I. Giới thiệu
Aruba ClearPass là một giải pháp quản lý truy cập mạng (Network Access Control - NAC) được phát triển bởi Aruba Networks, một công ty chuyên về các giải pháp mạng và truy cập không dây. Aruba ClearPass giúp tổ chức quản lý và kiểm soát việc kết nối của các thiết bị và người dùng vào mạng của họ.
Các tính năng chính của Aruba ClearPass bao gồm:
1. Xác thực và ủy quyền: ClearPass cho phép tổ chức xác minh danh tính của người dùng và các thiết bị trước khi cho phép truy cập vào mạng. Điều này giúp tăng cường bảo mật mạng.
2. Quản lý thiết bị: ClearPass giúp quản lý các thiết bị kết nối vào mạng, bao gồm cả thiết bị di động, máy tính xách tay và thiết bị IoT. Người quản trị có thể theo dõi, cấu hình và quản lý các thiết bị này.
3. Chính sách truy cập: Giải pháp này cho phép thiết lập các chính sách truy cập dựa trên danh tính và loại thiết bị. Điều này cho phép quản trị viên xác định quyền truy cập và kiểm soát truy cập vào mạng.
4. Giám sát và phân tích: ClearPass cung cấp khả năng theo dõi và phân tích hoạt động trên mạng để phát hiện và ứng phó với các vấn đề bảo mật hoặc vi phạm chính sách.
II. Chuẩn bị Image cài đặt
Các bạn có thể lên trang hãng để tìm file cài đặt hoặc có thể pm mình![Smile :) :)](data:image/gif;base64,R0lGODlhAQABAIAAAAAAAP///yH5BAEAAAAALAAAAAABAAEAAAIBRAA7)
III. Hướng dẫn deploy Aruba ClearPass trên VMware
Bước 1: Các bạn truy cập vào VMware, chọn nơi bạn muốn lưu trữ VM và nhấn Deploy OVF Template...
Bước 2: Nhấn vào ô Local file và chọn UPLOAD FILES chọn file cài đặt đã tải ở bước trên
Bước 3: Chọn 2 đuôi file ovf và vmdk để tiến hành cài đặt và nhấn Next để tiếp tục
Bước 4: Nhập tên VM và chọn nơi cài đặt cho VM. Nhấn Next để tiếp tục.
Bước 5: Chọn Resource cho VM. Nhấn Next để tiếp tục.
Bước 6: Review lại các thông tin của VM. Nhấn Next để tiếp tục
Bước 7: Nhấn chọn vào ô "I accept all license agreements", sau đó nhấn Next để tiếp tục.
\
Bước 8: Chọn Storage cho VM, sau đó nhấn Next để tiếp tục.
Bước 9: Chọn VM network cho VM, sau đó nhấn Next để tiếp tục.
Bước 10: Xem lại tất cả các thông tin cấu hình của VM và nhấn Finish để bắt đầu tạo VM.
Bước 11: Sau khi tạo VM, chọn Edit Setting và add thêm cho VM 1 Hard disk tối thiểu 300GB, nhấn OK để lưu cấu hình.
Bước 12: Nhấn Start VM và nhấn vào Launch web console để vào giao diện CLI cấu hình cho VM vừa tạo.
Aruba ClearPass là một giải pháp quản lý truy cập mạng (Network Access Control - NAC) được phát triển bởi Aruba Networks, một công ty chuyên về các giải pháp mạng và truy cập không dây. Aruba ClearPass giúp tổ chức quản lý và kiểm soát việc kết nối của các thiết bị và người dùng vào mạng của họ.
Các tính năng chính của Aruba ClearPass bao gồm:
1. Xác thực và ủy quyền: ClearPass cho phép tổ chức xác minh danh tính của người dùng và các thiết bị trước khi cho phép truy cập vào mạng. Điều này giúp tăng cường bảo mật mạng.
2. Quản lý thiết bị: ClearPass giúp quản lý các thiết bị kết nối vào mạng, bao gồm cả thiết bị di động, máy tính xách tay và thiết bị IoT. Người quản trị có thể theo dõi, cấu hình và quản lý các thiết bị này.
3. Chính sách truy cập: Giải pháp này cho phép thiết lập các chính sách truy cập dựa trên danh tính và loại thiết bị. Điều này cho phép quản trị viên xác định quyền truy cập và kiểm soát truy cập vào mạng.
4. Giám sát và phân tích: ClearPass cung cấp khả năng theo dõi và phân tích hoạt động trên mạng để phát hiện và ứng phó với các vấn đề bảo mật hoặc vi phạm chính sách.
II. Chuẩn bị Image cài đặt
Các bạn có thể lên trang hãng để tìm file cài đặt hoặc có thể pm mình
III. Hướng dẫn deploy Aruba ClearPass trên VMware
Bước 1: Các bạn truy cập vào VMware, chọn nơi bạn muốn lưu trữ VM và nhấn Deploy OVF Template...
![1695055684374.png 1695055684374.png](https://cdn.securityzone.vn/2023/09/7488_ad20a57c9806a6e0593a203e143c4d2b.png)
Bước 2: Nhấn vào ô Local file và chọn UPLOAD FILES chọn file cài đặt đã tải ở bước trên
![1695055760621.png 1695055760621.png](https://cdn.securityzone.vn/2023/09/7489_4d8e55850ca308f2d6a672a3e7d8e73f.png)
Bước 3: Chọn 2 đuôi file ovf và vmdk để tiến hành cài đặt và nhấn Next để tiếp tục
![1695055789917.png 1695055789917.png](https://cdn.securityzone.vn/2023/09/7490_85cc2f3a709afb8aa7435b1fce97e9f1.png)
Bước 4: Nhập tên VM và chọn nơi cài đặt cho VM. Nhấn Next để tiếp tục.
![1695055927142.png 1695055927142.png](https://cdn.securityzone.vn/2023/09/7493_52f1b8f980669ade2e0e8c884ea5bd59.png)
Bước 5: Chọn Resource cho VM. Nhấn Next để tiếp tục.
![1695055895563.png 1695055895563.png](https://cdn.securityzone.vn/2023/09/7492_a8a86727a12a5186f7f11591840597b3.png)
Bước 6: Review lại các thông tin của VM. Nhấn Next để tiếp tục
![1695055962972.png 1695055962972.png](https://cdn.securityzone.vn/2023/09/7494_c6f9ccf62614da82231ea063376ebba5.png)
Bước 7: Nhấn chọn vào ô "I accept all license agreements", sau đó nhấn Next để tiếp tục.
![1695055982645.png 1695055982645.png](https://cdn.securityzone.vn/2023/09/7495_8d267874a49b6253715d1629904ad1be.png)
Bước 8: Chọn Storage cho VM, sau đó nhấn Next để tiếp tục.
![1695056030522.png 1695056030522.png](https://cdn.securityzone.vn/2023/09/7496_6c63164e5fcb3a092610cb1c5eb472b3.png)
Bước 9: Chọn VM network cho VM, sau đó nhấn Next để tiếp tục.
![1695056190830.png 1695056190830.png](https://cdn.securityzone.vn/2023/09/7497_458147115eb1499d8230d6a5a4b8dcb0.png)
Bước 10: Xem lại tất cả các thông tin cấu hình của VM và nhấn Finish để bắt đầu tạo VM.
![1695056210597.png 1695056210597.png](https://cdn.securityzone.vn/2023/09/7498_f6eed672db561c6fa591ddf871afd89e.png)
Bước 11: Sau khi tạo VM, chọn Edit Setting và add thêm cho VM 1 Hard disk tối thiểu 300GB, nhấn OK để lưu cấu hình.
![1695056686150.png 1695056686150.png](https://cdn.securityzone.vn/2023/09/7500_59b93b8b94fdffb044c8f0cd36e60afb.png)
Bước 12: Nhấn Start VM và nhấn vào Launch web console để vào giao diện CLI cấu hình cho VM vừa tạo.
![1695056643878.png 1695056643878.png](https://cdn.securityzone.vn/2023/09/7499_6130cc38eed7359644acc6da58ce6590.png)
Attachments
Last edited: