NAS (Network Attached Storage) là một thiết bị lưu trữ mạng, cho phép người dùng lưu trữ, quản lý và truy cập dữ liệu từ xa thông qua mạng nội bộ hoặc internet. NAS hoạt động như một máy chủ lưu trữ tập trung, giúp các cá nhân và doanh nghiệp dễ dàng chia sẻ dữ liệu, sao lưu thông tin, và bảo vệ dữ liệu quan trọng. Với khả năng mở rộng linh hoạt và tính năng bảo mật cao, NAS đã trở thành một giải pháp không thể thiếu trong thời đại số hóa. Do đó, trong bài viết này mình sẽ giới thiệu tổng quan về sản phẩm Synology SA3410.
Tại sao phải dùng NAS?
NAS mang lại nhiều lợi ích vượt trội cho cả cá nhân và doanh nghiệp. Thiết bị này giúp lưu trữ dữ liệu tập trung, dễ dàng quản lý và truy cập từ xa. Với NAS, doanh nghiệp có thể sao lưu dữ liệu tự động, bảo vệ thông tin trước các mối đe dọa như ransomware, và đảm bảo tính liên tục của dịch vụ. Ngoài ra, NAS còn hỗ trợ triển khai các ứng dụng doanh nghiệp như máy chủ email, máy chủ tệp, và hệ thống giám sát.
Synology SA3410 là một thiết bị NAS cao cấp thuộc dòng RackStation của Synology, được thiết kế đặc biệt cho các doanh nghiệp lớn và trung tâm dữ liệu. Với khả năng mở rộng lên đến 96 ổ đĩa và dung lượng lưu trữ tối đa 1,7 petabyte (PB), SA3410 đáp ứng nhu cầu lưu trữ dữ liệu khổng lồ mà vẫn đảm bảo hiệu năng vượt trội. Thiết bị này được trang bị bộ vi xử lý Intel Xeon D-1541, RAM DDR4 ECC 16 GB (có thể mở rộng lên 128 GB), và hỗ trợ nhiều tính năng phần mềm mạnh mẽ thông qua hệ điều hành DiskStation Manager (DSM). Đây là một giải pháp lý tưởng cho các tổ chức cần lưu trữ dữ liệu lớn, triển khai ứng dụng doanh nghiệp, hoặc xây dựng hệ thống giám sát.
- Ở mục này mình sẽ đánh giá nhanh qua những thông số mà chúng ta quan tâm nhất chi tiết mình sẽ để link tham khảo ở đây LINK THAM KHẢO.
SA3410 là một thiết bị lưu trữ mạnh mẽ với các thông số phần cứng nổi bật:
I. Giới thiệu

Synology SA3410 là một thiết bị NAS cao cấp thuộc dòng RackStation của Synology, được thiết kế đặc biệt cho các doanh nghiệp lớn và trung tâm dữ liệu. Với khả năng mở rộng lên đến 96 ổ đĩa và dung lượng lưu trữ tối đa 1,7 petabyte (PB), SA3410 đáp ứng nhu cầu lưu trữ dữ liệu khổng lồ mà vẫn đảm bảo hiệu năng vượt trội. Thiết bị này được trang bị bộ vi xử lý Intel Xeon D-1541, RAM DDR4 ECC 16 GB (có thể mở rộng lên 128 GB), và hỗ trợ nhiều tính năng phần mềm mạnh mẽ thông qua hệ điều hành DiskStation Manager (DSM). Đây là một giải pháp lý tưởng cho các tổ chức cần lưu trữ dữ liệu lớn, triển khai ứng dụng doanh nghiệp, hoặc xây dựng hệ thống giám sát.
II. Thông số kĩ thuật
- Ở mục này mình sẽ đánh giá nhanh qua những thông số mà chúng ta quan tâm nhất chi tiết mình sẽ để link tham khảo ở đây LINK THAM KHẢO.
1. Thông số phần cứng
SA3410 là một thiết bị lưu trữ mạnh mẽ với các thông số phần cứng nổi bật:
- CPU: Intel Xeon D-1541, 8 nhân, kiến trúc 64-bit, tốc độ 2.1 GHz (cơ bản) và 2.7 GHz (tăng tốc).
- RAM: 16 GB DDR4 ECC RDIMM (có thể nâng cấp lên tối đa 128 GB với 4 khe cắm).
- Dung lượng lưu trữ:
- 12 khay ổ đĩa, hỗ trợ mở rộng lên đến 96 khay với các thiết bị mở rộng RX1222sas.
- Hỗ trợ các loại ổ đĩa: 3.5" SAS HDD, 2.5" SAS SSD, 3.5" SATA HDD, 2.5" SATA SSD.
- Tính năng thay nóng ổ đĩa.
- Cổng kết nối:
- 4 cổng LAN 1GbE, 2 cổng LAN 10GbE.
- 2 cổng USB 3.2 Gen 1.
- 1 cổng Mini-SAS HD để mở rộng.
- Kích thước và thiết kế: Thiết bị dạng rack 2U, kích thước 88 x 482 x 724 mm, nặng 14.5 kg.
- Nguồn điện: Công suất 550W, hỗ trợ nguồn dự phòng.
- Khả năng làm mát: 4 quạt 80mm với các chế độ làm mát linh hoạt (Full-Speed, Cool, Quiet).
2. Thông số phần mềm
SA3410 chạy trên hệ điều hành DSM (DiskStation Manager) với các tính năng phần mềm mạnh mẽ:
- Quản lý lưu trữ:
- Hỗ trợ RAID đa dạng: RAID F1, RAID 0, 1, 5, 6, 10, JBOD.
- Dung lượng tối đa cho một volume: 1 PB (với 64 GB RAM).
- Hỗ trợ SSD cache và tính năng SSD TRIM.
- Hệ thống file: Btrfs và ext4 (nội bộ), hỗ trợ nhiều định dạng cho ổ đĩa ngoài như NTFS, exFAT, HFS+.
- Dịch vụ file:
- Hỗ trợ các giao thức SMB, AFP, NFS, FTP, WebDAV.
- Tối đa 10.000 kết nối đồng thời (với RAM mở rộng).
III. Cấu tạo
III. Cấu tạo
1. Mặt trước

2. Mặt sau

Số | Tên nút/cổng | Chức năng |
1 | Nút nguồn và đèn báo | Bật/tắt thiết bị và hiển thị trạng thái nguồn. |
2 | Đèn báo trạng thái | Hiển thị trạng thái hoạt động của thiết bị. |
3 | Đèn báo cảnh báo | Cảnh báo khi có lỗi hoặc sự cố xảy ra. |
4 | Nút tắt âm | Tắt âm thanh cảnh báo. |
5 | Đèn báo trạng thái ổ đĩa | Hiển thị trạng thái hoạt động của các ổ đĩa. |
6 | Khay ổ đĩa | Chứa các ổ đĩa lưu trữ. |
7 | Chốt tháo bộ ray | Dùng để tháo hoặc lắp bộ ray vào thiết bị. |
8 | Quạt nguồn (PSU Fans) | Làm mát bộ nguồn của thiết bị. |
9 | Cổng nguồn | Cung cấp nguồn điện cho thiết bị. |
10 | Đèn báo nguồn (PSU Indicators) | Hiển thị trạng thái hoạt động của bộ nguồn. |
11 | Cổng điều khiển (Console Port) | Kết nối để quản lý thiết bị qua giao diện dòng lệnh. |
12 | Cổng RJ-45 1GbE | Kết nối mạng với tốc độ 1Gbps. |
13 | Cổng RJ-45 10GbE | Kết nối mạng với tốc độ 10Gbps. |
14 | Cổng USB 3.2 Gen 1 | Kết nối các thiết bị ngoại vi như chuột, bàn phím hoặc lưu trữ USB. |
15 | Cổng quản lý (Management Port) | Kết nối để quản lý thiết bị qua giao diện web hoặc phần mềm quản lý. |
16 | Khe mở rộng PCI Express | Gắn thêm các card mở rộng như card mạng hoặc card đồ họa. |
17 | Cổng mở rộng | Kết nối với các thiết bị hoặc module mở rộng khác. |
18 | Nút khởi động lại (Reset Button) | Khởi động lại thiết bị khi cần thiết. |
IV. DiskStation Manager (DSM)

DiskStation Manager (DSM) là hệ điều hành được phát triển bởi Synology dành riêng cho các thiết bị NAS, cung cấp giao diện quản lý trực quan qua trình duyệt web. DSM có các chức năng chính như quản lý lưu trữ tập trung, chia sẻ và đồng bộ hóa dữ liệu, sao lưu và khôi phục, bảo mật dữ liệu, và mở rộng chức năng thông qua các ứng dụng. Một số tính năng nổi bật bao gồm Hyper Backup để sao lưu đa phiên bản, Snapshot Replication để tạo bản sao nhanh chóng và khôi phục dữ liệu, Synology Drive để đồng bộ hóa và chia sẻ tệp, cùng với Active Backup Suite hỗ trợ sao lưu máy ảo, máy chủ, và các dịch vụ đám mây như Microsoft 365 và Google Workspace. DSM cũng tích hợp với đám mây thông qua các cơ chế như Hybrid Share, Synology C2 Backup, và Cloud Sync, cho phép kết hợp lưu trữ cục bộ và đám mây để tối ưu hóa hiệu suất và chi phí. Ngoài ra, DSM hỗ trợ các phần mềm sao lưu bên thứ ba như Veeam Backup & Replication, Acronis Cyber Protect, và Nakivo Backup & Replication, giúp mở rộng khả năng sao lưu và khôi phục dữ liệu trong môi trường doanh nghiệp.
V. Các loại ổ đĩa NAS Synology SA3410 hỗ trợ
NAS Synology SA3410 hỗ trợ các loại ổ đĩa bao gồm 3.5" SAS HDD, 3.5" SATA HDD, 2.5" SAS SSD, 2.5" SATA SSD, và M.2 NVMe SSD (dùng làm bộ nhớ đệm với card mở rộng). Dung lượng tối đa trên mỗi ổ đĩa có thể lên đến 20TB hoặc hơn, tùy thuộc vào danh sách tương thích của Synology. Thiết bị có 12 khay ổ đĩa tích hợp sẵn, hỗ trợ tối đa 240TB và có thể mở rộng lên đến 96 khay (1.9PB) khi sử dụng 7 thiết bị mở rộng RX1222sas. Tốc độ truyền tải tối đa đạt 6,200 MB/s (đọc) và 3,000 MB/s (ghi) khi sử dụng SSD và cấu hình RAID tối ưu. Nếu sử dụng ổ đĩa có dung lượng lớn hơn khuyến nghị, như 30TB, thiết bị vẫn có thể hoạt động nhưng không được đảm bảo hiệu suất và độ ổn định nếu ổ đĩa không nằm trong danh sách tương thích. Synology khuyến nghị sử dụng các ổ đĩa thuộc dòng Synology Enterprise (HAT5300, HAS5300, SAT5200) để đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy cao nhất. Trước khi sử dụng, người dùng nên kiểm tra danh sách tương thích trên trang web của Synology để tránh các rủi ro về hiệu suất, lỗi RAID, hoặc mất dữ liệu. Bên dưới là bảng so sánh các loại ổ đĩa.

VI. So sánh với TAPE và Cloud
1. So với TAPE

TAPE là một giải pháp lưu trữ truyền thống, thường được sử dụng để lưu trữ dữ liệu dài hạn hoặc sao lưu. Tuy nhiên, TAPE có một số hạn chế lớn. Thứ nhất, tốc độ truy cập dữ liệu của TAPE rất chậm vì đây là phương pháp lưu trữ tuần tự, nghĩa là bạn phải tua qua toàn bộ băng để tìm dữ liệu cần thiết. Trong khi đó, NAS cung cấp khả năng truy cập dữ liệu nhanh chóng và trực tiếp nhờ sử dụng ổ cứng hoặc SSD, cho phép người dùng tìm kiếm và truy xuất dữ liệu trong vài giây. Thứ hai, TAPE yêu cầu phần cứng chuyên dụng như máy đọc băng từ, điều này làm tăng chi phí ban đầu và phức tạp trong việc triển khai. Ngược lại, NAS dễ dàng tích hợp vào hạ tầng mạng hiện có và không yêu cầu thiết bị đặc biệt. Thứ ba, TAPE không phù hợp cho các ứng dụng cần truy cập dữ liệu thường xuyên hoặc chia sẻ dữ liệu giữa nhiều người dùng, trong khi NAS được thiết kế để hỗ trợ nhiều người dùng truy cập đồng thời, lý tưởng cho các doanh nghiệp hoặc nhóm làm việc. Cuối cùng, mặc dù TAPE có chi phí lưu trữ thấp hơn trên mỗi TB, nhưng chi phí bảo trì và quản lý lâu dài lại cao hơn do yêu cầu thay thế băng từ định kỳ và bảo quản trong môi trường kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
2. So sánh với Cloud

