Lab Avaya SIP VoIP - Phần 5: Cấu hình SBCE
[TABLE="class: grid, width: 900"]
[TR]
[TD]
[/TD]
[TD]Hostname[/TD]
[TD]IP Address[/TD]
[TD]Install[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Avaya Aura System Manager [/TD]
[TD]SMGR[/TD]
[TD]Mgmt: 10.72.9.45[/TD]
[TD]SMGR-6.3.0.8.5682-e50-68.ova
System_Manager_6.3.2_Path1_r1529.bin[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Avaya Aura Session Manager[/TD]
[TD]SM01[/TD]
[TD]Mgmt: 10.72.9.46
Security Module: 10.72.9.47[/TD]
[TD]SM-6.3.2.0.632023-e50-00_OVF10.ova[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Avaya Session Border Controller for Enterprise[/TD]
[TD]SBCE[/TD]
[TD]Mgmt M1: 10.72.16.120
Private A1: 10.72.16.100
Public B1: 192.168.1.200
[/TD]
[TD]sbce-6.3.2-08-5478.ova
Small SBC (EMS + SBCE)[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Client Win7[/TD]
[TD]Win7-01[/TD]
[TD]10.72.9.101[/TD]
[TD]Avaya one-X Communicator 6.2[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Client Win7[/TD]
[TD]Win7-02[/TD]
[TD]10.72.9.102[/TD]
[TD]Avaya one-X Communicator 6.2[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]DNS Server[/TD]
[TD]DNS-01[/TD]
[TD]10.72.8.2[/TD]
[TD]Windows Server 2003/2008/2012 Standard
Domain Controller & DNS Server[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Router[/TD]
[TD]Router-01[/TD]
[TD]Eth0: 10.72.8.250
Eth1: 10.72.16.250[/TD]
[TD]Windows Server 2003/2008/2012 Standard
Routing and Remote Access[/TD]
[/TR]
[/TABLE]
Cấu hình SBCE
Cấu hình Network
Enable các Interface:
Cấu hình Media Interface có chức năng truyền dữ liệu VoIP
Cấu hình Signalling Interface, có chức năng gửi/nhận tín hiệu, các thông báo cuộc gọi…
Cấu hình Server Interworking
Avaya-SM01 được clone từ avaya-ru
Cấu hình Server Configuration
Thông tin để kết nối tới con SM
Cấu hình routing
Cấu hình Application Rule:
Cấu hình Media Rule:
Cấu hình Signaling Rules
Cấu hình Border Rule:
Cấu hình Enpoint Policy Group:
Tạo 2 Enpoint Policy Group:
EppG_Workers_SRTP: dùng truyền dữ liệu mã hóa từ Remote tới SBCE
EppG_Workers_RTP: dùng truyền dữ liệu ko mã hóa từ SBCE tới SM
Cấu hình End Point Flows
Subcriber Flows: Flows từ Remote tớ SBCE
Server Folows: Flows từ SBCE tới SM
Cấu hình trust giữa con SBCE và SM01
[TABLE="class: grid, width: 900"]
[TR]
[TD]
[/TD]
[TD]Hostname[/TD]
[TD]IP Address[/TD]
[TD]Install[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Avaya Aura System Manager [/TD]
[TD]SMGR[/TD]
[TD]Mgmt: 10.72.9.45[/TD]
[TD]SMGR-6.3.0.8.5682-e50-68.ova
System_Manager_6.3.2_Path1_r1529.bin[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Avaya Aura Session Manager[/TD]
[TD]SM01[/TD]
[TD]Mgmt: 10.72.9.46
Security Module: 10.72.9.47[/TD]
[TD]SM-6.3.2.0.632023-e50-00_OVF10.ova[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Avaya Session Border Controller for Enterprise[/TD]
[TD]SBCE[/TD]
[TD]Mgmt M1: 10.72.16.120
Private A1: 10.72.16.100
Public B1: 192.168.1.200
[/TD]
[TD]sbce-6.3.2-08-5478.ova
Small SBC (EMS + SBCE)[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Client Win7[/TD]
[TD]Win7-01[/TD]
[TD]10.72.9.101[/TD]
[TD]Avaya one-X Communicator 6.2[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Client Win7[/TD]
[TD]Win7-02[/TD]
[TD]10.72.9.102[/TD]
[TD]Avaya one-X Communicator 6.2[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]DNS Server[/TD]
[TD]DNS-01[/TD]
[TD]10.72.8.2[/TD]
[TD]Windows Server 2003/2008/2012 Standard
Domain Controller & DNS Server[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Router[/TD]
[TD]Router-01[/TD]
[TD]Eth0: 10.72.8.250
Eth1: 10.72.16.250[/TD]
[TD]Windows Server 2003/2008/2012 Standard
Routing and Remote Access[/TD]
[/TR]
[/TABLE]
Cấu hình SBCE
Cấu hình Network
Enable các Interface:
Cấu hình Media Interface có chức năng truyền dữ liệu VoIP
Cấu hình Signalling Interface, có chức năng gửi/nhận tín hiệu, các thông báo cuộc gọi…
Cấu hình Server Interworking
Avaya-SM01 được clone từ avaya-ru
Cấu hình Server Configuration
Thông tin để kết nối tới con SM
Cấu hình routing
Cấu hình Application Rule:
Cấu hình Media Rule:
Cấu hình Signaling Rules
Cấu hình Border Rule:
Cấu hình Enpoint Policy Group:
Tạo 2 Enpoint Policy Group:
EppG_Workers_SRTP: dùng truyền dữ liệu mã hóa từ Remote tới SBCE
EppG_Workers_RTP: dùng truyền dữ liệu ko mã hóa từ SBCE tới SM
Cấu hình End Point Flows
Subcriber Flows: Flows từ Remote tớ SBCE
Server Folows: Flows từ SBCE tới SM
Cấu hình trust giữa con SBCE và SM01
Last edited: