Pexip Infinity CHƯƠNG II. TRIỂN KHAI CÁC THÀNH PHẦN PEXIP INFINITY

clover.zz

WEB-INF\web.xml

1. Yêu cầu triển khai​

1.1. Sơ đồ thiết kế logic của hệ thống HNTH​

Trong bài hướng dẫn triển khai này sẽ tập trung vào các thành phần: Management Node, Conferencing Node, Edge Node, và endpoint là Pexip Infinity Connect (hoặc Endpoint từ người dùng hoặc hardware)
Sơ đồ như sau:
1746602571935.png

Mô hình kết nối cuộc họp 3 cấp (có sự tham gia của điểm cầu kết nối qua Internet và dùng phần mềm Pexip Connect App hoặc thiết bị Endpoint hỗ trợ H.323/SIP kết nối vào)

1.2. Triển khai các thành phần ảo hóa​

Phân bổ tài nguyên dành cho các thành phần ảo hóa trên máy chủ. Bảng sizing gồm địa chỉ IP, Hostname, DNS, NTP của hệ thống HNTH


STT
Thành phần
CPU (vCPU)
RAM (GB)
HDD (GB)
Network
Adapter
Note
1​
Management Node
4​
4​
100​
01 Internal​
Turn On Fault Tolerance
2​
Conferencing Nodes 01
52​
36​
50​
01 Internal​
58 port HD
3​
Conferencing Nodes 02
52​
36​
50​
01 Internal​
58 port HD
4​
Edge Node
8​
8​
50​
01 Internal​

01 Internet​
Turn On Fault Tolerance
TỔNG TÀI NGUYÊN
84
84
250

1.3. Cài đặt, triển khai các thành phần ảo hóa:​


TT
Thành phần
Mô tả
1​
Edge Node​
Proxy video 56 connections​
2​
Conferencing Nodes 01​
Hỗ trợ đến​

58 Port HD 720p​
3​
Conferencing Nodes 02​
Hỗ trợ đến​

58 Port HD 720p​
4​
Management Node​
Quản lý, cấu hình các thành phần của hệ thống HNTH Pexip​
5​
MANAGER (Máy ảo Windows 2016/2019)​
(Máy ảo Windows 2016/2019 cài đặt phần mềm quản lý)​

1.4. Firewall Rule cho hệ thống HNTH Pexip​

Để User đứng từ internet public thì cần phải NAT Port IP Public tương ứng theo mục Pexip Infinity port usage and firewall guidance

1.5. Phân giải DNS và tên miền cho người dùng kết nối vào hệ thống HNTH​

Cần tạo các record trên DNS Local và DNS Public để cho phép người dùng kết nối vào hệ thống HNTH bằng địa chỉ DNS name.

Tạo DNS SRV records cho SIP và H.323 endpoints

Name
Service
Protocol
Priority
Weight
Port
Target Host
securityzone.vn​
_h323cs​
_tcp​
10​
10​
1720​
pexip01.securityzone.vn​

pexip02.securityzone.vn​
_h323ls​
_udp​
10​
10​
1719​
_h323rs​
_udp​
10​
10​
1719​
_sip​
_tcp​
10​
10​
5060​
_sips​
_tcp​
10​
10​
5061​
_sip​
_udp​
10​
10​
5060​
_pexapp​
_tcp​
10​

20​
100​

100​
443​

 
Back
Top