.
 
1. Sự khác nhau giữa vsphere Client và vsphere Web Client là như thế nào bạn có thể giải thích rõ hơn về 2 thành phần này được không?
2. Đối với Storage Virtualization (Ảo Hóa Lưu Trữ): "Ảo hóa lưu trữ cho phép hợp nhất các tài nguyên lưu trữ vật lý từ nhiều thiết bị khác nhau thành một hệ thống lưu trữ ảo duy nhất." Mình có một câu hỏi là ví dụ disk A local của host 1 thì host 2 có thể sử dụng được không? nếu sử dụng được thì điều kiện như thế nào thì host 2 có thể sử dụng được?
 
  • Love
Reactions: Phạm Duy
1. Sự khác nhau giữa vsphere Client và vsphere Web Client là như thế nào bạn có thể giải thích rõ hơn về 2 thành phần này được không?
2. Đối với Storage Virtualization (Ảo Hóa Lưu Trữ): "Ảo hóa lưu trữ cho phép hợp nhất các tài nguyên lưu trữ vật lý từ nhiều thiết bị khác nhau thành một hệ thống lưu trữ ảo duy nhất." Mình có một câu hỏi là ví dụ disk A local của host 1 thì host 2 có thể sử dụng được không? nếu sử dụng được thì điều kiện như thế nào thì host 2 có thể sử dụng được?
Dạ em xin phép được trả lời từng câu ạ:
1. Sự khác nhau giữa vsphere Client và vsphere Web client là :
+ vSphere Client được cài đặt trên Windows, giao diện truyền thống, bị giới hạn tính năng và đã bị loại bỏ dần trong các phiên bản vSphere mới hơn.
+ vSphere Web Client là ứng dụng web, truy cập qua trình duyệt, hỗ trợ đầy đủ các tính năng, là công cụ quản lý chính trong các phiên bản vSphere hiện tại và tương lai.
2. Disk A của host 1 có thể được host 2 sử dụng nếu hai host này có cùng quyền truy cập đến một hệ thống lưu trữ chung như SAN, NAS, hoặc vSAN và đã được cấu hình đúng cách để chia sẻ tài nguyên lưu trữ.
 

About us

  • Securityzone.vn là một trang web chuyên về an ninh mạng và công nghệ thông tin. Trang web này cung cấp các bài viết, tin tức, video, diễn đàn và các dịch vụ liên quan đến lĩnh vực này. Securityzone.vn là một trong những cộng đồng IT lớn và uy tín tại Việt Nam, thu hút nhiều người quan tâm và tham gia. Securityzone.vn cũng là nơi để các chuyên gia, nhà nghiên cứu, sinh viên và người yêu thích an ninh mạng có thể trao đổi, học hỏi và chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm và giải pháp về các vấn đề bảo mật trong thời đại số.

Quick Navigation

User Menu