Cloud là một giải pháp lưu trữ hiện đại, cung cấp khả năng mở rộng linh hoạt và truy cập từ xa. Tuy nhiên, Cloud cũng có những hạn chế đáng kể. Thứ nhất, chi phí sử dụng Cloud có thể tăng nhanh chóng khi dung lượng lưu trữ lớn hoặc khi cần truy cập dữ liệu thường xuyên, do các nhà cung cấp Cloud thường tính phí dựa trên dung lượng lưu trữ, băng thông sử dụng, và các dịch vụ bổ sung. Trong khi đó, NAS là một khoản đầu tư một lần, giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí tốt hơn trong dài hạn. Thứ hai, Cloud phụ thuộc hoàn toàn vào kết nối internet. Nếu mạng bị gián đoạn hoặc tốc độ internet chậm, việc truy cập dữ liệu sẽ bị ảnh hưởng. NAS, ngược lại, hoạt động trong mạng nội bộ, đảm bảo tốc độ truy cập nhanh và ổn định ngay cả khi không có internet. Thứ ba, Cloud có thể gây lo ngại về bảo mật và quyền kiểm soát dữ liệu, đặc biệt đối với các doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về bảo mật thông tin. Với NAS, dữ liệu được lưu trữ cục bộ, cho phép doanh nghiệp kiểm soát hoàn toàn và triển khai các biện pháp bảo mật như mã hóa, tường lửa, và quyền truy cập chi tiết. Cuối cùng, Cloud không phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ trễ thấp, chẳng hạn như chỉnh sửa video hoặc xử lý dữ liệu thời gian thực, trong khi NAS có thể đáp ứng tốt các nhu cầu này nhờ tốc độ truy cập cao và khả năng mở rộng linh hoạt.
3. Lợi ích của NAS
NAS kết hợp những ưu điểm của cả TAPE và Cloud, đồng thời khắc phục được các hạn chế của hai giải pháp này. NAS cung cấp khả năng lưu trữ tập trung, dễ dàng chia sẻ dữ liệu giữa các người dùng trong mạng nội bộ, và hỗ trợ nhiều giao thức như SMB, NFS, và FTP. Với các tính năng như RAID, snapshot, và sao lưu tự động, NAS đảm bảo an toàn dữ liệu và khả năng khôi phục nhanh chóng trong trường hợp xảy ra sự cố. Ngoài ra, NAS hiện đại như Synology còn hỗ trợ tích hợp với Cloud để tạo ra giải pháp lưu trữ lai (hybrid), tận dụng lợi thế của cả hai công nghệ. Điều này cho phép doanh nghiệp lưu trữ dữ liệu thường xuyên truy cập trên NAS và sao lưu dữ liệu ít thay đổi lên Cloud để giảm chi phí.
VII. Tổng kết
Synology SA3410 không chỉ là một thiết bị NAS thông thường mà còn là một giải pháp lưu trữ toàn diện dành cho các doanh nghiệp lớn và trung tâm dữ liệu. Với khả năng mở rộng vượt trội, hiệu năng cao nhờ bộ vi xử lý Intel Xeon D-1541 và RAM DDR4 ECC, cùng hệ điều hành DSM với hàng loạt tính năng phần mềm mạnh mẽ, SA3410 đáp ứng hoàn hảo nhu cầu lưu trữ, quản lý và bảo vệ dữ liệu.
Nếu bạn đang tìm kiếm một thiết bị NAS có thể xử lý khối lượng dữ liệu khổng lồ, đảm bảo tính liên tục của dịch vụ và hỗ trợ triển khai các ứng dụng doanh nghiệp, Synology SA3410 chính là lựa chọn lý tưởng. Mặc dù TAPE và Cloud đều có những ứng dụng riêng, NAS vẫn là lựa chọn tối ưu cho nhiều doanh nghiệp và cá nhân nhờ khả năng truy cập nhanh, chi phí hợp lý, và tính linh hoạt cao. NAS không chỉ đáp ứng tốt các nhu cầu lưu trữ hiện tại mà còn dễ dàng mở rộng và tích hợp với các công nghệ mới, giúp tối ưu hóa hiệu suất và bảo vệ dữ liệu trong dài hạn.
Bài viết trên dựa vào kiến thức và ý kiến cá nhân cho nên không thể tránh khỏi thiếu sót, nếu có bất kì ý kiến hoặc thắc mắc nào vui lòng trả lời bài viết vào mục reply bên dưới. Cám ơn bạn đã xem.
Đính kèm
Sửa lần cuối: